19,5 triệu
Số Nhà 32- Phú Diễn -Từ Liêm - Hn
Công ty Thành Đô Phân phối trực tiếp Điều hòa âm trần Panasonic 43000btu 1 chiều CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H. Liên hệ để có giá tốt nhất cho công trình, dự án 0982537448- 0462940999
Điện máy thành đô Phân phối điều hòa daikin, ĐIỀU HÒA CÔNG NGHIỆP, ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN, ĐIỀU HÒA ÁP TRẦN, ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG: PANASONIC… SỐ 1 HN
Điều hòa âm trần Panasonic 43000btu 1 chiều CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | : CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H |
Thương hiệu | : Panasonic |
Loại máy | : Một chiều |
Kiểu máy | : Cassette âm trần |
Công suất | : 42.700 BTU |
Loại Gas | : GAS R22 |
Xuất xứ | : Malaysia |
Kho hàng | : Còn hàng |
Bảo hành | : 12 tháng |
THÔNG SỐ CHUNG | |
| |
| |
Dàn lạnh | |
| CS-D43DB4H5 |
| |
| |
Dàn nóng | |
| CU-D43DBH8 |
| |
| |
Loại | |
| một chiều |
| |
| |
Inverter/Non-inverter | |
| non-inverter |
| |
| |
Công suất chiều lạnh (Kw) | |
| 14,37 |
| |
| |
Công suất chiều lạnh (Btu) | |
| 49.000 |
| |
| |
Công suất chiều nóng (Kw) | |
| - |
| |
| |
Công suất chiều nóng (Btu) | |
| - |
| |
| |
EER chiều lạnh (Btu/hW) | |
| 3,53 |
| |
| |
EER chiều nóng (Btu/hW) | |
| - |
| |
| |
Thông số điện pha (1/3) | |
| 3 pha |
| |
| |
Thông số điện hiệu điện thế (V) | |
| 380-415 |
| |
| |
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) | |
| - |
| |
| |
Thông số dòng điện chiều nóng (A) | |
| - |
| |
| |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | |
| 4070 |
| |
| |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | |
| - |
| |
| |
COP chiều lạnh (W/W) | |
| - |
| |
| |
COP chiều nóng (W/W) | |
| - |
| |
| |
Phát I-on | |
| - |
| |
| |
Hệ thống lọc không khí | |
| - |
| |
| |
DÀN LẠNH | |
| |
| |
| |
Màu sắc dàn lạnh | |
| - |
| |
| |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | |
| 33 |
| |
| |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | |
| - |
| |
| |
Khử ẩm (L/h) | |
| - |
| |
| |
Tốc độ quạt | |
| - |
| |
| |
Độ ồn chiều lạnh dB(A) | |
| (380V) 46/42, (415V) 47/43 |
| |
| |
Độ ồn chiều nóng dB(A) | |
| - |
| |
| |
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) | |
| 288x840x840 |
| |
| |
Trọng lượng (kg) | |
| 30 |
| |
| |
DÀN NÓNG | |
| |
| |
| |
Màu sắc dàn nóng | |
| - |
| |
| |
Loại máy nén | |
| - |
| |
| |
Công suất mô tơ (W) | |
| - |
| |
| |
Môi chất lạnh | |
| R22 |
| |
| |
Độ ồn chiều lạnh dB(A) | |
| (380V) 55 (415V) 56 |
| |
| |
Độ ồn chiều nóng dB(A | |
| - |
| |
| |
Kích thước (C x R x S) mm | |
| 1170x900x320 |
| |
| |
Trọng lượng (kg) | |
| 83 |
| |
| |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) | |
| - |
| |
| |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) | |
| - |
| |
| |
Đường kính ống lỏng (mm) | |
| 9,52 |
| |
| |
Đường kính ống gas (mm) | |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 9871696 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/05/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận