19 triệu
187 Cộng Hòa, P.13, Q.tân Bình
Chúng tôi chuyên các loại máy photocopy cũ và mới của Toshiba: E 452, E 352, E 353,E 453, E 355,E 455,E 655,E 755...
Bảng báo giá máy Toshiba
Điều khoản bán hàng:
TOSHIBA E-STUDIO 280
| CHÖÙC NAÊNG : PHOTOCOPY- IN - SCAN
| 9.500.000 | |||||||||||
TOSHIBA E-STUDIO 230
| CHÖÙC NAÊNG : PHOTOCOPY- IN - SCAN
| 9.500.000
| |||||||||||
TOSHIBA E-STUDIO 450
| CHÖÙC NAÊNG : PHOTOCOPY- IN - SCAN
| 10.500.000 | |||||||||||
TOSHIBA E-STUDIO 232
| CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY
| 12.500.000 | |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 350
| CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY
-Tốc độ sao chụp 35 tờ/phút - Khổ giấy sao chụp tối đa: A3 - Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400%. - Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). - Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) - Khay giấy tay 100 tờ. - Khay nạp giấy 3 X 550 tờ - Màn hình tinh thể lỏng ( LCD ). - Ổ cứng HDD 40 GB. - Chế độ chia theo bộ tự động - Cho phép xóa lề, dời hình, sao âm bản
| 10.500.000 | |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 352
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY
- Tốc độ sao chụp 35 tờ/phút - Khổ giấy sao chụp tối đa: A3 - Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400%. - Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). - Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) - Khay giấy tay 100 tờ. - Khay nạp giấy 3 X 550 tờ - Màn hình tinh thể lỏng ( LCD ). - Ổ cứng HDD 40 GB. - Chế độ chia theo bộ tự động - Cho phép xóa lề, dời hình, sao âm bản. | 15.500.000 | |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 452
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY
- Tốc độ sao chụp 45 tờ/phút - Khổ giấy sao chụp tối đa: A3 - Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400%. - Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). - Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) - Khay giấy tay 100 tờ. - Khay nạp giấy 3 X 550 tờ - Màn hình tinh thể lỏng ( LCD ). - Ổ cứng HDD 40 GB. - Chế độ chia theo bộ tự động - Cho phép xóa lề, dời hình, sao âm bản. |
16.000.000 | |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 652
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY
• Tốc độ sao chụp 65 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 20 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. |
21.400.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 600
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY • Tốc độ sao chụp 60 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 22.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 720
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY • Tốc độ sao chụp 72 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 25.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 655
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN- SCAN • Tốc độ sao chụp 65 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 28.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 755
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN- SCAN • Tốc độ sao chụp 75 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 29.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 850
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY • Tốc độ sao chụp 85tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 28.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 355
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN - SCAN MAU • Tốc độ sao chụp 35 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 22.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 455
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN -SCAN MAU • Tốc độ sao chụp 72 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 23.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 255
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN- SCAN MAU • Tốc độ sao chụp 72 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 21.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO 255
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN- SCAN MAU • Tốc độ sao chụp 72 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 21.650.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO C2500
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN MAU- SCAN MAU • Tốc độ sao chụp 25 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 15.500.000
| |||||||||||
TOSHIBAE-STUDIO C3500
|
CHỨC NĂNG : PHOTOCOPY- IN MAU- SCAN MAU • Tốc độ sao chụp 35 tờ/phút • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400% • Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF). • Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing) • Khay nạp giấy cassettes – 600 tờ. • Khay nạp giấy LCF – 4000 tờ. • Màn hình tinh thể lỏng (LCD). • Ổ cứng HDD 80 GB. • Độ phân giải: 600dpi x 2400dpi. • Chế độ lưu bản gốc. • Chế độ chia theo bộ tự động. | 16.500.000
|
CÔNG TY TNHH TM DV SIÊU NAM
Địa chỉ: 187 Cộng Hòa, P.13, Q Tân Bình
Tel: 08-38 120 981 - 08-3812 7523 - Fax: 38127523
Hotline: 0913 657 677 (Mr.Nam)
Email: sieunamservice@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 7217353 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận