| Luồng khí ra được thiết kế đặc biệt để giảm tiếng ồn |
|
| Bộ vi xử lý điều chỉnh tốc độ quạt tự động ở các mức cao, trung bình, thấp dựa vào nhiệt độ phòng để có được luồng không khí thích hợp |
|
| Dàn lạnh xanh ngăn ngừa sự bào mòn tốt hơn các dàn lạnh thông thường khác |
|
| Bằng cách kết hợp hoạt động máy nén và quạt, quá trình khử ẩm được kiểm soát chính xác dựa vào nhiệt độ phòng để máy có được luồng không khí phù hợp nhất |
|
| Chức năng này điều khiển cánh đảo gió di chuyển lên xuống hướng luồng khí tỏa tới khắp phòng tạo cảm giác thoải mái |
|
| Khi có sự cố, máy sẽ hiển thị mã lỗi để dễ dàng bảo trì |
|
| Remote sẽ khóa bàn phím để ngăn ngừa các hoạt động sai |
|
| Trên remote có thể cài đặt khoảng thời gian rộng bao gồm đồng hồ, hẹn giờ tắt mở cùng lúc hàng ngày hoặc hẹn giờ tắt mở kết hợp |
|
| Trong trường hợp mất điện, máy sẽ tự khởi động khi có điện lại |
|
| Tấm lọc Ion Bạc có thể tiêu diệt hơn 99% vi khuẩn, mang lại luồng không khí trong lành hơn |
|
| Nhiệt độ phòng nhẹ nhàng tăng hay giảm một cách tự động để đạt được trạng thái phù hợp nhất và tiết kiệm năng lượng |
|
| Đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng luôn luôn thoáng mát |
|
| Quạt vẫn hoạt động ngay khi máy ngừng để ngăn ngừa nấm mốc và mùi phát sinh bên trong dàn lạnh |
|
| Làm lạnh/ sưởi ấm phòng nhanh chóng |
|
Những đặc điểm chính
- Chế độ vận hành điều khiển bằng vi xử lý
- Chế độ vận hành quạt tự động
- Làm lạnh tức thời
- Chế độ tự làm sạch
- Chế độ điều khiển luồng khí quét tự động
- Chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong 24 giờ
- Chức năng tự khởi động lại
- Chế độ hút ẩm nhẹ
- Chế độ nghỉ ngơi nhân bản
- Chức năng tự chẩn đoán
- Chức năng tăng tốc
- Dàn lạnh xanh
- Khóa trẻ em
- Chức năng khử mùi kháng khuẩn Ion bạc
- Tốc độ quạt tự động và ba nấc điều khiển
- Siêu tĩnh
Thông số kỹ thuật chung
Chức năng
|
Làm lạnh |
Công suất lạnh (KW)
|
2,64 |
Công suất lạnh (BTU/h)
|
9000 |
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
500 |
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
0,8 |
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz |
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220-240 |
Dòng điện hoạt động (tiêu chuẩn) (A)
|
4,29 |
Công suất đầu vào (W)
|
870 |
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
265 x 794 x 186 |
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
9 |
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
428 x 720 x 310 |
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
24 |
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý |
Máy nén
|
Chuyển động quay |
Tốc độ quạt
|
Có 3 chế độ & chế độ tự động |
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ |
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay |
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động |
Tấm lọc khí
|
Tháo gỡ và rửa được |
Bình luận