TIVI LED 3D SONY BRAVIA KD-85X9500B
Mã: KD-85X9500B
Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Hàng đang về
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 462,000,000 VNĐ
Liên hệ mua TIVI LED 3D SONY BRAVIA KD-85X9500B tại Siêu Thị Điện Máy Thành Đô - Phân phối tivi 4k Sony: 55X9000, 55X8500B, 65X8500B, 65X9000B giá tốt nhất thị trường
Hotline: 0977 436 248 - 046 680 1666
TIVI LED 3D SONY BRAVIA KD-85X9500B
Kích thước màn hình | 85" (215cm), 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component) |
---|
| 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
---|
Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
---|
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
---|
Xtended Dynamic Range | Có (Xtended Dynamic Range PRO) |
---|
Motionflow™ | Motionflow XR 800 Hz |
---|
Công nghệ kiểm soát màn hình | Local Dimming |
---|
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel | Có |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 88° (phải/trái), 88° (trên /dưới) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
3D giả lập | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Built-in Woofer | Có (2 x Woofer) |
---|
Loại loa | Long Duct Speaker |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
---|
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
---|
Công suất âm thanh | 10W+10W+10W+10W |
---|
Cấu hình loa | 2.2ch, loa hai chiều [Tweeter(40mm)x2, Woofer(50x100mm)x2] + Subwoofer(80mm)x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (bên hông) |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có |
---|
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
---|
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
---|
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có *2 |
---|
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|
Bình luận