145 triệu
Vpdd 32 Phú Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
Trải Nghiệm Nội Dung Trực Tuyến Và Ứng Dụng với Sony Màn Hình Rộng TIVI 3D LED SONY 65X9004A 65 inches 4K Ultra HD Motionflow XR 800Hz TV Sony Internet TV Mới Trải nghiệm giải trí tại nhà bật nhất với TV LED 4K* đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ loa từ lỏng Magnetic Fluid. TIVI 3D LED SONY 65X9004A sử dụng công nghệ hiển
TRILUMINOS™ Display và 4K X-Reality™ PRO độc quyền của Sony để mang đến độ phân giải nâng cấp lên 4K tuyệt đẹp cho bạn từ mọi nguồn phát.
Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
---|---|
Kích thước màn hình | 65" (163.9cm), 16:9 |
Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component) |
|
|
Picture |
|
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO™ |
Xử lý hình ảnh | Motionflow™ XR 800 Hz |
Công nghệ đèn nền | LED |
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel | Có |
Màu sắc sâu thẳm | Có |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
PhotoTV HD | Có |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Bộ lọc lược 3D | Có |
3D | Thụ động |
3D giả lập | Có |
|
|
Âm thanh |
|
Loa Magnetic Fluid | Có |
Cấu hình loa | 2.2ch, 2 [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Sub Woofer(70mm)x2 |
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
Tăng cường âm thanh | Có |
S-Master | Có |
Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
Mã âm thanh | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse, HE-AAC |
Simulated Stereo | Có |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 12.5W+12.5W+20W+20W |
|
|
Các ngõ cắm |
|
Kết nối HDMI™ | 4 |
USB 2.0 | 3 cổng |
Kết nối Ethernet | 1 (chiều dọc) |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
Cổng vào âm thanh | 2 (Rear) |
Digital Audio Output(s) | 1 (Rear) |
Audio Out | 1 (Side/Hybrid w/HP) |
Headphone Out | 1 (Side/Hybrid w/Audio Out) |
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
|
|
Other Features |
|
BRAVIA Sync | Có |
Fast Zapping | Có |
USB Play | Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems) |
DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
Picture Frame Mode | Có |
Scene Select | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation |
Parental Control | Có |
Clock | Có |
Sleep Timer | Có |
On/Off Timer | Có |
Teletext | Có |
PAP (Picture And Picture) | PAP (Variable) |
OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
TV Guide On-Screen/EPG | Có |
|
|
Network Features |
|
One-touch Mirroring | Có |
Screen Mirroring | Có |
TV Sideview | Có |
Wi-Fi Connectivity | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
Skype™ Ready | Có |
|
|
Sony Entertainment Network |
|
Internet Video | Có |
Facebook and Twitter | Có |
|
|
ECO Features |
|
Dynamic Backlight Control | Có |
Backlight Off Mode | Có |
Light Sensor | Có |
Power Saving Modes | Có |
|
|
General |
|
Power Requirements | AC 110-240V |
Power Consumption | Approx. 338W |
Standby Power Consumption | Approx. 0.4W |
Dimensions (W x H x D) with Stand | Approx. 1682 x 903 x 405 mm |
Dimensions (W x H x D) without Stand | Approx. 1682 x 875 x 100mm |
Weight with Stand | Approx. 46.4kg |
Weight without Stand | Approx. 45kg |
|
|
Supplied Accessories |
|
Remote Control | RM-GD028 |
Batteries | LR03+R03 |
3D Glasses | TDG-500P/TDG-SV5P |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Liên hệ Hồng Thắm PHÒNG KINH DOANH PHÂN PHỐI DỰ ÁN VÀ BÁN LẺ để được giá tốt nhất
Hotline: 0984824859 – 0437 815 077 ex2
Thuộc Ủy quyền : Công ty CPĐTTM & PT THÀNH ĐÔ
ĐC: Số 32 Phú Diễn- Từ Liêm- HN
HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC PHỤC VỤ TỐT NHẤT
UY TÍN - TIN CẬY - CHUYÊN NGHIỆP
(Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội)
Mã số thuế : 0105.952.380
Gmail: hongtham.thanhdo
YH: mega.online4
Web: http://megacenter.vn - SIÊU THỊ THÀNH ĐÔ
HẾT HẠN
Mã số : | 8804729 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận