Hiện tại công ty Điện máy Thành Đô giảm giá số khi mua TIVI 3D LED SONY55W800B 55 inch, Full HD, Smart TV, Motionflow XR 400 Hz. TIVI 3D LED SONY55W800B 55 inch, Full HD, Smart TV, Motionflow XR 400 Hz có độ phân giải cao, rõ nét, giúp bạn cảm nhận rõ nét với hình ảnh chân thật sống động, cho chất lượng tuyệt đẹp khi thể hiện bất kỳ nội dung nào.
Hãy đến với công ty Điện Máy Thành Đô bạn sẽ được ưu đãi với giá tốt nhất khi mua TIVI 3D LED SONY 55W800B 55 inch, Full HD, Smart TV, Motionflow XR 400 Hz với GIÁ SỐC: 27.100.000 VNĐ
TIVI 3D LED SONY 55W800B 55 inch, Full HD, Smart TV, Motionflow XR 400 Hz:
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Nhà sản xuất: Sony
Mã sản phẩm: 55W800B
Tình trạng: Còn hàng
Giá khuyến mãi: 27.100.000 VNĐ
( Giá trên đã bao gồm VAT< vận chuyển và lắp đặt)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Ms. Minh Phương - Phòng KD phân phối
Hotline: 04 8587 9488 – 0964 623 216
Để được ưu đãi với giá tốt nhất
Kích thước màn hình | 55" (140cm), 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, (HDMI™ only:720/24p, 720/30p, 1080/24p, 1080/30p), (HDMI™ / Component: 1080/50p, 1080/60p) |
---|
Độ phân giải | Full HD 1080 (1920x1080) |
---|
Xử lý hình ảnh | Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality PRO™ |
---|
Motionflow™ | Motionflow™ XR 400 Hz |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/14:9, PC: Normal/ Full1/ Full2, 4:3 mặc định |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation, Standard,Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2 |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
---|
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse |
---|
Công suất âm thanh | 10W+10W |
---|
Cấu hình loa | 2 Full Range (30x80mm) x2 |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (chiều dọc) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (Rear) |
---|
Audio Out | 1 (Side/Hybrid w/HP) |
---|
Headphone Out | 1 (Side/Hybrid w/Audio Out) |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
USB Play | Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems) |
---|
DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MP |
---|
Scene Select | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation |
---|
PAP (Picture And Picture) | PAP(Variable) |
---|
OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
OSD Language | Yes (Left 15°/ Right 15°) / - |
---|
Bình luận