Loa Sân Khấu Nhập Khẩu Cao Cấp

Liên hệ

59/6A No 8 Street, Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân


CTY TNHH NGÔ MINH
59/6A Đuờng số 8, P.Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP. HCM
http://www.ngominhspeaker.com

Chúng tôi đang cần tìm đối tác có khả năng phân phối và kinh doanh tốt các mặt hàng: LOA RỜI B&C và RCF NHẬP KHẨU CAO CẤP - THÙNG LOA KARAOKE CHUYÊN NGHIỆP - THÙNG LOA SÂN KHẤU SƠN CAO CẤP

Giá cực tốt, khả năng cạnh tranh cao , lợi ích khách hàng cao nhất !

Liên hệ: 0974 500 132 - Ms Diễm


LOA KARAOKE CHUYÊN NGHIỆP - RCF


Kiểu dánh mạnh mẽ,chuyên nghiệp
http://ngominhspeaker.com/index.php/...an-khu-sn.html
- Kiểu dáng: Loa treo tường. Thùng loa được sơn bởi lớp sơn đặc biệt chuyên dụng, chống thấm nước, chống trầy xước
- Kích thước: (W x H x D ) 58 x 31 x 35cm
- Thông số kỹ thuật: 8Ohm / 50 - 500 W / 125db SPL / 35Hz - 20KHz
- Cấu hình: Bass W250-85
Mid M100-06
Treble T92-01B


  • Thiết kế đặc biệt tạo nên âm thanh trung thực và mạnh mẽ đến bất ngờ


  • Trạm loa được thiết kế hiệu quả và chuyên nghiệp,sử dụng jack Ka-nong đảm bảo sự chắc chắn


  • Bên trong là hệ thống loa 3 đường tiếng công suất khủng 250W/kênh và dải tần số trải rộng hòan hảo...


  • Lưới sắt dày 1.5mm nhập khẩu từ Đài Loan tạo sự chắc chắn hòan hảo cho sản phẩm...
  • Bên dưới lưới sắt còn có 1 lớp mút lót nhập khẩu chuyên dụng để lọc tạp âm.



Đóng gói cẩn thận với tấm xốp PE nhập khẩu trực tiếp chuyên dùng cho các sản phẩm loa sân khấu chuyên nghiệp.
- Giá: liên hệ

http://ngominhspeaker.com/index.php/...le/3-n850.html

Đặc biệt là thùng loa sân khấu sơn cao cấp, chỉ có ở Ngô Minh!!!!!!


Kích thước sản phẩm:


  • Cao: 86cm
  • Rộng (mặt trước): 50cm
  • Rộng ( mặt sau): 28.3cm
  • Sâu: 54.3cm

Những cấu hình sản phẩm kết hợp hòan hảo cho thùng full 15" (4Tấc) này bao gồm:


  • LOA BASS NM-15P530 + TREBLE NM-450 + HỌNG 19 x 19 CM
  • LOA BASS NM-15H401 + TREBEL NM-850 + HỌNG 23 x 23 CM
  • LOA BASS NM-15TBX100 + TREBLE NM 85-8 + HỌNG 23 x 23CM
  • LOA BASS NM-15PLB76-8 + TREBLE NM 250-8 + HỌNG 19 x 19CM
  • LOA BASS NM- NDL76 (NEODYMIUM) hoặc NM-15NW100 (NEODYMIUM) + TREBLE NM 850-8 (NEODYMIUM) + HỌNG 23 x 23 CM

TRẠM LOA



DÒNG LOA B&C
MODEL: 15TBX100


http://http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/28-15tbx100.html

Specifications



  • Nominal Diameter: 380 mm (15 in)
  • Nominal Impedance: 8 ohm
  • Minimum Impedance: 6.2 ohm
  • Continuous Power Handling: 2000 W
  • Nominal Power Handling (AES): 1000 W
  • Sensitivity (1W/1m): 96 dB
  • Frequency Range: 35 - 1500 Hz
  • Voice Coil Diameter: 100 mm (4 in)
  • Winding Material: 100 mm (4 in)
  • Former Material: Glass Fibre
  • Magnet Material: Ceramic Ring
  • Winding Depth: 25 mm (1 in)
  • Magnetic Gap Depth: 12 mm (0.5 in)
  • Flux Density: 1.1 T

15NDL76-8 -B&C

 


http://ngominhspeaker.com/index.php/...0-15ndl76.html


MODEL: LOA BASS 15PLB76-8 - B&C


http://ngominhspeaker.com/index.php/...9-15plb76.html

Specifications


  • Nominal Diameter: 380 mm (15 in)
  • Nominal Impedance: 8 ohm
  • Minimum Impedance: 6.2 ohm
  • Continuous Power Handling: 800 W
  • Nominal Power Handling (AES): 400 W
  • Sensitivity (1W/1m): 100 dB
  • Frequency Range: 40 - 2000 Hz
  • Voice Coil Diameter: 76 mm (3 in)
  • Winding Material: Copper
  • Former Material : Glass Fibre
  • Magnet Material: Ceramic Ring
  • Winding Depth: 16 mm (0.62 in)
  • Magnetic Gap Depth: 10.5 mm (0.4 in)
  • Flux Density: 1.15 T


MODEL: LOA BASS 15NW100
- NEODYMIUM

http://http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/31-15nw100.html

Specifications


  • Nominal Diameter : 380 mm (15 in)


  • Nominal Impedance : 8 ohm


  • Minimum Impedance : 6.2 ohm


  • Continuous Power Handling: 2000 W


  • Nominal Power Handling (AES) : 1000 W


  • Sensitivity (1W/1m) : 97 dB


  • Frequency Range: 35 - 1500 Hz


  • Voice Coil Diameter : 100 mm (4 in)


  • Winding Material : Copper


  • Former Material : Glass Fibre


  • Magnet Material : Neodymium Inside Slug


  • Winding Depth : 25 mm (1 in)


  • Magnetic Gap Depth : 12 mm (0.5 in)


  • Flux Density: 1.2 T



MODEL: LOA TREBLE DE850-8


http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-treble/10-de850-8.htm

Specifications :
. Nominal diameter : 3inch
. Nominal impedance : 8 Ω
. Power rating : 100 W
. Sensitivity (1w/1m): 108 dB
. Frequency range : 500-19K Hz
. Voice coil diameter : Φ74.55 mm
. Magnet dimension /
. Fs 500 Hz
. Re (D.C.) 6.1 Ω . Qms /
. Qes /
. Qts /
. Vas /
. Cms /
. n. (%) /
. Bl /
. Sd /
. Basket /
. Cone and dust cap: PEN
. Surround : Titanium
. Voice coil wire : CCAR
. Voice coil bobbin : KAPTON
. Magnet : Neodymium
. Over all diameter: Φ131 mm
. Bolt circle diameter : Φ100mm 4-M6 hole
. Cut out diameter /
. Depth 68 mm
. Net weight 2.6 kg


MODEL: TREBLE D250-8 - B&C



http://ngominhspeaker.com/index.php/...1-de250-8.html

Specifications
Throat Diameter 25 mm (1 in)
Nominal Impedance 8 ohm
Minimum Impedance 7.8 ohm
Continuous Power Handling 120 W
Nominal Power Handling (AES) 60 W
Sensitivity (1W/1m) 108.5 dB
Frequency Range 1 - 18 kHz
Recommended Crossover 1.6 kHz Voice Coil Diameter 44 mm (1.70 in)
Winding Material Aluminium
Inductance 0.11 mH
Diaphragm material Polyimide
Flux Density 1.85 T
Magnet Material Ceramic

MODEL: LOA TREBLE DE85-8



http://ngominhspeaker.com/index.php/...e/12-de85.html

Specifications :
Throat Diameter 50 mm (2 in)
Nominal Impedance 8 ohm
Minimum Impedance 8.2 ohm
Continuous Power Handling 220 W
Nominal Power Handling (AES) 110 W
Sensitivity (1W/1m) 107 dB
Frequency Range 0.5 - 18 kHz
Recommended Crossover 1 kHz
Voice Coil Diameter 75mm (3.00 in) Winding Material Aluminium
Inductance 0.14 mH
Diaphragm material Titanium
Flux Density 1.8 T
Magnet Material Ceramic

 

Say đây chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng DÒNG LOA RCF

LF12G301




http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/8-lf12g301.html
Specifications :
• Nominal Diameter: 300 / 12 mm/inch
• Rated Impedance: 8 Ω
• Program Power: 900 W AES
• Power handling capacity: 450 W AES
• Sensitivity: 97 dB
• Frequency Range: 40 Hz ÷ 2000 Hz
• Effective Piston Diameter: 260 / 10.2 mm/inch
• Max Excursion Before Damage (peak to peak): 36 / 1.4 mm/inch
• Minimum Impedance: 7.2 Ω

• Voice Coil Diameter: 76 / 3 mm/inch
• Voice Coil Material: Copper
• Voice Coil Winding Depth: 18.5 / 0.7 mm/inch
• Number of layers: 2
• Kind of layer: inside / outside
• Top Plate Thickness: 10 / 0.4 mm/inch
• Cone Material: No pressed pulp
• Cone Design: Curved
• Surround Material: Polycotton
• Surround Design: M - roll


L15P530





http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/9-l15p530.html
Specifications :
Nominal Diameter: 380 / 15 mm/inch
Rated Impedance: 8 Ω
Program Power: 700 W AES
Power handling capacity: 350 W AES
Sensitivity: 100 dB
Frequency Range: 40 Hz ÷ 3000 Hz
Effective Piston Diameter: 330 / 13 mm/inch
Max Excursion Before Damage (peak to peak): 36 / 1.4 mm/inch
Minimum Impedance: 5.9 Ω • Voice Coil Diameter: 76 / 3 mm/inch
Voice Coil Material: Aluminum
Voice Coil Winding Depth: 18 / 0.7 mm/inch
Number of layers: 1
Kind of layer: outside
Top Plate Thickness: 10 / 0.4 mm/inch
Cone Material: No pressed pulp
Cone Design: Curved
Surround Material: Polycotton
Surround Design: M - roll

MB15H401



http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/5-mb15h401.html
Specifications :
Nominal Diameter: 380 / 15 mm/inch
• Rated Impedance: 8
Ω
• Program Power: 1400 W AES
• Power handling capacity: 700 W AES
• Sensitivity: 100 dB
• Frequency Range: 40 Hz ÷ 2000 Hz
• Effective Piston Diameter: 340 / 13.4 mm/inch
• Max Excursion Before Damage (peak to peak): 50 / 2.0 mm/inch
• Minimum Impedance: 7.0
Ω • Voice Coil Diameter: 100 / 4 mm/inch
• Voice Coil Material: Aluminum
• Voice Coil Winding Depth: 21 / 0.8 mm/inch
• Number of layers: 2
• Kind of layer: inside / outside
• Top Plate Thickness: 12 / 0.5 mm/inch
• Cone Material: No pressed pulp
• Cone Design: Curved
• Surround Material: Polycotton
• Surround Design: Triple roll

LF18X400



http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/6-lf18x400.html
Specifications :
Nominal Diameter: 460 / 18 mm/inch
• Rated Impedance: 8 Ω

• Program Power: 2000 W AES
• Power handling capacity: 1000 W AES
• Sensitivity: 97.5 dB
• Frequency Range: 25 Hz ÷ 1000 Hz
• Effective Piston Diameter: 395 / 15.6 mm/inch
• Max Excursion Before Damage (peak to peak): 50 / 2.0 mm/inch • Minimum Impedance: 6.0 Ω
• Voice Coil Diameter: 100 / 4 mm/inch
• Voice Coil Material: Copper
• Voice Coil Winding Depth: 25 / 1.0 mm/inch
• Number of layers: 2
• Kind of layer: inside / outside
• Top Plate Thickness: 14/0.55 mm/inch
• Cone Material: No pressed pulp
• Cone Design: Straight
• Surround Material: Polycotton
• Surround Design: Triple roll


LF18G401




http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-bass/7-lf18g401.html
Specifications :
Nominal Diameter: 460 / 18 mm/inch
• Rated Impedance: 8
Ω
• Program Power: 1800 W AES
• Power handling capacity: 900 W AES
• Sensitivity: 98 dB
• Frequency Range: 30 Hz ÷ 1000 Hz
• Effective Piston Diameter: 395 / 15.6 mm/inch
• Max Excursion Before Damage (peak to peak): 50 / 2.0 mm/inch
• Minimum Impedance: 5.9
Ω
• Voice Coil Diameter: 100 / 4 mm/inch • Voice Coil Material: Copper
• Voice Coil Winding Depth: 23 / 0.9 mm/inch
• Number of layers: 2
• Kind of layer: inside / outside
• Top Plate Thickness: 12 / 0.5 mm/inch
• Cone Material: No pressed pulp
• Cone Design: Straight
• Surround Material: Polycotton
• Surround Design: Triple roll

TREBLE N850




http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-treble/3-n850.html
Specifications :




  • Exit Throat Diameter: 50.8 / 2.0 mm/inch
  • Rated Impedance: 8 Ω
  • Power handling capacity continuous program1: 180 W AES
  • Power handling capacity AES2: 90 W AES
  • Sensitivity: 109 dB
  • Frequency Range: 500 Hz ÷ 20000 Hz
  • Diaphragm Material: Pure titanium
  • Suspension Material: Mylar





  • Suspension Design: Radial
  • Minimum Impedance: (at 3.5kHz) 8.8 Ω
  • Voice Coil Diameter: 74.4 / 3.0 mm/inch
  • Voice Coil Material: Edgewound aluminium
  • Voice Coil Former Design: Straight kapton
  • Number of layers: 1 - outside
  • BL Factor: 12 T · m
  • Flux Density: 1.85 T
  • Phase Plug Design: 3 slots
  • Phase Plug Material: Composite
  • Magnetics: Ceramic
  • Voice Coil Demodulation: Copper ring

TREBLE N450




http://ngominhspeaker.com/index.php/vi/loa-ri-nhap-khau-cao-cap/loa-treble/4-n450.html

Exit Throat Diameter: 25.4 / 1.0 mm/inch
• Rated Impedance: 8
Ω
• Power handling capacity continuous program1: 100 W AES
• Power handling capacity AES2: 50 W AES
• Sensitivity: 107 dB
• Frequency Range: 1000 Hz ÷ 20000 Hz
• Diaphragm Material: Pure titanium
• Suspension Design: Radial
• Minimum Impedance: (at 4kHz) 8
Ω
• Voice Coil Diameter: 44.4 / 1.75 mm/inch
• Voice Coil Material: Edgewound aluminium
• Voice Coil Former Design: Straight kapton
• Number of layers: 1 - outside
• BL Factor: 6.7 T • m
• Flux Density: 1.6 T
• Phase Plug Design: 2 slots
• Phase Plug Material: Composite
• Magnetics: Ceramic
• Voice Coil Demodulation: Copper ring


Xin chân thành cám ơn quý khách hàng!
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
N: LÊ THỊ NGỌC DIỄM
M: 0974 500 132
Yahoo: diemltn_tn
Skype: diemle239

E: ngocdiem@ngominhspeaker.com
diemltn_tn@yahoo.com

Trên đây là một số sản phẩm tiêu biểu, ngoài ra còn các sản phẩm khác đựoc cập nhật chi tiết trên websize công ty http://www.ngominhspeaker.com
Rất hân hạnh đựoc hợp tác cùng quý khách hàng!!!
Xin chân thành cám ơn!


Bình luận

HẾT HẠN

0862 547 308
Mã số : 3769391
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2011
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn