Liên hệ
Số 25 Ngách 125/33 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
SIÊU THỊ MÁY 123_NHÀ PHÂN PHỐI MÁY PHÁT ĐIỆN CHÍNH HÃNG HONDA, KAMA, HUYNDAI ....
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT THỊ TRƯỜNG, CAM KẾT HÀNG CHẤT LƯỢNG
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU TÌM HIỂU VỀ GIÁ CẢ VÀ SẢN PHẨM VUI LÒNG GỌI SỐ 0986 767 175 _MS NGỌC ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ MUA HÀNG NHANH NHẤT!
Máy phát điện HUYNDAI DHY 2500LE
Máy phát điện Honda EP 2500CX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ | Loại máy | HONDA GX 160 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió | |
Dung tích xi lanh | 163 cc | |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm (2.7 x 1.8 in) | |
Công suất cực đại | 5.5 mã lực/ 3600 v/p | |
Tỉ số nén | 8.5:1 | |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) | |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức | |
Loại bugi | W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK) | |
Dung tích nhớt | 0.6 lít | |
Loại nhớt bôi trơn | SAE 10W-30 API cấp SE trở lên | |
Kiểu khởi động | Bằng tay | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên | |
Dung tích bình nhiên liệu | 15.0 lít | |
Thời gian hoạt động liên tục | 13.0 giờ | |
Độ ồn | 65.0 dB | |
ÑAÀU PHAÙT | Điện thế AC | 1 pha, 220 V |
Điện thế DC | 12V- 8.3 A | |
Tần số | 50 Hz | |
Công suất cực đại | 2.2 KVA | |
Công suất định mức | 2.0 KVA | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
Đồng hồ điện áp | Có | |
Ngắt điện xoay chiều | Có | |
Ngắt điện một chiều | Có | |
Báo nhớt | Có | |
Lọc gió cỡ lớn | Có | |
Bình xăng lớn | Có | |
Pô lửa loại lớn | Có | |
Phích cắm AC | Có | |
Bánh xe di chuyển | Không | |
THÔNG SỐ LẮP ĐẶT | Kích thước phủ bì (DxRxC) | 590 x 430 x 435 (mm) |
Trọng lượng khô | 45 Kg |
Công suất liên tục: 2.8 KVA
Công suất tối đa: 3.0 kVA
Điện áp: 220/240 V
Dung tích bình nhiên liệu: 17L
Điều chỉnh điện áp: AVR
Tần số 50 Hz
Tốc độ quay: 3600 rpm
Hệ thống đánh lửa: Transistion.
Độ ồn: 68dB
Trọng lượng tịnh: 55 kg
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Model: Kama – KGE2500E
Sản xuất: Tập đoàn KAMA Cộng hoà Liên bang Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR)
| |
Tần số (Hz)
| 50
|
Công suất liên tục (KVA)
| 2.0
|
Công suất cực đại (KVA)
| 2.2
|
Điện áp định mức (V)
| 115/230
|
Dòng điện định mức (A)
| 17.4/8.7
|
Hệ số công suất (cos)
| 1.0
|
Số pha
| 1
|
Số cực từ
| 2
|
Số vòng quay đầu phát (rpm)
| 3000
|
Cấp cách điện
| B
|
Loại kích từ
| Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
| |
Ký hiệu
| KG200
|
Kiểu động cơ
| Động cơ xăng 4 thì, 1xilanh, xu páp treo, làm mát bằng khí
|
Đường kính x hành trình piston (mm)
| 68x54
|
Dung tích xilanh (L)
| 0.196
|
Công suất liên tục động cơ (kW)
| 3.6/3000
|
Tỉ số nén
| 8.5:1
|
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm)
| 3000
|
Hệ thống làm mát
| Làm mát bằng khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
| Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
| Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
| Xăng A92 trở lên
|
Loại dầu bôi trơn
| SAE 10W30
|
Dung tích dầu bôi trơn (L)
| 0.6
|
Nguồn nạp ắc quy (V-A)
| |
Ắc quy (V-Ah)
| |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h)
| 1.1
|
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET)
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
| 15
|
Kích thước (mm)
| 590x430x430
|
Trọng lượng tịnh (Kg)
| 39
|
Độ ồn dB (A)/7m
| 72
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
| Loại máy khung hở, không có bánh xe
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL)
| |
Loại cơ, đồng hồ hiển thị điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra |
Model: Kama – KGE6500E
Sản xuất: Tập đoàn KAMA Cộng hoà Liên bang Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR) | |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất liên tục (KVA) | 5.0 |
Công suất cực đại (KVA) | 5.5 |
Điện áp định mức (V) | 115/230 |
Dòng điện định mức (A) | 43.6/21.8 |
Hệ số công suất (cos) | 1.0 |
Số pha | 1 |
Số cực từ | 2 |
Số vòng quay đầu phát (rpm) | 3000 |
Cấp cách điện | B |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Ký hiệu | KG390 |
Kiểu động cơ | Động cơ xăng 1xilanh, 4 thì, xu páp treo, làm mát bằng khí |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 88x64 |
Dung tích xilanh (L) | 0.398 |
Công suất liên tục động cơ (kW) | 7.0/3000 |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm) | 3000 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng A92 trở lên |
Loại dầu bôi trơn | SAE10W30 (Phẩm cấp CD trở lên) |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 1.1 |
Nguồn nạp ắc quy (V-A) | 12V-10A |
Ắc quy (V-Ah) | 12V-17Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) | 2.244 |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET) | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 32 |
Kích thước (mm) | 675x520x540 |
Trọng lượng tịnh (Kg) | 90 |
Độ ồn dB (A)/7m | 74/76 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Máy khung hở,không có bánh xe |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL) | |
Đồng hồ hiển thị điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra |
Model: HY 9000LE
Công xuất liên tục: 6 Kw
Công xuất tối đa: 6.5 Kw
Dung tích bình nhiên liệu: 22L
Tiêu hao nhiên liệu: 2.93L/h
Điện áp đầu ra: 230V/50Hz
Dạng máy: Máy trần, đề nổ
Trọng lượng: 96 kg
Địa chỉ: Số 25, Ngõ 125/33, Trung Kính, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, HN
Email: info@sieuthimay123.vn
Tel: (04) 3783 3300 - Fax: (04) 3562 7999
Hotline: 0986767175
HẾT HẠN
Mã số : | 10544987 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận