29,3 triệu
36 Kiều Mai (Quốc Lộ 32) - Phú Diễn – Từ Liêm – Hà Nội
Trải nghiệm hình ảnh với màn hình cực lớn 55 inch của Sony: Tivi LED Sony 55W800B Full HD, Smart TV 400Hz. Bạn sẽ thật sự hài lòng về dòng sản phẩm mới này của Sony, cải tiến về âm thanh chất lượng về hình ảnh sắc nét sống động nhất.
Hottline: 0975 785 105 - 048 5879 260 để có ngay sản phẩm này.
Giá: 29,300,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình | 55" (140cm), 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, (HDMI™ only:720/24p, 720/30p, 1080/24p, 1080/30p), (HDMI™ / Component: 1080/50p, 1080/60p) |
---|
Độ phân giải | Full HD 1080 (1920x1080) |
---|
Xử lý hình ảnh | Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality PRO™ |
---|
Motionflow™ | Motionflow™ XR 400 Hz |
---|
Công nghệ đèn nền | LED |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Màu sắc sâu thẳm | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
PhotoTV HD | Có |
---|
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/14:9, PC: Normal/ Full1/ Full2, 4:3 mặc định |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation, Standard,Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2 |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Bộ lọc lược 3D | Có |
---|
3D | Chủ động |
---|
3D giả lập | Có |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
Tăng cường âm thanh | Có |
---|
S-Master | Có |
---|
Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
---|
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse |
---|
Simulated Stereo | Có |
---|
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
---|
Công suất âm thanh | 10W+10W |
---|
Cấu hình loa | 2 Full Range (30x80mm) x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
---|
USB 2.0 | 2 cổng |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (chiều dọc) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (Rear) |
---|
Audio Out | 1 (Side/Hybrid w/HP) |
---|
Headphone Out | 1 (Side/Hybrid w/Audio Out) |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
BRAVIA Sync | Có |
---|
Fast Zapping | Có |
---|
USB Play | Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems) |
---|
DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MP |
---|
Picture Frame Mode | Có |
---|
Scene Select | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation |
---|
Parental Control | Có |
---|
Clock | Có |
---|
Sleep Timer | Có |
---|
On/Off Timer | Có |
---|
Teletext | Có |
---|
PAP (Picture And Picture) | PAP(Variable) |
---|
OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
OSD Language | Yes (Left 15°/ Right 15°) / - |
---|
TV Guide On-Screen/EPG | Có |
---|
One-touch Mirroring | Có |
---|
Screen Mirroring | Có |
---|
TV Sideview | Có |
---|
Wi-Fi Connectivity | Có |
---|
Wi-Fi Direct | Có |
---|
Skype™ Ready | Có |
---|
Internet Video | Có |
---|
Facebook and Twitter | Có |
---|
Dynamic Backlight Control | Có |
---|
Backlight Off Mode | Có |
---|
Light Sensor | Có |
---|
Power Saving Modes | Có |
---|
Power Requirements | AC 110-240V |
---|
Power Consumption | Approx. 146W |
---|
Power Consumption | Approx. 0.3W |
---|
Dimensions (W x H x D) with Stand | Approx. 1234 x 763 x 196mm |
---|
Dimensions (W x H x D) without Stand | Approx. |
---|
Weight with Stand | Approx. 20.7kg |
---|
Weight without Stand | Approx. 18.4kg |
---|
Remote Control | RM-GD026 |
---|
HẾT HẠN
Mã số : | 9971204 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận