Liên hệ
49 Cách Mạng Tháng Tám, Q.1
MÁY PHOTOCOPY CANON IR-1024
GIÁ : 15.000.000 Đ
Chức năng Photocopy:
- Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A4.
- Tốc độ 24 trang/ phút.
- Bộ nhớ 128MB RAM.
- Độ phân giải 1200x600dpi.
- Thu phóng 50-200%.
- Khay giấy 100 tờ nạp tay,
- Khay giấy 500 tờ nạp tự động,
- Sao chụp nhân bản 1-99 tờ.
- Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần.
- Chức năng chia bộ điện tử.
- Sử dụng mực NPG-32.
Chức năng in Laser:
- In laser đen trắng khổ A4,
- Độ phân giải 1200x600dpi.
- Tốc độ in 24ppm.
- Bộ nhớ 128MB RAM.
- Ngôn ngữ in UFR II LT.
- Giao tiếp USB 2.0 port.
- Tương thích Win 2000/XP/2003,
or MacOS v10.15 / 10.3.8.
Chức năng quét Scanner :
- Quét màu khổ A4,
- Độ phân giải 600x600dpi.
- Công nghệ CIS.
CẤU HÌNH CHÍNH | |
Kiểu máy | Kỹ thuật số, hệ thống xử lý ảnh đa chức năng (hai tia Laser) |
Hệ thống sấy | RAPID (khởi động nhanh) |
Chức năng in | Chọn thêm |
Giao tiếp mạng | RJ 45 and USB 2.0 |
Bộ nhớ (RAM) | 256MB RAM (Tối đa 512MB - chọn thêm) |
Bộ nhớ (HDD) | 20GB (Option) |
Màn hình giao diện | Màn hình cảm ứng đơn sắc |
Khổ giấy bản gốc lớn nhất | A3 |
Loại bản gốc | Trang giấy rời, quyển sách, vật thể 3 chiều (2Kg) |
Khổ giấy sao chụp | A5 - A3 (khay giấy) ; A6 - A3 (khay tay) |
Tỷ lệ phóng thu có sẵn | 1:1, 5 thu nhỏ, 4 phóng to |
Khả năng phóng thu | 25% - 400% (tăng giảm từng 1%) |
Tốc độ sao chụp | 35 trang/phút (A4) |
Bản sao chụp đầu tiên | 4.9 hoặc thấp hơn |
Thời gian khởi động | 40 giây hoặc thấp hơn (từ 200C) |
Khả năng chứa giấy Khay giấy ngăn kéo Khay giấy tay | 550 tờ x 2 khay 50 tờ |
Định lượng giấy Khay giấy ngăn kéo Khay giấy tay | 64 - 80 gr/m2 64 - 128 gr/m2 |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Chế độ báo đầy của khay giấy ra | Có sẵn |
Điều chỉnh đậm lợt | Tự động (Auto) và bằng tay (9 mức) |
Chế độ xử lý loại hình ảnh bản gốc | Chữ - Chữ và hình ảnh - Hình ảnh |
Độ phân giải Độ phân giải quét ảnh Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi 1200 x 600dpi |
Độ phân giải thang xám | 256 level |
Sao chụp liên tục | 999 sheets |
Điện năng tiêu thụ | 1.35kw hoặc thấp hơn |
Kích thước (ngang x sâu x cao) | 565 x 700 x 761 mm |
Trọng luợng | 69 Kg |
Công suất lớn nhất | 50.000 trang /tháng |
Drum NPG 25/26 | 85.000 trang (Định mức ước tính - A4) |
Toner NPG 26 | 24.000 trang (Định mức ước tính - A4 - 6%) |
THIẾT BỊ CHỌN THÊM | |
Platen Cover Type H | Nắp đậy trên |
DADF - N1 | Thiết bị nạp và đảo bản gốc |
Cassette Feeding Unit - Y2 | 550 tờ x 2 khay |
Inner Two Way Tray - D1 | Hai ngõ ra giấy |
Copy Tray - J1 | Thêm một ngõ ra giấy |
Inner Finisher - S1 | Chia bộ dời so le và bấm kim |
Additional Finisher Tray - B1 | Thiết bị chọn thêm của Inner Finisher - S1, hai ngõ ra giấy |
Puncher Kit - Q1 | Chức năng bấm lỗ, thiết bị chọn thêm của Inner Finisher - S1 |
Three Way Unit - A1 | Thiết bị chọn thêm dành cho Finisher, Two/Three Way Tray . |
Printer Kit - E1 | Chức năng in PS3/PCL/UFR + Chức năng quét ảnh (Twain) |
Printer Kit - E2 | Chức năng in PCL/UFR + Chức năng quét ảnh (Twain) |
Printer Kit - E3 | Chức năng in UFR + Chức năng quét ảnh (Twain) |
Super G3 Fax Board - Q1 | Chức năng Fax |
IR System Expasion Kit - A1 | Chức năng lưu File. Thiết bị chọn thêm cần thiết khi lắp Print/Fax |
Card Reader-C1 Card Reader Mounting Kit-B1 | Hạn chế người sử dụng và giới hạn tài khoản |
CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT | |
Quét ảnh một lần - in nhiều tờ | Có sẵn |
Tự động chọn khay giấy có khổ giấy phù hợp | Có sẵn |
Đa tác vụ | 5 tác vụ |
Chia bộ điện tử | Có sẵn |
Chia bộ dời giấy so le hoặc bấm kim | Chọn thêm (Finisher) |
Bấm lỗ | Chọn thêm (Finisher) |
Bộ đảo bản gốc | Chọn thêm (DADF) |
Bộ đảo bản sao | Có sẵn |
Sao chụp trang đôi/ sao chụp sách | Có sẵn |
Chèn bìa, chèn trang | Có sẵn |
Dời hình | Có sẵn |
Sao chụp Film đèn chiếu | Có sẵn |
Tạo lề | Có sẵn |
Sao chụp kết hợp | Có sẵn |
Chế độ chỉnh sắc nét | Có sẵn |
Xóa biên, xóa giữa, xóa lỗ | Có sẵn |
Sao chụp với bản gốc có khổ giấy khác nhau | Chọn thêm (DADF) |
Kết hợp bộ tài liệu | Có sẵn |
Lưu nhớ các cài đặt thường sử dụng | 10 cài đặt |
Sao chụp âm bản | Có sẵn |
Lặp lại hình ảnh | Có sẵn |
Tạo hình ảnh ngược | Có sẵn |
Cài đặt và kiểm tra từ máy vi tính | Chọn thêm (Printer Kit) |
Mật khẩu người sử dụng | 1000 ID |
Mật khẩu người quản lý | 1 ID |
Hạn ngạch giới hạn sao chụp và in | Có sẵn |
Đa truy cập | Có sẵn |
CHỨC NĂNG LƯU FILE (OPTION) | |
Hộp thư người sử dụng | 100 hộp |
Cài đặt tên riêng cho hộp thư | Có sẵn |
Mật khẩu hộp thư người sử dụng | Có sẵn |
Tự động xóa File lưu trong hộp | Có sẵn |
CHỨC NĂNG IN (OPTION) | |
Tốc độ in | 35 trang/phút (A4) |
Độ phân giải | 1200 x 600dpi |
Cổng kết nối mạng | Ethernet (10BaseT/100BaseTX), USB2.0 |
Hỗ trợ hệ điều hành | Win 98/Me, 2000/XP, 2003 Server (32bit), MAC OSX, Unix |
Hỗ trợ giao thức | TCP/IP, NetBIOS (NetBEUI), IPX/SPX, Appletalk (PAP) |
Chia bộ | Có sẵn |
In hai mặt | Có sẵn |
Xem và biên tập từ các ứng dụng khác nhau | Có sẵn |
In bảo mật | Có sẵn |
In lưu vào HDD của máy | Có sẵn |
In ưu tiên | Có sẵn |
In kết hợp | 16 trang vào 1 trang |
In Poster | 1 trang phóng thành 16 trang |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (OPTION) | |
Độ phân giải Scan | 600 x 600dpi (trắng và đen) |
Định dạng File | Định dạng PDF, nhiều trang lưu vào một File |
Cổng kết nối mạng | RJ 45 (10/100 base) |
CHỨC NĂNG FAX (OPTION) | |
Tốc độ truyển | 33.600bps (auto Failback) |
Phương thức nén | MH - MR - MMR - JBIG |
Độ phân giải quét ảnh | Standard, Fine, Super Fine, Ultra Fine, Photo |
Kỹ thuật UHQTM(Chất lượng hình ảnh cao) | Có sẵn |
ECM (chế độ tự sửa lỗI) | Có sẵn |
Gởi Fax trực tiếp | Có sẵn |
Gởi Fax qua bộ nhớ | Có sẵn |
Tự động quay số lại | Có sẵn |
Gởi Fax hẹn giờ | Có sẵn |
Gởi Fax nhiều điểm nhận | Có sẵn |
Nhận và gởi Fax trung chuyển | Có sẵn |
Gởi Fax từ máy vi tính | Có sẵn |
Danh bạ điện thoại | 200 số Fax |
Tên người gởi in đầu trang (TTI) | 99 tên người gởI |
In thông tin nhận Fax vào cuối trang | Có sẵn |
HẾT HẠN
Mã số : | 3779146 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận