Xử lý âm thanh Stereo/Đa kênh tiên tiến |
Bộ khuếch đại Direct Energy HD | Có |
Low Leakage Flux Transformer | Có |
Audio Signal Processing | Hi-bit32 |
Digital Filter | Có (Slow/Sharp/Short) |
Phase Control | Yes (Full Band) |
Auto Phase Control Plus | Có |
Advanced MCACC | Có |
Standing Wave Control | Có |
Precision Distance | Có |
AIR Studios Sound Tuning | Có |
THX | THX Ultra2 Plus |
Công nghệ cho âm thanh |
PQLS với HDMI | Có (Bit-stream/Multi/2ch) |
Jitter Reduction | Có |
Advanced Sound Retriever | Có (Multi) |
Auto Sound Retriever/Auto Sound Retriever for ARC | Có |
Sound Retriever Link | Có |
Sound Retriever AIR | Có |
Auto Level Control | Yes (Multi) |
Công nghệ cho Video |
4K Pass Through | Có |
Precise Conversion for 24p (1080/24p upscaling) | Có |
Stream Smoother | Có |
Stream Smoother Link | Có |
Advanced Video Adjust | Có |
Highly Precise I/P Conversion | Có |
Pioneer Video Converter/Scaler | Có |
Triple HD Video Noise Reduction | Có |
Deep Colour/x.v.Colour | Có |
Lựa chọn chế độ nghe |
Various Speaker Settings | Có |
Wide Surround | Có |
Dolby Pro Logic IIz | Có |
Virtual Speakers | Có |
Virtual Depth | Có |
Cấu hình loa với 9 kênh | Có |
Chế độ Pre-Amp | Có |
Front Stage Surround Advance | Có |
Optimum Surround | Có |
Tính năng mạng |
AirPlay | Có |
DLNA Certified™ (1.5) | Có |
Tương thích với Windows 7 | Có |
Copyright Protection Content Playback | Có |
Streaming Audio chất lượng cao | Có |
Internet Radio (vTuner) | Có |
Kiểm soát thiết bị tiên tiến |
iControlAV2012 Ready | Có |
Sound Explorer | Có |
Bluetooth Ready* | Có |
Air Jam Ready | Có |
AVNavigator2012/AVNavigator for iPad Ready | Có |
Wireless LAN Converter Ready** | Có |
Multi-Zone | 4 Zone |
Kiểm soát với HDMI | Có |
Network Setup qua Web Control | Có |
Standby Pass-Through without CEC | Có |
HDMI Standby Input Switching | Có |
Auto Power Down | Có |
Omni Directional RF Remote Control Ready | Có |
Công suất |
(Tính cho tất cả các kênh, 1 kHz , 1 % THD, 8 ohms) | Total 810 W |
Công suất ra loa (1 kHz, 2ch Driven) | (1 % THD, 4 ohms) /(0.08 % THD, 8 ohms) |
Front | 250 W + 250 W / 140 W + 140 W |
Centre | 250 W / 140 W |
Surround | 250 W + 250 W / 140 W + 140 W |
Surround Back (Front Height/Wide) | 250 W + 250 W / 140 W + 140 W |
Công suất tối đa (1 kHz, 10 % THD, 1ch Driven) | 360 W/ch (4 ohms) / 280 W/ch (6 ohms) |
Kích thước (W x H x D)/Trọng lượng | 435 x 185 x 441 mm/18.0 kg |
Công suất tiêu thụ điện (Sử dụng/standby) | 370 W/0.1 W |
Nguồn điện sử dụng | AC 220-230 V/240 V, 50/60 Hz |
Bình luận