5,2 triệu
421 Trường Chinh P14 Quận Tân Bình
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh ABC là NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC điều hòa NAGAKAWA SHIMMER - MODEL 2013 trên toàn quốc.
Điều hòa treo tường NAGAKAWA SHIMMER - Model mới 2013
- Hoạt động thông minh - Vận hành êm ái
- Kiểu dáng sang trọng - Tiết kiệm điện
- Phù hợp với mọi không gian sử dụng.
ĐẶC BIỆT, KHUYẾN MÃI NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA TẠI TPHCM
Model | NS – C09AK | ||||
Công suất lạnh | Btu/h | 9,000 | |||
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 530 | |||
Công suất tiêu thụ | W | 960 | |||
Ống ga | mm | Ø 6.35/ Ø 9.52 | |||
Giá máy | 5.200.000 VNĐ |
Model | NS – C12AK | ||||
Công suất lạnh | Btu/h | 12,000 | |||
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 530 | |||
Công suất tiêu thụ | W | 1270 | |||
Ống ga | mm | Ø 6.35/ Ø 12.7 | |||
Giá máy | 6.200.000 VNĐ |
Model | NS – C18AK | ||||
Công suất lạnh | Btu/h | 18,000 | |||
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 800 | |||
Công suất tiêu thụ | W | 2000 | |||
Ống ga | mm | Ø 6.35/ Ø 12.7 | |||
Giá máy | 8.700.000 VNĐ |
Model | NS – C24AK | ||||
Công suất lạnh | Btu/h | 24,000 | |||
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100 | |||
Công suất tiêu thụ | W | 2400 | |||
Ống ga | mm | Ø 9.52/ Ø 15.88 | |||
Giá máy | 12.000.000 VNĐ |
CHỨC NĂNG CHÍNH:
- Chức năng hoạt động tiết kiệm điện
- Màng lọc công nghệ cao: Plasma, than hoạt tính, điện từ, vitamin C, tạo ion âm ( do khách hàng tùy chọn)
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ấm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Công nghệ Nano AG+ ( tùy khách hàng chọn)
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động thông minh
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180độ
- Tự khởi động lại (Optional)
- Dải điện áp rộng
- Quạt gió 3 tốc độ
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
GIÁ MÁY CÓ THỂ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG KỊP CẬP NHẬT. VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT CHO ĐẠI LÝ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH SỐ LƯỢNG LỚN!!!!!!!!! BÁN HÀNG TOÀN QUỐC!!!!!!!!
Điều hòa NAGAKAWA INVERTER áp dụng công nghệ biến tần cho động cơ máy nén, từ đó giúp máy lạnh vận hành êm, chính xác và siêu tiết kiệm điện.
- Sử dụng công nghệ biến tần giúp tiết kiệm điện tối ưu.
- Sử dụng môi chất lạnh mới an toàn với môi trường và người sử dụng (R410A)
- Màng lọc công nghệ cao: Plasma, than hoạt tính, điện từ, vitamin C, tạo ion âm,...
- Chức năng hoạt động Smart tự động điều chỉnh lưu lượng gió và nhiệt độ phòng.
- Lưới lọc bụi diệt vi khuẩn.
- Chức năng hoạt động khi ngủ (Sleep) tự động điều chỉnh nhiệt phù hợp với thân nhiệt con người, tự động chọn tốc độ quạt thấp giúp không khí lưu thông nhẹ nhàng êm ái, mang lại giấc ngủ ngon cho người sử dụng.
- Chức năng làm lạnh cực nhanh (Supper) giúp người sử dụng nhanh chóng có bầu không khí mát lạnh trong những ngày hè oi bức.
Giá tham khảo:
Nagakawa inverter 1.0 HP
Model: NIS - C901N1: 6.300.000
Nagakawa inverter 1.5HP
Model: NIS - C121N1: 7.300.000
Nagakawa inverter 2.0HP
Model: NIS - C181N1: 10.500.000
ĐẶC BIỆT, KHUYẾN MÃI NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT MÁY LẠNH NAGAKAWA INVERTER TẠI TPHCM.
HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT CHO ĐẠI LÝ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH SỐ LƯỢNG LỚN!!!!!!!!! BÁN HÀNG TOÀN QUỐC!!!!!!!!
Model | NP – C28DL | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 27.800 | |
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1000 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 4.0 | |
Ống ga | mm | Ø 9.52/ Ø 15.88 | |
Ống nước | mm | Ø 21 | |
Giá máy | 17.337.000VNĐ |
Model | NP – C50DL | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 50.000 | |
Điện nguồn | 380V/3P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 2000 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 5.5 | |
Ống ga | mm | Ø 12.7/ Ø 19.05 | |
Ống nước | mm | Ø 21 | |
Giá máy | 24.861.000VNĐ |
Model | NP – C100DL | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 100.000 | |
Điện nguồn | 380V/3P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 4500 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 9.5 | |
Ống ga | mm | Ø 12.7x2/ Ø 19.05x2 | |
Ống nước | mm | Ø 25 | |
Giá máy | 56.050.000VNĐ |
HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT CHO ĐẠI LÝ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH SỐ LƯỢNG LỚN!!!!!!!!! BÁN HÀNG TOÀN QUỐC!!!!!!!!
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NAGAKAWA 2.0 HP | |||
Model | NT – C1810 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 18.000 | |
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 750 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 1.44 | |
Ống ga | mm | Ø 6.35/ Ø 12.7 | |
Giá máy | 14.392.000VNĐ |
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NAGAKAWA 3.0 HP | |||
Model | NT – C2810 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 28.000 | |
Điện nguồn | 220V-240V/1P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1200 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 3.15 | |
Ống ga | mm | Ø 9.52/ Ø 15.88 | |
Giá máy | 19.266.000VNĐ |
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NAGAKAWA 5.0 HP | |||
Model | NT – C5010 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 50.000 | |
Điện nguồn | 380V/3P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1700 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 2.9 | |
Ống ga | mm | Ø 9.52/ Ø 19.05 | |
Giá máy | 27.141.000VNĐ |
HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT CHO ĐẠI LÝ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH SỐ LƯỢNG LỚN!!!!!!!!! BÁN HÀNG TOÀN QUỐC!!!!!!!!
ĐIỀU HÒA ÁP TRẦN NAGAKAWA 2.0 HP | |||
Model | NV-C185Q | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 18.000 | |
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 850 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 2.5 | |
Ống ga | mm | Ø 6.35/ Ø 12.7 | |
Giá máy | 14.915.000VNĐ |
ĐIỀU HÒA ÁP TRẦN NAGAKAWA 3.0 HP | |||
Model | NV-C285Q | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 28.000 | |
Điện nguồn | 220V/1P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1080 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 3.5 | |
Ống ga | mm | Ø 9.52/ Ø 15.88 | |
Giá máy | 19.760.000VNĐ |
ĐIỀU HÒA ÁP TRẦN NAGAKAWA 5.0 HP | |||
Model | NV-C505Q | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 50.500 | |
Điện nguồn | 380V/3P/50Hz | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1800 | |
Khả năng hút ẩm | I/h | 5.5 | |
Ống ga | mm | Ø 12.7/ Ø 19.05 | |
Giá máy | 31.350.000VNĐ |
HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT CHO ĐẠI LÝ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH SỐ LƯỢNG LỚN!!!!!!!!! BÁN HÀNG TOÀN QUỐC!!!!!!!!
GIÁ MÁY CÓ THỂ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG KỊP CẬP NHẬT. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT!!!!
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Ms.Phương 0977160246
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh ABC
421 Trường Chinh, P14, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Tel: 08 38 100 772
Website: www.maylanhabc.com.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 7823073 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận