Độ phân giải thực SVGA (800 x 600)
Công nghệ: DLP - 0.55” , chíp DDP2431
Cường độ sáng: 2700 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1 -12m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 40o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz.
Giá: 480$
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55”, chíp DDP2431
Cường độ sáng: 2800 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1 -12m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 40o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: 640$
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD chip DDP 2431
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1,6 -11,8m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: 2-VGA / S-VIDEO / AV / USB / RS232
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
Trọng luợng: 2,8 Kg
Độ ồn: <35 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: 670$
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD chip DDP 2431
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1,6 -11,8m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: 2-VGA / S-VIDEO / AV / USB / RS232
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
Trọng luợng: 2,8 Kg
Độ ồn: <35 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: Call
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3LCD 0.63"
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 2,700 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: 680 $
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3 LCD 0.63"
Ống kính: F: 1.75~1.90, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 285W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: Call
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3 LCD 0.63"
Ống kính: F: 1.58~1.75, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 310W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: 920$
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3 LCD x 0.79" Sony Polysilicon
Ống kính: 1:1.6X, F=1.7-2.2 , f=22~35mm,
1/2x1/2~4x4 Digital Focus
Cường độ sáng: 6500 Ansi lumens
Độ tương phản: 1500:1
Khoảng cách chiếu: 0.8m~17.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: Auto/PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL-N
Auto/1080i/1035i/720p/575p/480p/575i/480i/1080p24,1080p25,1080p30,1080p50,1080p60 Cổng kết nối: HDMI, D-SUB15, BNCx5, S-Video, Component, CVBS
Bóng đèn: 490W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 350mm×225mm×95mm
Trọng luợng: 5,5 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 310W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: 3.800 $
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCDx3
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 2500 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 0.8m~ 2.5m
Khung hình: 80”~200”
Hệ mầu tương thích: Auto/PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL-N
Auto/1080i/1035i/720p/575p/480p/575i/480i
Cổng kết nối: S-Video, Component Video, 15-Pin D-Sub x 2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R), CVBS
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,0 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Giá: 1.050$
MÁY CHIẾU ACTO LX640I - TÍCH HỢP BẢNG TƯƠNG TÁC ĐIỆN TỬ
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCDx3
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.60 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 2700 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i)
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ tương tác điện tử - điều khiển trực tiếp máy tính từ máy chiếu, Cổng kết nối RJ45.
Giá: 1.480 $Máy chiếu ACTO LX650I -TÍCH HỢP BẢNG TƯƠNG TÁC ĐIỆN TỬ
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCDx3
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ tương tác điện tử - điều khiển trực tiếp máy tính từ máy chiếu, Cổng kết nối RJ45.
Giá: CallMÁY CHIẾU ACTO LX660I -TÍCH HỢP BẢNG TƯƠNG TÁC ĐIỆN TỬ
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCDx3
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3800 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i)
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Tính năng đặc biệt: Tích hợp công nghệ tương tác điện tử - điều khiển trực tiếp máy tính từ máy chiếu, Cổng kết nối RJ45.
Giá: Call
Bình luận