16,1 triệu
Số 36 Kiều Mai (Quốc Lộ 32) - Phú Diễn- Từ Liêm- Hn
Dieu hoa Nagakawa Việt Nam đã phát triển thành công và cho ra đời dòng sản phẩm Điều hòa nagakawa âm trần Cassette 3600 đa hướng thổi đa dạng các công suất Hiện nay, máy cassette âm trần Nagakawa trên thị trường thường chỉ có 4 hướng gió thổi, 4 góc còn lại của mặt Panel vẫn bị bịt kín, dẫn tới việc giảm hiệu suất tản nhiệt trong không gian. Điều hòa âm trần Cassette 3600 của Nagakawa đã khắc phục hoàn toàn các nhược điểm này, cùng với thiết kế đa hướng thổi, chế độ đảo gió tự động giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả căn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng.
Mặt panel được thiết kế với độ dày chỉ 45mm, Điều hòa Nagakawa Cassette 3600 mang đến cho không gian thiết kế nội thất sự hài hòa về mặt thẩm mĩ và sự dễ dàng trong việc lắp đặt cũng như trang trí căn phòng.
GIÁ 16.100.000 vnd
giá trên đã bao gồm thuế VAT
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NT-C(A)1836 16.100.000 VND | NT-C(A)2836 22.000.000VND | NT-C(A)3636 28.400.000 VND | NT-C(A)5036 31.900.000 VND |
1 | Năng suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 18 000/19 000 | 28 000/29 000 | 36 000/40 000 | 50 000/52 000 |
2 | Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm | W | 1785/1720 | 2 610/2 500 | 3 710/3 510 | 4 780/5 200 |
3 | Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm | A | 8.6/8.2 | 12.5/12 | 7.1/6.8 | 8.8/9.3 |
4 | Dải điện áp hoạt động | V/P/Hz | 206~240/1/50 | 206~240/1/50 | 345~415/3/50 | 345~415/3/50 |
5 | Hiệu suất EER/COP | W/W | 2.8/2.85 | 3.14/3.4 | 2.84/3.34 | 3.06/2.93 |
8 | Lưu lượng gió cục trong | m3/h | 750 | 1200 | 1500 | 1700 |
9 | Độ ồn cục trong/cục ngoài | dB(A) | 42/53 | 43/55 | 45/60 | 46/60 |
10 | Kích thước mặt Panel (RxCxS) | mm | 950x45x950 | 950x45x950 | 950x45x950 | 950x45x950 |
11 | Kích thước cục trong (RxCxS) | mm | 830x230x830 | 830x230x830 | 830x290x830 | 830x290x830 |
12 | Kích thước cục ngoài (RxCxS) | mm | 780×605×290 | 900×650×310 | 900×805×360 | 1250×940×340 |
13 | Khối lượng cục trong/ cục ngoài) | kg | 32/44 | 33/54 | 43/99 | 43/103 |
14 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) | mm | F6.35/F12.7 | F9.52/F15.88 | F9.52/F19.05 | F9.52/F19.05 |
15 | Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa | m | 15 | 15 | 20 | 20 |
16 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 | 7,5 | 10 | 10 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại và phát triển Thành Đô
Mobile: 0982537448-0462940999 | Email: ngocphuong.thanhdo@gmail.com
Website: http://megacenter.vn|YH: sellbuy.online01
Địa chỉ : Số 36 Kiều Mai (Quốc Lộ 32), Phúc Diễn, Từ Liêm, HN
THÀNH ĐÔ| CHUYÊN GIA ĐIỆN MÁY CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG NGUYÊN ĐAI NGUYÊN KIỆN,BẢO HÀNH THEO TIÊU CHUẨN NHÀ SẢN XUẤT
HẾT HẠN
Mã số : | 13144015 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/04/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận