Liên hệ
308/19 Cách Mạng Tháng 8 , P.10 , Q.3
MÁY CHIẾU OPTOMA PS330 LH:MR CƯỜNG 0909340494.Nhà phân phối chính thức Sony,DELL,Optoma,Panasonic, Viewsonic,INFOCUS,HITACHI….. tại Việt Nam, hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng bảng giá sản phẩm như sau
- Giá gốc tại tất cả các Đại Lý trên toàn quốc - Làm dự án trên toàn quốc - Chiếu khấu cho người mua hàng
OPTOMA PS330 | Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Kích thước hình ảnh: 22.9 ~300" Tỷ Lệ phóng : 1.95~2.15:1 Cổng kết nối: VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1, USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 31.9 x 22.9 x 8.9 cm. Trọng lượng: 2.5 kg Chỉnh vuông hỉnh: ± 40⁰; Loa : 2W | ||||||||||||||||||||||||||||||||
MÁY CHIẾU OPTOMA CÔNG NGHỆ DLP | |||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA PS330 | Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Kích thước hình ảnh: 22.9 ~300" Tỷ Lệ phóng : 1.95~2.15:1 Cổng kết nối: VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1, USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 31.9 x 22.9 x 8.9 cm. Trọng lượng: 2.5 kg Chỉnh vuông hỉnh: ± 40⁰; Loa : 2W | ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA S316 | Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Kích thước hình ảnh: 22.9 ~300" Tỷ Lệ phóng : 1.95~2.15:1 Cổng kết nối: HDMI x1; VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Chức năng: Blu-ray 3D Kích thước: 31.9 x 22.9 x 8.9 cm. Trọng lượng: 2.5 kg | ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA X316 | Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Kích thước hình ảnh: 22.9 ~300" Tỷ Lệ phóng : 1.95~2.15:1 Cổng kết nối: HDMI x1; VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Chức năng: Blu-ray 3D Kích thước: 31.9 x 22.9 x 8.9 cm. Trọng lượng: 2.5 kg Chỉnh vuông hỉnh: ± 40⁰ ; Loa : 2W | ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA X600 | Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens Độ tương phản: 10.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Inputs: HDMI 1.4a x2, Display port x1, VGA x2, S-video x1, composite video x1, Audio input( Mini - jack) x1, Audio input (RCA) x1, VGA out x 1, Audio output(Mini - jack) x1, 3D Vesa Port x1, RS232 x 1, RJ45 x1, USB Port (service) x1, +12V Relay output x1 Bóng đèn: 400W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ Kích thước: 540 x 420 x 199mm. Trọng lượng: 18.7 kg Chức năng: hỗ trợ trình chiếu 3D Chỉnh vuông hỉnh: ± 20⁰ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
MÁY CHIẾU FULL HD 1080 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA EH300 | Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens Độ tương phản: 15000:1 Độ phân giải thực: HD 1920x1080 . Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1600) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: Two HDMI v1.4a, two VGA-in, VGA-out, 3D VESA Port, composite video, two audio-in, audio-out, RS-232C, USB-B, Monitor: D-Sub 15 pin VGA output (functional in both normal and standby modes) Bóng đèn: 230W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Kích thước: 32.9 x 23.9 x 11.9 cm . Trọng lượng: 2.9 kg Chức năng: Blu-ray 3D Chỉnh vuông hỉnh: ± 20 độ (dọc); Loa : 8Wx2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA W401 | Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.00:1 Độ phân giải thực: WXGA 1280X800 . Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1600) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Kích thước hình ảnh: 36 ~360" Tỷ lệ phóng : 1.28~1.536:1 Cổng kết nối: HDM 1.4x1; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; 01 S - Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 1 RS 232; 01 RJ45; 01 USB(remote control); 01+12v (dùng cho thiết bị ngoại vi), VESA 3D portx1 . Bóng đèn: 230W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Kích thước: 32.9 x 23.9 x 11.9 cm. Trọng lượng: 3.5 kg Chức năng: Blu -ray 3D Chỉnh vuông hỉnh: ± 20 độ (dọc) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
DÒNG MÁY CHIẾU MINI | |||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA ML750 | Cường độ sáng: 700 Ansi Lumens (LED) - Máy chiếu nhỏ nhất thị trường Độ tương phản: 10.000:1 Độ phân giải thực: WXGA ( 1280 x 800) . Kích thước chiếu : 17"-100" Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: 01 HDMI V1.3/ MHL Bridge x1, 24pin Universal IO x1(for VGA in & Headphone out) Micro SD card slot x1 USB Type A x1 Tự động chỉnh vuông hình, +/- 40 độ Bóng đèn: Công nghệ LED. Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ Tỷ lệ phóng: 1.5:1 Kích thước: 10.5 x 10.65 x 3.95cm. Trọng lượng: <0.4g | ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA ML1000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA PK320 | Cường độ sáng: 100 Ansi Lumens (LED) Độ tương phản: 3.000:1 Độ phân giải thực: WVGA ( 854 x 480) . Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Khoảng cách chiếu: 0,2 - 5m Cổng kết nối: Mini HDMI; supports for VGA input Micro SD card slot(SD card), micro USB Bóng đèn: Công nghệ LED. Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ Kích thước: 220 x 170 x 43mm. Trọng lượng: 227 gam, Siêu nhẹ Tích hợp đầu đọc thẻ nhớ Micro SD, bộ nhớ trong dung lượng 2Gb | ||||||||||||||||||||||||||||||||
DÒNG MÁY CHIẾU GIA ĐÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA W316 | Cường độ sáng: 3400 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: HDMI 1,4a x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio input x 2, Audio output x1, USB B x1, RS232 x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 31.9 x 22.9 x 8.9cm. Trọng lượng: 2.5 kg Chức năng: trình chiếu full 3D, dùng với kính 3D optoma ZD301/302 Chỉnh vuông hỉnh: ±40⁰ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
OPTOMA HD25 | Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: Full HD ( 1920 x 1080 ), Full 3D Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 02 VGA in; 01 Video; 01 VGA out; 01 Audio in; 01 Audio out; 01 RS232; 01 VESA 3D; Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9; LBX Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ±20 độ (dọc) Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
MÁY CHIẾU HITACHI | |||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-DX250 | Máy chiếu công nghệ DLP Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens Độ tương phản: 2.500:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: HDMI x 1 (HDCP compliant),VGA in x 2, VGA out x 1, S-Video x 1, composite x 1, component x 2, audio input x1, Audio output x1, RS232 control, USB x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 264 x 81 x 223 mm. Trọng lượng: 2.2 kg Chỉnh vuông hỉnh: ± 20⁰; Chức năng trình chiếu full 3D | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI DX300 | Máy chiếu công nghệ DLP Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ tương phản: 2.500:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: HDMI x 1 (HDCP compliant),VGA in x 2, VGA out x 1, S-Video x 1, composite x 1, component x 2, audio input x1, Audio output x1, RS232 control, USB x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 264 x 81 x 223 mm. Trọng lượng: 2.2 kg Chỉnh vuông hỉnh: ± 20⁰; Chức năng trình chiếu full 3D | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI ED-27X | Máy chiếu công nghệ LCD Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens Độ tương phản: 2.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu Cổng kết nối: VGA in x 1, RS232 control Bóng đèn: 215W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 320 x 85 x 245 mm. Trọng lượng: 3.0 kg Bảo vệ: Security bar, PIN-lock, Key lock | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-EX300 | Máy chiếu công nghệ LCD Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ tương phản: 2.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu Cổng kết nối: 1 x 15-pin Mini D-sub, HDMI, 1 x 15-pin Mini D-sub (shared with analogue component video input and Monitor Out), 1 x 15-pin Mini D-sub, 1 x RCA for composite Bóng đèn: 215W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 320 x 85 x 245mm. Trọng lượng: 2.9 kg Độ ồn: 29dB Bảo vệ: Security bar, PIN-lock, MyScreen password, Key lock , Kensington slot. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-EW300 | Máy chiếu công nghệ LCD Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ tương phản: 2.000:1 Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu Cổng kết nối: 1 x 15-pin Mini D-sub, HDMI, 1 x 15-pin Mini D-sub (shared with analogue component video input and Monitor Out), 1 x 15-pin Mini D-sub, 1 x RCA for composite Bóng đèn: 215W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 320 x 85 x 245mm. Trọng lượng: 2.9 kg Độ ồn: 29dB Bảo vệ: Security bar, PIN-lock, MyScreen password, Key lock , Kensington slot | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-EX400 | - Cường độ sáng: 4.200 Ansi Lumens - Độ phân giải thực: XGA (1.024 x 768) - Độ phân giải nén: UXGA (1.600 x 1.200) - Độ tương phản: 2.000:1 - Kích thước chiếu: 30 ~ 300” - Có 8 chức năng trình chiếu hình ảnh: Photo/ White board/ Black board/ Green board/ Normal/ Cinema/ Dynamic/ Daytime thuận tiện trình chiếu trong nhiều điều kiện khác nhau. - Trình chiếu được 05 khung hình: 43:/16:9/16:10/14:9/Native - Công suất loa tích hợp theo máy: 1W - Có chức năng trình chiếu trong nhiều điều kiện khác nhau. - Tín hiệu đầu vào/ ra:HDMI x 1 ,VGA in x 1, VGA out x 1 ,Video input: RCA Jack x 1 - Ngôn ngữ hiển thị có tiếng Việt. - Công nghệ LCD panel: - Loại bóng đèn: 225W - Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Eco mode)/ 5000 giờ (Normal mode) - Tỷ lệ khoảng cách chiếu từ máy chiếu đến chiều rộng màn chiếu: 6:1 - Có chức năng trình chiếu Wireless: cho phép trình chiếu không cần dây nối với máy vi tính. - Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 300
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-X4022WN | Máy chiếu công nghệ LCD Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens Độ tương phản: 3.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu Cổng kết nối: 1 x 15-pin Mini D-sub, HDMI, 1 x 15-pin Mini D-sub (shared with analogue component video input and Monitor Out), 1 x 15-pin Mini D-sub, 1 x RCA for composite, 2 x USB Type A (for PC-less presentation or wireless adaptor),1 x USB Type B (for USB display or USB mouse control), RJ45, RS232 Bóng đèn: 245W. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Kích thước: 401 x 103 x 318mm Trọng lượng: 4.6 kg Độ ồn: 29dB, loa : 16W Bảo vệ: Security bar, PIN-lock, MyScreen password, Key lock , Kensington slot. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-X5022WN | Máy chiếu công nghệ LCD Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens Độ tương phản: 3.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu Cổng kết nối: 1 x 15-pin Mini D-sub, HDMI, 1 x 15-pin Mini D-sub (shared with analogue component video input and Monitor Out), 1 x 15-pin Mini D-sub, 1 x RCA for composite, 2 x USB Type A (for PC-less presentation or wireless adaptor),1 x USB Type B (for USB display or USB mouse control), RJ45, RS232 Bóng đèn: 245W. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Kích thước: 401 x 103 x 318mm Trọng lượng: 4.6 kg Độ ồn: 29dB, loa : 16W Bảo vệ: Security bar, PIN-lock, MyScreen password, Key lock , Kensington slot. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
HITACHI CP-D27WN | Máy chiếu công nghệ LCD Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Ngôn ngữ: 32 ngôn ngữ có cả Tiếng Việt Cổng kết nối: HDMI x 1, VGA in x2, VGA out x1, 15-pin Mini D-sub x2, RCA for composite x1, Mini-DIN for S-Video x1, Stereo Mini Jack x2, Microphone Jack x1, Audio out x1, USB Type A (for PC-less presentation or wireless network) x1, USB Type B (for USB display or USB mouse control), RJ45, RS232 Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Kích thước: 345 x 85 x 303mm . Trọng lượng: 3,7 kg Chức năng: chiếu gần 60~100" (152~254cm) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
MÁY CHIẾU VIVITEK CÔNG NGHỆ DLP | |||||||||||||||||||||||||||||||||
VIVITEK D516 | Độ phân giải thực: SVGA (800 X 600) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 5.000:1 Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối:VGA-In, S-Video, Composite Video, Audio-In RCA, (L/R), Audio-In (Mini-Jack), RS-232C Bóng đèn: 190W . Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 30⁰ Loa: 2W mono Kích thước: 261 x 190 x 78 mm. Trọng lượng: 1.9 kg Đặc biệt: 3D ready | ||||||||||||||||||||||||||||||||
VIVITEK D861 | Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải thực: XGA (1024 X 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 2.500:1 Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối:VGA-In, VGA-Out, Composite Video, S-Video, Mini-Jack Audio-In, USB (Service), RS-232c Bóng đèn: 190W . Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 30⁰ Loa: 2W mono Kích thước: 280 x 113 x 260 mm. Trọng lượng: 2.7 kg Đặc biệt: 3D ready | ||||||||||||||||||||||||||||||||
LH: MR CƯỜNG 0909340494 |
HẾT HẠN
Mã số : | 11730341 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận