Xả hàng Tivi led sony 40W600B , 40 inchs, smart TV giá tại kho.
Trải nghiệm chất lượng hình ảnh vượt bật từ bất kì nguồn phát nào. Bộ xử lý hình ảnh độc đáo của Sony mang lại hình ảnh với kết cấu, màu sắc và đường nét tuyệt vời. Bằng khả năng giảm nhiễu tiên tiến ngay cả với tivi truyền hình kỹ thuật số, cho bạn xem các chương trình truyền hình yêu thích hoặc phim bằng hình ảnh đạt chi tiết ấn tượng và màu sắc hiển thị thật tự nhiên.
HOT LINE : 046.329.4444 - 0979.695.504
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w500/2014/08/mqj1409192897.jpg)
TV LED SONY KDL-40W600B 40 INCH, FULL HD, SMART TV, 200HZ
Giá : 10.300.000 VNĐ
TV LED SONY KDL-40W600B 40 INCH, FULL HD, SMART TV, 200HZ
Thông số và tính năng LED Smart TV Sony 40W600B:
- Loại: LED Smart TV 40 inch - viền siêu mỏng
- Độ phân giải Full HD (1920 x 1080px)
- Công nghệ quét hình MotionFlow XR 200Hz
- Internet TV - 3G và Wifi tích hợp
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVBT2
- Kết nối USB (2 cổng) - HDMI (4 cổng)
*** THÔNG SỐ KỸ THUẬT ****
Kích thước màn hình | Màn hình 40-inch (102cm), theo tỷ lệ 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
---|
Xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
---|
Motionflow™ | Motionflow XR 200 Hz |
---|
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 89° (phải/trái), 89° (lên/xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
---|
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
---|
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (1 bên hông /3 bên dưới) |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
---|
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
---|
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
---|
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|
Xem mạng xã hội | Có (Tweet) |
---|
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
Bình luận