Liên hệ
6/3 Tân Chánh Hiệp 13, Ptch,Q12, Tphcm
Sản phẩm | Máy lạnh treo tường Daikin FTE60LV1/RE60LV1 | |
Hãng sản xuất | Máy lạnh Daikin | |
Model | Daikin FTE60LV1/RE60LV1 | |
Kích thước | 290 x 1.050 x 238 (mm) (Cao x Rộng x Sâu) | |
Bảo hành | 01 Năm cho dàn lạnh, 04 Năm cho Block | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Công suất: | 2,5 Ngựa (2,5 HP) | |
Sử dụng: | Cho phòng có diện tích : 37 - 38 m vuông hay 110 - 120 m khối khí | |
Mã số: | Daikin FTE60LV1/RE60LV1 | |
Giá bán | 18,550,000 VND / Bộ (Đã bao gồm VAT) |
Tính năng: Daikin FTE60LV1/RE60LV1
1. Cải tiến mẫu mã:
| ![]() |
2. Phin lọc xúc tác quang Titanium:
| ![]() |
3. Độ bền cao:
| ![]() |
4. Hoạt động êm:
| ![]() |
* Mặt phẳng dễ lau chùi : Máy lạnh treo tường Daikin đã thay đổi các rãnh trên mặt trước của dàn lạnh nhằm giúp cho việc vệ sinh dàn lạnh một cách dễ dàng hơn.
* Hoạt động mạnh mẽ : Bấm nút POWERRFUL tăng cường lưu lượng gió đến cực đại trong thời gian khoảng 20 phút đầu . Sau đó máy sẽ trở về chế độ cài đặt như ban đầu.
Standard 2013 * 3sao | ||
FTE25LV1V/RE25LV1V | 1.0 | 6,750,000 |
FTE35LV1V/RE35LV1V | 1.5 | 8,700,000 |
FTE50LV1V/RE50LV1V | 2.0 | 13,500,000 |
FTE60LV1V/RE60LV1V | 2.5 | 18,600,000 |
Standard 2014* 2 sao | ||
FTE20MV1V/RE20MV1V | 0.75 | 6,300,000 |
FTE25MV1V/RE25MV1V | 1.0 | 6,550,000 |
Inverter R410 2014 | ||
FTKS25GVMV/RKS25GVMV | 1.0 | 10,900,000 |
FTKS35GVMV/RKS35GVMV | 1.5 | 12,800,000 |
FTKS50GVMV/RKS50GVMV | 2.0 | 19,800,000 |
FTKS60GVMV/RKS60GVMV | 2.5 | 27,700,000 |
FTKS71GVMV/RKS71GVMV | 3.0 | 31,500,000 |
Inverter R22 2014 | ||
FTKD25HVMV/RKD25HVMV | 1.0 | 9,350,000 |
FTKD35HVMV/RKD35HVMV | 1.5 | 11,500,000 |
FTKD42HVMV/RKD42HVMV | 1.75 | 14,300,000 |
FTKD50HVMV/RKD50HVMV | 2.0 | 17,500,000 |
FTKD60HVMV/RKD60HVMV | 2.5 | 24,380,000 |
TỦ ĐỨNG, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh Điện áp V1 : 220V, 50Hz, 1 pha hoặc Y1: 380V, 50Hz, 3 pha, remote lcd | |||
FVY71LAVE3/R71LUV1(Y15) | 26,600 | CHINA -THAILAND | 30,500,000 |
FVY100LAVE3/R100LUV1(Y15) | 36,100 | 36,550,000 | |
FVY125LAVE3/R125LUY15 | 44,500 | 39,800,000 | |
ÂM TRẦN 4 hướng thổi, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh. Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz -model 2012 | |||
FHC30NUV1/R30NUV1 | 30,000 | Điều khiển dây | 28,900,000 |
Điều khiển không dây | 29,700,000 | ||
FHC36NUV1/R36NUV1 | 36,500 | Điều khiển dây | 32,500,000 |
Điều khiển không dây | 32,950,000 | ||
FHC42NUV1/R42NUV1 | 42,700 | Điều khiển dây | 35,500,000 |
Điều khiển không dây | 36,850,000 | ||
FHC48NUV1/R48NUV1 | 49,100 | Điều khiển dây | 38,950,000 |
Điều khiển không dây | 39,900,000 | ||
ÂM TRẦN 4 hướng thổi, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh. Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz -model 2013 | |||
FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61 | 16,700 | Điều khiển dây | 20,500,000 |
FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC7C613W | Điều khiển không dây | 21,350,000 | |
FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61 | 23,000 | Điều khiển dây | 25,500,000 |
FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC7C613W | Điều khiển không dây | 26,400,000 | |
FHC30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61 | 28,700 | Điều khiển dây | 29,500,000 |
FHC30PUV2V/R30PUY2V+BRC7C613W | Điều khiển không dây | 30,500,000 | |
FHC36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61 | 36,000 | Điều khiển dây | 33,700,000 |
FHC36PUV2V/R36PUY2V+BRC7C613W | Điều khiển không dây | 34,600,000 | |
FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61 | 40,600 | Điều khiển dây | 36,900,000 |
FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC7C613W | Điều khiển không dây | 37,700,000 | |
FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61 | 48,000 | Điều khiển dây | 40,100,000 |
FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC7C613W | Điều khiển không dây | 41,000,000 |
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH TRIỀU AN
6/3 TÂN CHÁNH HIỆP 13, PTCH, Q12, HCM
ĐT:08.36100330-08.37172899
HOTLINE:0909629980 MR CÔNG- 0909090622 MS TÌNH
HẾT HẠN
Mã số : | 9938368 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận