Liên hệ
35 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy
Máy chiếu Đa Năng Mitsubishi, máy chiếu Mitsubishi, phân phối máy chiếu Mitsubishi
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
Phạm Tiến Hùng
Hotline: 0978 958 076
STT | Model | Tính năng Kỹ Thuật | |||||||||||||
2 | Mitsubishi ES 200U | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 2400 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải SXGA (800 x 600 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 1250 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ | ||||||||||||||
Trọng lượng: 2.4 kg | Ø Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color) | ||||||||||||||
Ø Chức năng chiếu 5 mầu nền tường | |||||||||||||||
3 | Mitsubishi XD221U | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 2300 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ | |||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Kết nối mạng lan qua cổng RJ45 | ||||||||||||||
Trọng lượng: 3.2 kg | Ø Chức năng tăng tắt mắy nhanh, Loa 10W | ||||||||||||||
4 | Mitsubishi EX 200U | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 2300 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 1250 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ | |||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color) | ||||||||||||||
Trọng lượng: 2.4 kg | Ø Chức năng chiếu 5 mầu nền tường | ||||||||||||||
Mitsubishi EX 240U | |||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 2500 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ | |||||||||||||||
Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng lan (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI | |||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color) | ||||||||||||||
Trọng lượng: 2.4 kg | Ø Chức năng chiếu 5 mầu nền tường | ||||||||||||||
Mitsubishi XD 250U | |||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng: 2700 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Cổng kết nối chuẩn hình ảnh HDMI | |||||||||||||||
Trọng lượng: 3.3 kg | Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng Lan (RJ45) | ||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ, loa 10W | ||||||||||||||
Ø Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường | |||||||||||||||
6 | Mitsubishi XD 250U-G | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng: 2700 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Cổng kết nối chuẩn hình ảnh HDMI | |||||||||||||||
Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng Lan (RJ45) | |||||||||||||||
Trọng lượng: 3.3 kg | Ø Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ, loa 10W | ||||||||||||||
MADE IN JAPAN | Ø Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường | ||||||||||||||
7 | Mitsubishi XL-1550U | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :LCD | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 3100 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải : XGA(1024 x768) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 400 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Điều khi máy chiếu và máy tính từ xa , bút chỉ Laze | |||||||||||||||
Trọng lượng:4.7g | Ø Chức năng hình trong hình(chiếu 2 đầu vào cùng lúc) | ||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Chức năng chỉnh mầu phù hợp với 5 mầu nền tường | ||||||||||||||
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ | |||||||||||||||
8 | Mitsubishi XD 280U-G | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Cổng kết nối chuẩn hình ảnh HDMI | |||||||||||||||
Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng Lan (RJ45) | |||||||||||||||
Trọng lượng: 3.3 kg | Ø Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ, loa 10W | ||||||||||||||
MADE IN JAPAN | Ø Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường | ||||||||||||||
9 | Mitsubishi XD 280U | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Cổng kết nối chuẩn hình ảnh HDMI | |||||||||||||||
Ø Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng Lan (RJ45) | |||||||||||||||
Trọng lượng: 3.3 kg | Ø Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ, loa 10W | ||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường | ||||||||||||||
10 | Mitsubishi XL-2550U | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :LCD | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 4000 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải : XGA(1024 x768) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 600 :1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Điều khi máy chiếu và máy tính từ xa , bút chỉ Laze | |||||||||||||||
Trọng lượng:4.7g | Ø Chức năng hình trong hình(chiếu 2 đầu vào cùng lúc) | ||||||||||||||
MADE IN CHINA | Ø Chức năng chỉnh mầu phù hợp với 5 mầu nền tường | ||||||||||||||
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ | |||||||||||||||
11 | Mitsubishi XD 600U-G | ||||||||||||||
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP, 0.7'''' 1-chip DMD | |||||||||||||||
Ø Cường độ sáng : 4500 ANSI Lumens | |||||||||||||||
Ø Độ phân giải : (1024 x768) | |||||||||||||||
Ø Tỷ lệ tương phản : 2000:1 | |||||||||||||||
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300” | |||||||||||||||
Ø Chức năng tắt máy nhanh (instant shutdown) | |||||||||||||||
Ø Chức năng chiếu 6 mầu nền tường | |||||||||||||||
Trọng lượng:10.3g | Ø Quản lý máy chiếu qua mạng Lan (cổng RJ45) | ||||||||||||||
MADE IN JAPAN | Ø Loa 10W | ||||||||||||||
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ |
HẾT HẠN
Mã số : | 6923209 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/02/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận