Trương Lê Audio: Pioneer

Liên hệ

185 Lý Thường Kiệt, P.7, Q.11





Nhắc tới PIONEER, không ai không thể biết tới như là một receiver cho chất âm mịn, mượt khi nghe nhạc. Với vẻ ngoài đầy bí ẩn và kiêu sa, các dòng sản phảm HT của PIONEER đã chinh phục những khách hàng có thể nói là " khá khó tính "khi chọn lựa 1 sản phẩm HOME CINEMA. PIONEER còn dẫn đầu trong mọi thách thức với seri KURO từ màn hình , amply cho đến đầu DVD, Bluray. Tất cả những sản phẩm của PIONEER đều khẳng định chất lượng hàng đầu từ một DVD Player chỉ độ triệu VND cho tới những receiver hàng trăm triệu.

TRƯƠNG LÊ AUDIO
 không nằm ngoài mục đích giới thiệu những dòng sản phẩm của PIONEER tới quý AE nhằm tạo điều kiện cho AE dễ dàng lựa chọn sản phẩm phục vụ cho nhu cầu giải trí của chính mình, của người thân và gia đình khi quyết định bỏ ra 1 khoản đầu tư hiệu quả mà kinh tế. Các dòng sản phẩm PIONEER sau đây đều nhập qua chính ngạch với đại diện Bảo Hành tại VN là Công ty CP TARA, điện 220V giảm thiểu nguy cơ "cắm lộn điện" và Made in Malaysia

RECEIVER

Pioneer VSX_519V





Model VSX-519V sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm nghe nhìn mới với sự cải tiến về công nghệ đảm bảo một hệ thông âm thanh surround sống động ngay cả khi phát những file nhạc nén có chất lượng thấp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Công suất ra Stereo (20Hz - 20kHz, 0.2% THD)
65W + 65W (8W) 
Công suất ra đa kênh (1kHz, 1% THD) :
Loa Front 125W/ kênh (6W)
Loa Center 125W/ kênh (6W)
Loa Surround 125W/ kênh (6W)
Surround back 125W/ kênh (6W)
Công suất cực đại 150W x 7 kênh (6W)
Thiết kế âm ly :
Ngõ ra loa 5 kênh
Kiểu âm ly Discrete
Trở kháng hoạt động (6W)
Tính năng MCACC
MCACC tự động Không
Thiết kế DSP
Thiết bị kỹ thuật số Texas Instrument AureusTM DSP
DAC 192 kHz/24 Bit
Tính năng DSP ( Bản quyền hoặc giải mã định dạng)
DTS-HD Master Audio Không
Dolby TrueHD Không
Dolby Digital EX Không
Dolby Digital Có
Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Có/không
DTS-HD High Resolution Audio Không
DTS Express Không
DTS Neo:6 Không
DTS-ES Không
DTS 96/24 Có
DTS Có
WMA9 Pro Không
Neural THX Surround Không
Tính năng DSP ( Nguyên bản)
Điều chỉnh Phase Có
Chế độ Advanced Surround 9 Chế độ (*1)
Front Stage Surround Advance Có
Virtual Surround back Không
Advanced Sound Retriever Có (2 Kênh)
Dialogue Enhancement Không
Chế độ nghe Midnight Có
Loudness Có
Điều chỉnh tone Có
Tính năng audio
Tự động điều chỉnh cấp độ
Có (2 kenh)
Sound Delay (Lip-Sync) Có (9 Frame)
Stream Direct Có
HDMI
Chuyển đổi 1080P Có
x.v.Colour Có
Deep Colour Có
Repeater Có
Chuyển đổi tín hiệu video Không
iPod
iPod Digital Audio Không
Chế độ hỗ trợ Không
USB
Kiểu kết nối Không
Chức năng ngõ USB (chơi nhạc) 
Tuner
FM/AM Có
Lựa chọn kênh radio thiết lập sẵn 30
Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
Điều khiển
Kiểu SR
Kết nối
HDMI in/out 2in / 1 out (repeater)
Ngõ kết nối USB 
Ngõ vào Digital Coaxial 1
Ngõ vào Digital Optical 2
Ngõ vào đa kênh Analogue Có (5.1)
Ngõ ra Preamp Có ( SW)
Audio Ngõ vào / ngõ ra 4/1
Ngõ A/V vào/ra 3/1
Ngõ vào Component 2
Ngõ ra Màn hình video (cho TV) 1/1
Thông tin khác
Kích cỡ ( Rộng x Cao x Sâu) 420 x 158 x 347.7 mm
Trọng lượng 8.8 Kg
Nguồn điện sử dụng 110/120-127/220/230-240V -50/60Hz
Công suất tiêu thụ 280W
Công suất (Standby) 

0.7W (KURO LINK OFF)

GIÁ 9.500.000 Đ

Pioneer VSX_819H




Những người hâm mộ âm thanh và hình ảnh HD sẽ thực sự hài lòng với model VSX-819H, với giao tiếp HDMI (Repeaters) sẽ cung cấp đầy đủ tín hiệu hình ảnh như độ sâu của màu sắc, gam màu sẽ trải rộng hơn kèm với chức năng Lip-Sync sẽ làm tăng sự đồng bộ của âm thanh và hình ảnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất ra Stereo (20Hz - 20kHz, 0.2% THD)
65W + 65W (8W) 
Công suất ra đa kênh (1kHz, 1% THD) :
Loa Front 125W/ kênh (6W)
Loa Center 125W/ kênh (6W)
Loa Surround 125W/ kênh (6W)
Surround back 125W/ kênh (6W)
Công suất cực đại 150W x 7 kênh (6W)
Thiết kế âm ly :
Ngõ ra loa 5 kênh
Kiểu âm ly Discrete
Trở kháng hoạt động (6Ohm)
Tính năng MCACC
MCACC tự động Có
Thiết kế DSP
Thiết bị kỹ thuật số Texas Instrument AureusTM DSP
DAC 192 kHz/24 Bit
Tính năng DSP ( Bản quyền hoặc giải mã định dạng)
DTS-HD Master Audio Có
Dolby TrueHD Có
Dolby Digital EX Có
Dolby Digital Có
Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Có/Có
DTS-HD High Resolution Audio Có
DTS Express Có
DTS Neo:6 Có
DTS-ES Có
DTS 96/24 Có
DTS Có
WMA9 Pro Không
Neural THX Surround Không
Tính năng DSP ( Nguyên bản)
Điều chỉnh Phase Có
Chế độ Advanced Surround 9 Chế độ (*1)
Front Stage Surround Advance Có
Virtual Surround back Không
Advanced Sound Retriever Có (2 Kênh)
Dialogue Enhancement Không
Chế độ nghe Midnight Có
Loudness Có
Điều chỉnh tone Có
Tính năng audio
Tự động điều chỉnh cấp độ
Có (2 kenh)
Sound Delay (Lip-Sync) Có (9 Frame)
Stream Direct Có
HDMI
Chuyển đổi 1080P Có
x.v.Colour Có
Deep Colour Có
Repeater Có
Chuyển đổi tín hiệu video Không
iPod
iPod Digital Audio Có
Chế độ hỗ trợ thế hệ 5/Nano hoặc cao hơn/iphone
USB
Kiểu kết nối Kiểu A
Chức năng ngõ USB (chơi nhạc) Có
Tuner
FM/AM Có
Lựa chọn kênh radio thiết lập sẵn 30
Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
Điều khiển
Kiểu Preset
Kết nối
HDMI in/out 3 in / 1 out (repeater)
Ngõ kết nối USB 1
Ngõ vào Digital Coaxial 1
Ngõ vào Digital Optical 2
Ngõ vào đa kênh Analogue Có (5.1)
Ngõ ra Preamp Có ( SW,SBL,SBR)
Audio Ngõ vào / ngõ ra 4/1
Ngõ A/V vào/ra 4/1
Ngõ vào Component 2
Ngõ ra Màn hình video (cho TV) 1/1
Thông tin khác
Kích cỡ ( Rộng x Cao x Sâu) 420 x 158 x 347.7 mm
Trọng lượng 9 Kg
Nguồn điện sử dụng 110/120-127/220/230-240V -50/60Hz
Công suất tiêu thụ 285W

14.500.000

Pioneer VSX_1019AH




Mang âm thanh từ một studio đến với ngôi nhà của bạn, Pioneer đã áp dụng công nghệ hàng đầu về âm thanh vòm và MCACC vào những định dạng âm thanh thế hệ mới DTS-HD Master Audio và Dolby TrueHD.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Công suất ra Stereo (20Hz - 20kHz, 0.2% THD)
90W + 90W (8W) 
Công suất ra đa kênh (1kHz, 1% THD) :
Loa Front 140W/ kênh (6W)
Loa Center 140W/ kênh (6W)
Loa Surround 140W/ kênh (6W)
Surround back 140W/ kênh (6W)
Công suất cực đại 170W x 7 kênh (6W)
Thiết kế âm ly :
Ngõ ra loa 7 kênh
Kiểu âm ly Hybrid
Trở kháng hoạt động (6W)
Tính năng MCACC
MCACC tự động Thế hệ mới ( 9 Band EQ)
Thiết kế DSP
Thiết bị kỹ thuật số Freescale 400 MIPS Processing DSP
DAC 192 kHz/24 Bit
Tính năng DSP ( Bản quyền hoặc giải mã định dạng)
DTS-HD Master Audio Có
Dolby TrueHD Có
Dolby Digital EX Có
Dolby Digital Có
Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx Có
DTS-HD High Resolution Audio Có
DTS Express Có
DTS Neo:6 Có
DTS-ES Có
DTS 96/24 Có
DTS Có
WMA9 Pro Có
Neural THX Surround Có
Tính năng DSP ( Nguyên bản)
Điều chỉnh Phase Có
Chế độ Advanced Surround 13 Chế độ (*1)
Front Stage Surround Advance Có ( Focus, Wide)
Virtual Surround back Có
Advanced Sound Retriever Có
Dialogue Enhancement Có
Chế độ nghe Midnight Có
Loudness Có
Điều chỉnh tone Có
Tính năng audio
Tự động điều chỉnh âm lượng Có
Sound Delay (Lip-Sync) Có
Stream Direct Có
HDMI
Chuyển đổi 1080P Có
x.v.Colour Có
Deep Colour Có
Repeater Có
Chuyển đổi tín hiệu video up to HDMI ( full convert)
iPod
iPod Digital Audio Có
Chế độ hỗ trợ Hỗ trợ thế hệ 5th/ Nano trở lên/ iPhone
USB
Kiểu kết nối Kiểu A
Chức năng ngõ USB (chơi nhạc) Có
Tuner
FM/AM Có
Lựa chọn kênh radio thiết lập sẵn 63
Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
Điều khiển
Kiểu Thiết lập sẵn
Kết nối
HDMI in/out 4in / 1 out
Ngõ kết nối USB 1
Ngõ vào Digital Coaxial 2
Ngõ vào Digital Optical 2
Ngõ vào đa kênh Analogue Có (5.1)
Ngõ ra Preamp Có ( SW)
Audio Ngõ vào / ngõ ra 4/1
Ngõ A/V vào/ra 4/1
Ngõ vào Component 2
Ngõ ra Màn hình video (cho TV) 1/1
Thông tin khác
Kích cỡ ( Rộng x Cao x Sâu) 420 x 158 x 349 mm
Trọng lượng 8.7 Kg
Nguồn điện sử dụng 110/120-127/220/230-240V -50/60Hz
Công suất tiêu thụ 330W
Công suất (Standby) 

0.7W (KURO LINK OFF)

0.8W (KURO LINK ON)
GIÁ : 23.500.000



Và đây là dòng sản phẩm KURO đầy danh giá. Trong hơn 70 năm qua, Pioneer luôn cam kết cung cấp đến người nghe những sản phẩm cho hiệu suất âm thanh tốt nhất. Chúng tôi luôn phát triển sản phẩm của mình, mang đến cho người nghe những phút giây giải trí tuyệt hảo từ những thước phim hay những bản nhạc bất hủ. Mang lại cho bạn cảm giác thú vị như đang đứng giữa một phòng hoà nhạc hay một rạp hát ngay tại chính căn phòng của bạn.Sản phẩm Receiver mới của chúng tôi sẽ tái tạo những gì trung thực nhất về âm thanh và hình ảnh, sẽ làm bạn đắm chìm vào giai điệu được thể hiện bởi các nghệ sĩ.

Pioneer VSX-LX50


THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Thiết kế âm ly
Số kênh 7 kênh
Kiểu âm ly Discrete (A.D.Energy)
Trở kháng 6ohms
Cấu trúc thiết kế 
Symmetrical Power Train Design Có
Advanced Direct Construction Có
3-D Space Flame Construction Có
Trans. Stabilizer Có
Thiết kế âm thanh Digital 
Digital Core Engine Generation SHARC® Processor thế hệ 3 + Freescale
DAC 192kHz/24-bit
ADC 192kHz/24-bit
Thiết kế Video Digital 
Chuyển đổi tín hiện Video Bằng HDMI
Video Scalar (Analogue tới HDMI) không
Tính năng Sound Field Calibration 
Phase Control Có
Full Band Phase Control không
Advanced MCACC Có
LR Symmetrical Accoustic Equaliser không
Step of Speaker Distance Adjustment 10cm
Standing Wave Control Có
EQ Band 9-Band
THX Có
Bản quyền/ định dạng âm thanh
AIR STUDIOS -
THX THX Select2
Dolby Digital -
Dolby TrueHD Có
Dolby Digital Plus Có
Dolby Digital EX Có
Dolby Pro Logic II(x) Có
DTS Có
DTS-HD Master Audio Có
DTS-HD High Resolution Có
DTS-Express Có
DTS-ES Có
DTS 96/24 Có
DTS Neo:6 Có
WMA9 Pro Có
Chế độ nghe
Auto Surround Có
Stream Direct Normal & Pure
Advanced Surround Modes 13 + 1 modes *
Front Stage surround Có (Focus, Wide)
Headphone Surround Có
Virtual Surround Back Có
Tính năng âm thanh
High bit/High sampling Có
DSD direct Không
DSD to PCM converter Có
Dialog Enhancement Có
Sound Retriever Có
Digital Noise Reduction Có
Sound Delay (Lip-Sync) Có
Speaker A/B Versatile speaker configuration
Bi-Amplifier Có (Front)
HDMI
Điều khiển HDMI -
Ver 1.3a
Deep Colour -
1080P Transferring Có (1080p@60Hz)
Công nghệ giải mã âm thanh mới Dolby® TrueHD, DTS-HD Master Audio™, Dolby digital Plus, DTS-HD Hi-resolution, DTS-EXPRESS, SACD(DSD), 192kHz/8ch PCM
iPod®
Giao diện iPod® Yes (Analog AV)
Hỗ trợ 3rd, gen./mini/nano
USB
Kiểu Terminal Kiểu A (ver 2.0)
Hỗ trợ lưu trữ âm thanh Không
Tính năng Network
Chứng chỉ PlaysForSure Không
Chứng chỉ DLNA Không
Audios Không
Internet Radios Không
Bảo vệ bản quyền Không
Tuner
FM/AM Tuner Có
Thiết lập kênh Radio 30
Dò đài nhanh FM/AM 3-Speed Có
Điều khiển từ xa
Kiểu LCD Learning
Đa Năng Có
Kết nối trước
AV Inputs Có (AV, S-Video, OPT-digital)
Headphone output Có
Mic. Input for MCACC Có
Kết nối chính
HDMI 2 ngõ vào / 1ngõ ra
USB Có ( Cho âm thanh)
Ethernet Không
iPod® Có
Digital Coaxial 2 ngõ vào
Digital Optical 4 ngõ vào/ 2 ngõ ra
Ngõ vào Analog đa kênh 7.1 kênh
Preamp 7.1 kênh
Phono không
Audio / Rec ra 2 ngõ vào / 1 ngõ ra
AV (Composite) / Rec ra 5 ngõ vào / 2 ngõ ra
S-Video / Rec 5 ngõ vào /2 ngõ ra
Component video (3 ngõ vào) (Assignable)
Ngõ ra video ( cho TV) Component/S-Video/Composite 1/1/1
Công suất âm thanh
Công suất RMS Stereo (DIN, 1 jHz, 1.0% THD, 6 ohms 150W+150W
Công suất ra đa kênh (20 Hz - 20 kHz, 0.09%THD, 8ohms) Front 110W+110W
Center 110W
Surround 110W+110W
Surround Black 110W+110W
Công suất ra đa kênh (DIN, 1kHz, 1.0%THD, 6ohms) Front 150W+150W
Center 150W
Surround 150W+150W
Surround Black 150W+150W
Công suất max (1 kHz, 10%THD, 6ohms) 200W / Ch
Thông tin khác
Kích thước (RxCxS) 420x173x465 mm
Trọng lượng 15.3kg
Nguồn điện sử dụng AC110/120-127/220-230V / 240V,50 / 60Hz
Công suất tiêu thụ 450W
Standby 0.65W

GIÁ : 29.500.000

-Pioneer VSX-LX52



GIÁ : 40.500.000

Pioneer VSX-LX53


37.900.000

Pioneer VSX-LX60

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Thiết kế âm ly
Số kênh 7 kênh
Kiểu âm ly Discrete (A.D.Energy)
Trở kháng 6ohms
Cấu trúc
Thiết kế đối xứng công suất Có
Advanced Direct Construction Có
3-D Space Flame Construction Có
Trans. Stabilizer Có
Âm thanh Digital
Digital Core Engine Generation SHARC® Processor thế hệ 3 + Freescale
DAC 192kHz/24-bit
ADC 192kHz/24-bit
Hình ảnh Digital
Video Converter UP to HDMI
Video Scalar (Analogue to HDMI) Up to 1080p
Tính năng kiểm soát âm thanh
Phase Control Có
Full Band Phase Control Có
Advanced MCACC Có
LR Symmetrical Accoustic Equaliser Có
Điều chỉnh loa Có
Kiểm soát sóng thường trực Có
EQ Band 9-Band
THX Có
Bản quyền / Định dạng Tính năng
AIR STUDIOS Monitor
THX THX Select2
Dolby Digital Có
Dolby TrueHD Có
Dolby Digital Plus Có
Dolby Digital EX Có
Dolby Pro Logic II(x) Có
DTS Có
DTS-HD Master Audio Có
DTS-HD High Resolution Có
DTS-Express Có
DTS-ES Có
DTS 96/24 Có
DTS Neo:6 Có
WMA9 Pro Có
Chế độ nghe
Auto Surround Có
Stream Direct Bình thường/ Nguyên bản
Chế độ Advanced Surround 13 + 1 chế độ *
Front Stage surround Có (Focus, Wide)
Headphone Surround Có
Virtual Surround Back Có
Tính năng âm thanh
High bit/High sampling Có
DSD direct Có
DSD to PCM converter Có
Dialog Enhancement Có
Sound Retriever Có
Digital Noise Reduction Có
Sound Delay (Lip-Sync) Có
Speaker A/B Cấu hình loa Vrsatile
Bi-Amplifier Có (Mặt trước)
HDMI
Điều khiển HDMI Có
Ver 1.3a
Deep Colour Có
1080P Transferring Có (1080p@60Hz)
Công nghệ xử lý âm thanh mới Dolby® TrueHD, DTS-HD Master Audio™, Dolby digital Plus, DTS-HD Hi-resolution, DTS-EXPRESS, SACD(DSD), 192kHz/8ch PCM
iPod®
Giao diện iPod® Có (Analog AV)
Phiên bản hỗ trợ 3rd, gen./mini/nano
USB
Ngõ vào USB không
Lưu trữ âm thanh không
Tính năng Network
PlaysForSure Certified không
DLNA Certified không
Audios không
Internet Radios không
Bảo vệ bản quyền không
Tuner
FM/AM Tuner Có
Số kênh thiết lập 30
Điều khiển
Kiểu LCD Learning
Đa năng Có
Kết nối trước
AV vào Có (AV, S-Video, OPT-digital)
Ngõ ra Headphone Có
Ngõ vào Mic cho MCACC Có
Kết nối chính
HDMI 3 vào / 1 ra
USB Không
Ethernet input không
iPod® Có
Digital Coaxial 2 vào
Digital Optical 5 vào / 2 ra
Ngõ vào Analog đa kênh 7.1 kênh
Preamp 7.1 kênh
Phono Có (MM)
Audio / Rec. 3 vào / 1 ra
AV (Composite) / Rec 7 vào /2 ra)
S-Video / Rec 5 vào / 2 ra (Assignable)
Component video 3 vào (Assignable)
Component/S-Video/Composite 1/1/1
Công suất ra loa
Công suất RMS 2 kênh (DIN, 1 jHz, 1.0% THD, 6 ohms 170W+170W
Công suất âm thanh đa kênh (20 Hz - 20 kHz, 0.09%THD, 8ohms) Front 130W+130W
Center 130W
Surround 130W+130W
Surround Black 130W+130W
Công suất âm thanh đa kênh(DIN, 1kHz, 1.0%THD, 6ohms) Front 170W+170W
Centre 170W
Surround 170W+170W
Surround Black 170W+170W
Công suất Max (1 kHz, 10%THD, 6ohms) 250W / Ch
Thông tin khác
Kích thước ( RxCxS) 420x187x459 mm
Trọng lượng 17.0kg
Nguồn điện sử dụng AC220-230V / 240V,50 / 60Hz
Công suất tiêu thụ 460W
Standby 0.65W (STBY-HDMI CTRL OFF), 0.8W (STBY-HDMI CTRL ON)


GIÁ : 32.000.000

Pioneer VSX-LX70

37.000.000

Pioneer SC-LX72

Công suất ra
Công suất ra Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms, 0.09% THD) 
140 W + 140 W (THD 0.09 %) 
Công suất ra đa kênh (1 kHz, 1 % THD)
Front (6 ohms) 180 W/Kênh
Centre (6 ohms) 180 W
Surround (6 ohms) 180 W/Kênh

Surround back (6 ohms) 180 W/Kênh
Công suất tối đa (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7 Kênh
Phạm vi hiệu chuẩn âm thanh :
Kiểm soát phase Có ( Full Band)
MCACC Tự động 
Nâng cao (9 Band EQ)
Kiểm soát Wave Standing Có 
Thiết kế DSP
Digital Core Engine Freescale x 2
DAC 192 kHz/24-bit
Bản quyền/ định dạng tính năng :
AIR STUDIOS Monitor
THX THX Select2 Plus
Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Có
Dolby TrueHD/Dolby Digital PlusCó
Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Có (Ngoại trừ IIz)
DTS/DTS 96/24 Có
DTS-HD Master Audio Có
DTS-HD High Resolution Audio Có
DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Có

Neural-THX Surround/Neural SurrounD Có (Neural-THX)

WMA9 PrO Có
Phương thức nghe :
Chế độ nâng cao Surround 13+1 chế độ *2
Front Stage Surround Advance Có (Focus, Wide)
Đặc tính âm thanh : Virtual Surround BacK Có

PQLS với HDMI Có ( Đa kênh - 2 kênh)
Jitter Reduction Có
Advanced Sound Retriever Có ( Đa kênh)
Sound Retriever AI Có
Auto Level ControL Có ( Đa kênh)
Giảm nhiễu kỹ thuật số Có
Tăng cường đối thoại Có
Chế độ nghe đêm (Midnight) Có
Sound Delay (Lip-Sync) Có ( 10 frame)
Chuyển đổi DSD sang PCM Có ( Đa kênh)
HDMI
Deep Colour (36 bit) Có
x.v.Colour Có
Bộ đổi tín hiệu video tới HDMI Có
Chuyển đổi tín hiệu 1080P Có
Kiểm soát với HDMI Có
Tiện ích khác :
iPod Digital Audio * Có
Internet Radio Có

GUI Có
Remote Control
Learning
Multi-Zone 3
FM/AM Tuner Có ( 63 kênh)
Cổng kết nối
Cổng kết nối HDMI vào / ra 5/2

Cổng kết nối USB/iPod/ Thiết bị lưu trữ âm thanH 1

Cổng kết nối LAN/Phone 1/1(MM)
Cổng kết nối Digital Coaxial vào/ra 2/0
Cổng kết nối Digital Optical vào/ra 4/2
Cổng kết nối Preamp ra 7.1 Kênh
Cổng kết nối anlalogue đa kênh 7.1 kênh
Cổng kết nối Audio vào /Rec. ra 4/1
Cổng kết nối AV (Composite) vào /Rec. ra 5/1
Cổng kết nối Component Video vào 3
Cổng kết nối Monitor Video ra (với TV):
Component/S-Video/Composite 1/1/1
Thông tin khác
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 420 x 200 x 460
Trọng lượng (kg) 18.5 Kg
Nguồn điện yêu cầu (50/60 Hz) AC 110-127/220-240 V
Công suất tiêu thụ/ chế độ nghỉ (W) 330/0.4


GIÁ52.000.000

Pioneer SC-LX73



Power Output

Rated Power Output Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms)140 W + 140 W (THD 0.09 %)

Front (6 ohms) 180 W + 180 W

Centre (6 ohms) 180 W

Surround (6 ohms) 180 W + 180 W

Surround Back (6 ohms) 180 W + 180 W

Simultaneous (8 ohms) 700 W

Maximum Power (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7ch

Amplifier Design

Channels 7

Amplification Type Direct Energy HD

Sound Field Calibration

Phase Control Yes

Auto MCACC Advanced (9 Band EQ)

Standing Wave Control Yes

DSP Design

Digital Core Engine


Freescale

DAC / ADC 192 kHz/24-bit

License/Format Features

AIR STUDIOS Monitor

THX THX Select2 Plus

Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Yes

Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Yes

Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Yes

DTS/DTS 96/24 Yes

DTS-HD Master Audio Yes

DTS-HD High Resolution Audio Yes

DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Yes

Neural-THX Surround/Neural Surround Yes (Neural Surround)

WMA9 Pro Yes

Listening Modes

Advanced Surround Modes 13 + 1 Modes*1

Wide Surround Yes

Front Stage Surround Advance Yes (Focus, Wide)

Audio Features

Virtual Height/Virtual Surround Back Yes

PQLS with HDMI Yes (Multi, 2ch)

Jitter Reduction Yes (Plus)

Advanced Sound Retriever Yes (Multi)

Sound Retriever AI Yes

Auto Level Control Yes (Multi)

Digital Noise Reduction Yes

Dialogue Enhancement Yes

Midnight Listening Mode Yes

Sound Delay (Lip-Sync) Yes (10 frame)

DSD to PCM Converter Yes (Multi)

Video Features

Triple HD Video Noise Reduction Yes

HDMI V. 1.4a Yes (3D/ARC)

Deep Colour (36 bit) Yes

x.v.Colour Yes

Video Converter Up to HDMI Yes

Upscaling Yes (1080/24p)

Control with HDMI Yes

Convenience

iControlAV Ready Yes

iPod digital transmission*2 Yes

Internet Radio Yes

GUI Yes

Remote Control Learning

Multi-Zone 3

FM/AM Tuner with Preset Yes (63)

Terminals

HDMI Input/Output 6/2

USB Input (iPod/Memory Audio) 1

Bluetooth Adapter Port 1

LAN Input/Phono Input 1/1(MM)

Digital Coaxial Input/Output 2/0

Digital Optical Input/Output 3/1

Analogue Multi-ch Input 7.1 ch

Preamp Output 7.1 ch

Audio Input/Rec. Output 3/1

AV (Composite) Input/Rec. Output 4/1

Component Video Input 3

Monitor Video Output (to TV): Component/S-Video/Composite 1/0/1

Miscellaneous

Dimensions (W x H x D) (mm) 420 x 200 x 460

Weight (kg) 18.5

Power Requirements (50/60 Hz) AC 220-230/240 V

Power Consumption/Standby (W) 330/0.2

GIÁ 53.000.000


Pioneer SC-LX82




THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Công suất ra Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms, 0.09% THD) 140 W + 140 W (THD 0.09 %) 
Công suất ra đa kênh (1 kHz, 1 % THD)
Front (6 ohms) 190 W/Kênh
Centre (6 ohms) 190 W
Surround (6 ohms) 190 W/Kênh
Surround back (6 ohms) 190 W/Kênh
Công suất tối đa (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7 Kênh
Phạm vi hiệu chuẩn âm thanh :
Kiểm soát phase Có ( Full Band)
MCACC Tự động 
Nâng cao (9 Band EQ)
Kiểm soát Wave Standing Có
Precision Distance Có
Thiết kế DSP
Digital Core Engine Freescale x 2
DAC 192 kHz/24-bit
Bản quyền/ định dạng tính năng :
AIR STUDIOS Monitor
THX THX Select2 Plus
Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Có
Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Có
Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Có (Ngoại trừ IIz)
DTS/DTS 96/24 Có
DTS-HD Master Audio Có
DTS-HD High Resolution Audio Có
DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Có

Neural-THX Surround/Neural Surround Có (Neural-THX)

WMA9 Pro Có
Phương thức nghe :
Chế độ nâng cao Surround 13+1 chế độ *2
Front Stage Surround Advance Có (Focus, Wide)
Đặc tính âm thanh :
Virtual Surround Back Có
PQLS với HDMI Có ( Đa kênh - 2 kênh)
Jitter Reduction Có
Advanced Sound Retriever Có ( Đa kênh)
Sound Retriever AIR Có
Auto Level Control Có ( Đa kênh)
Giảm nhiễu kỹ thuật số Có
Tăng cường đối thoại Có
Chế độ nghe đêm (Midnight) Có
Sound Delay (Lip-Sync) Có ( 10 frame)
Chuyển đổi DSD sang PCM Có ( Đa kênh)
HDMI
Deep Colour (36 bit) Có
x.v.Colour Có

Bộ đổi tín hiệu video tới HDMI Có
Chuyển đổi tín hiệu 1080p Có
Kiểm soát với HDMI Có
Tiện ích khác :
iPod Digital Audio *4 Có
Internet Radio Có
GUI Có
Remote Control
LCD Learning
Multi-Zone 3
FM/AM Tuner Có ( 63 kênh)
Cổng kết nối
Cổng kết nối HDMI vào / ra 5/2
Cổng kết nối USB/iPod/ Thiết bị lưu trữ âm thanh 1
Cổng kết nối LAN/Phono 1/1(MM)
Cổng kết nối Digital Coaxial vào/ra 3/0
Cổng kết nối Digital Optical vào/ra 4/2
Cổng kết nối Preamp ra 7.1 Kênh
Cổng kết nối anlalogue đa kênh 7.1 kênh
Cổng kết nối Audio vào /Rec. ra 4/1
Cổng kết nối AV (Composite) vào /Rec. ra 5/1
Cổng kết nối Component Video vào 3
Cổng kết nối Monitor Video ra (với TV):
Component/S-Video/Composite 1/1/1
Thông tin khác
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 4 20 x 200 x 460
Trọng lượng (kg) 18.5 Kg
Nguồn điện yêu cầu (50/60 Hz) AC 110-127/220-240 V
Công suất tiêu thụ/ chế độ nghỉ (W) 330/0.4
GIÁ : 61.000.000

-Pioneer VSX-LX83



Rated Power Output Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms) 140 W + 140 W (THD 0.09 %)

Front (6 ohms) 190 W + 190 W

Centre (6 ohms) 190 W

Surround (6 ohms) 190 W + 190 W

Surround Back (6 ohms) 190 W + 190 W

Simultaneous (8 ohms) 770 W

Maximum Power (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohms) 270 W x 7ch

Amplifier Design

Channels 7

Amplification Type Direct Energy HD

Sound Field Calibration

Phase Control Yes (Full Band)

Auto MCACC Advanced (9 Band EQ)

Standing Wave Control Yes

Precision Distance Yes

DSP Design

Digital Core Engine Freescale + TI Aureus

DAC / ADC 192 kHz/32-bit / 192 kHz/24-bit

License/Format Features

AIR STUDIOS Monitor

THX THX Ultra2 Plus

Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Yes

Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Yes

Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Yes

DTS/DTS 96/24 Yes

DTS-HD Master Audio Yes

DTS-HD High Resolution Audio Yes

DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Yes

Neural-THX Surround/Neural Surround Yes (Neural Surround)

WMA9 Pro Yes

Listening Modes

Advanced Surround Mode 13 + 1 Modes*1

Wide Surround Yes

Front Stage Surround Advance Yes (Focus, Wide)

Audio Features

Hi-bit 32/Hi-sampling Yes

Virtual Height/Virtual Surround Back Yes

PQLS with HDMI Yes (Bit-stream, Multi, 2ch)

Jitter Reduction Yes (Plus)

Advanced Sound Retriever Yes (Multi)

Sound Retriever AIR Yes

Auto Level Control Yes (Multi)

Digital Noise Reduction Yes

Dialogue Enhancement Yes

Midnight Listening Mode Yes

Sound Delay (Lip-Sync) Yes (10 frame)

DSD to PCM Converter Yes (Multi)

Video Features

Triple HD Video Noise Reduction Yes

HDMI V. 1.4a Yes (3D/ARC)

Deep Colour (36 bit) Yes

x.v.Colour Yes

Video Converter Up to HDMI Yes

Upscaling Yes (1080/24p)

Control with HDMI Yes

Convenience

iControlAV Ready Yes

iPod digital transmission*2 Yes

DLNA Certified Yes (ver. 1.5)

Internet Radio Yes (vTuner)

GUI Yes

Remote Control RF OLED Learning

Multi-Zone 3

FM/AM Tuner with Preset Yes (63)

Terminals

HDMI Input/Output 6/2

USB Input (iPod/Memory Audio) 1

Bluetooth Adapter Port 1

LAN Input/Phono Input 1/1(MM)

Digital Coaxial Input/Output 3/0

Digital Optical Input/Output 3/1

Analogue Multi-ch Input 7.1 ch

Preamp Output 7.1 ch

Audio Input/Rec. Output 3/1

AV (Composite) Input/Rec. Output 4/1

Component Video Input 3

Monitor Video Output (to TV): Component/S-Video/Composite 1/0/1

Miscellaneous

Dimensions (W x H x D) (mm) 420 x 200 x 460

Weight (kg) 18.5

Power Requirements (50/60 Hz) AC 220-230/240 V

Power Consumption/Standby (W) 330/0.2
GIÁ 62.00.000

Pioneer SC-LX90



PRE - POW ĐA KÊNH 10.2
Công suất ra Stereo (20 Hz - 20 kHz, 8 ohms, 0.05% THD) 200 W + 200 W (THD 0.05 %) 
Công suất ra đa kênh (1 kHz, 1 % THD)
Front (6 ohms) 270 W/Kênh
Centre (6 ohms) 270 W
Surround (6 ohms) 270 W/Kênh
Surround back (6 ohms) 270 W/Kênh
Công suất tối đa (RMS, 1 kHz, 10 % THD 6 ohm) 450 W x 10 Kênh (4 Ohms)
Phạm vi hiệu chuẩn âm thanh :
Kiểm soát phase Có ( Full Band)
MCACC Tự động Nâng cao (9 Band EQ)
Kiểm soát Wave Standing Có
Precision Distance Có
Thiết kế DSP
Digital Core Engine SHARC x 2 + Freescale DSP
DAC 192 kHz/24-bit
Bản quyền/ định dạng tính năng :
AIR STUDIOS Monitor Reference
THX THX Select2 Plus
Dolby Digital/Dolby Pro Logic II Có
Dolby TrueHD/Dolby Digital Plus Có
Dolby Digital EX/Dolby Pro Logic IIx/IIz Có (Ngoại trừ IIz)
DTS/DTS 96/24 Có
DTS-HD Master Audio Có
DTS-HD High Resolution Audio Có
DTS-Express/DTS-ES/DTS Neo:6 Có

Neural-THX Surround/Neural Surround Có (Neural-THX)

WMA9 Pro Có
Phương thức nghe :
Chế độ nâng cao Surround 13+1 chế độ *2
Front Stage Surround Advance Có (Focus, Wide)
Đặc tính âm thanh :

Virtual Surround Back Có

PQLS với i.LINK Có
Jitter Reduction Có
Advanced Sound Retriever Có ( 2 kênh)

Sound Retriever AIR Có

Giảm nhiễu kỹ thuật số Có

Tăng cường đối thoại Có
Chế độ nghe đêm (Midnight) Có
Sound Delay (Lip-Sync) Có ( 6 frame)
SRC và DSD Direct Có
Chuyển đổi DSD sang PCM Có ( Đa kênh)
HDMI
Deep Colour (36 bit) Có

Bộ đổi tín hiệu video tới HDMI Có
Chuyển đổi tín hiệu 1080P Có

Kiểm soát với HDMI Có
Tiện ích khác :

iPod Digital Audio *4 Có

GUI Có
Remote Control

LCD Learning
Multi-Zone 3
Cổng kết nối
Cổng kết nối HDMI vào / ra 6/2

Cổng kết nối USB/iPod/ Thiết bị lưu trữ âm thanh 1 ( Duy nhất bộ lữu trữ nhạc)
Cổng kết nối i.LINK/iPod 2/1

Cổng kết nối LAN/Phono 1/1(MM)
Cổng kết nối Digital Coaxial vào/ra 4/1
Cổng kết nối Digital Optical vào/ra 7/2
Cổng kết nối Preamp ra 10.2 Kênh
Cổng kết nối anlalogue đa kênh 7.1 kênh
Cổng kết nối Audio vào /Rec. ra 5/1
Cổng kết nối AV (Composite) vào /Rec. rA 8/2
Cổng kết nối Component Video vào 5
Cổng kết nối Monitor Video ra (với TV):
Component/S-Video/Composite 1/1/1
Thông tin khác
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 440 x 247 x 479
Trọng lượng (kg) 35.5 Kg
Nguồn điện yêu cầu (50/60) AC 110-127/220-240 V
Công suất tiêu thụ/ chế độ nghỉ (W) 550/0.55
GIÁ : 159.000.000

Bình luận

HẾT HẠN

0839 560 224
Mã số : 3205535
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/07/2011
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn