15 triệu
49 Cách Mạng Tháng Tám, Q.1
GIÁ;15.000.000 VND
Loại máy tiêu chuẩn | Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F), In đảo mặt tự động | ||||||
CPU (Bộ xử lý) | 192MHz | ||||||
Bộ nhớ hệ thống ( gắn trên bảng mạch) | 128MB | ||||||
Giao diện | Chuẩn : USB 2.0 Tuỳ chọn: Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT | ||||||
Tính năng Copy | |||||||
Loại máy | Máy in laze đơn sắc | ||||||
Tốc độ copy | 24 trang/phút/A4 | ||||||
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi | ||||||
Tông màu | 256 mức màu | ||||||
Thời gian copy bản đầu tiên | <8 giây | ||||||
Copy nhiều bản | từ 1 đến 99 | ||||||
Chức năng đảo mặt | Chỉ có In đảo mặt tự động | ||||||
Khả năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% | ||||||
Khả năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% | ||||||
Zoom | 50%~200% | ||||||
Kích thước bản copy | Có thể lên tới cỡ LGL | ||||||
Chế độ tiết kiệm mực | Bật/ Tắt | ||||||
Các tính năng copy | Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 | ||||||
Bộ nhớ copy | 128MB (chia sẻ) | ||||||
Thời gian làm nóng máy | <13.5 giây | ||||||
Tính năng in | |||||||
Phương pháp in | Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) | ||||||
Ngôn ngữ in | UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) | ||||||
Thời gian in bản đầu tiên (A4) | <8 giây | ||||||
Tốc độ in | Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) | ||||||
Độ phân giải bản in (quang học) | 600 x 600 dpi | ||||||
Độ phân giải bản in (tăng cường) | 1200 x 600 dpi | ||||||
Chức năng in đảo mặt | Có (A4/LTR/LGL) | ||||||
Bộ nhớ in | 128MB (chia sẻ) | ||||||
Tính năng tiết kiệm mực | Bật/ Tắt | ||||||
Các tính năng khác | Tính năng soạn trang của Canon, BarDIMM (Tắt/ Bật in mã vạch), (Yêu cầu có thiết bị PCL cho BarDIMM) | ||||||
In mạng | Canon NIC (tùy chọn) | ||||||
Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) | Win, Mac, Linux | ||||||
Quét màu | |||||||
Quét trực tiếp/PULL-SCAN (từ phần mềm) | |||||||
Phần mềm | iR Toolbox, phần mềm ScanGear | ||||||
Phương pháp quét | CIS Màu | ||||||
Chế độ màu | Màu, đen trắng & thang màu xám | ||||||
Chức năng quét iR Toolbox | Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng | ||||||
Độ phân giải bản quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (nội suy) | ||||||
Chiều sâu bit màu quét | 24bit | ||||||
Kích thước tài liệu | Có thể lên tới LGL | ||||||
Quét nhiều trang/ file | Từng trang / PDF | ||||||
Tính năng quét đảo mặt | Có (Từng trang) | ||||||
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP & Vista) | ||||||
Định dạng file | JPEG, PDF, TIFF, BMP | ||||||
Kết nối USB | Chuẩn (trực tiếp) | ||||||
Hệ điều hành hỗ trợ | Win | ||||||
Quét mạng làm việc / PUSH-SCAN | |||||||
Phần mềm | Không có | ||||||
Điểm đến mạng làm việc | Không có | ||||||
Chế độ màu | Không có | ||||||
Định dạng file | Không có | ||||||
Xử lý giấy | |||||||
Khay chứa giấy | Khay cassette 500 tờ Khay tay 100 tờ | ||||||
Khay Cassette tuỳ chọn | 500 tờ | ||||||
Định lượng giấy | 64~90 g/(Khay cassette) 56-128 g/ (Khay tay) | ||||||
Khay giấy ra | 100 tờ | ||||||
Khay nạp tài liệu tự động | Không có | ||||||
Khổ giấy | A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) | ||||||
Giao diện/ Phần mềm | |||||||
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | ||||||
Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) | Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX*1 *1: Driver dành cho Mac OS X không đi kèm với sản phẩm *1: hỗ trợ Mac OS 10.2.8 ~ Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (có vào thời điểm sau) | ||||||
Hệ điều hành tương thích (PCL5e/6 -optional) | Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008 | ||||||
Mạng làm việc | |||||||
Mạng làm việc lắp sẵn | Không (tuỳ chọn) | ||||||
Giao diện mạng làm việc | Card mạng làm việc của Canon (Ethernet 10 BasetT/100 Base TX) | ||||||
In mạng làm việc | Tùy chọn | ||||||
Fax máy tính mạng làm việc | Không có | ||||||
Quét mạng làm việc | Không có | ||||||
Phiên bản IP | IPV4.0 | ||||||
Các chức năng hỗ trợ hệ điều hành |
| ||||||
Tiện ích quản lý | |||||||
Quản lý ID | Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng | ||||||
Giải pháp quản lý tương thích của Canon ( có card mạng lắp kèm) | imageWARE Accounting Manager, imageWARE Publishing Manager, imageWARE Management Console, e-Maintenace | ||||||
Các thông số kỹ thuật chung | |||||||
Điện năng tiêu thụ |
| ||||||
Energy Star | Có | ||||||
Nguồn điện | AC 220-240V, 50-60Hz | ||||||
Độ ồn | Khi ở chế độ Chờ: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) | ||||||
Dung lượng in đề xuất | 3000 - 7800 trang/tháng | ||||||
Kích thước (thân máy khay nạp tài liệu) | W520 x D457 x H378 mm | ||||||
Trọng lượng ( thân máy không có CRG ) | xấp xỉ 22Kg | ||||||
Mực in sử dụng | |||||||
Mực Cartridge |
| ||||||
Các phụ kiện đi kèm | |||||||
Loại thông dụng |
| ||||||
Đầu đọc thẻ-E1 |
| ||||||
Bộ in PCL | AB1 | ||||||
Thiết bị mạng làm việc | Card mạng làm việc của Canon |
* | Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước |
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ: CÔ HẬU
Công ty TNHH TM & DVSX VINH HÙNG
Phòng Trưng bày và Giới thiệu sản phẩm:
ĐC: 103 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: (08)38377417 – 38377418 – 38371066. Fax: (08) 38373972
Email:haucanon@yahoo.com.vn
HOT LINE: 0903384055- 01239373669
www.cameravinhhung.com
www.canonvinhhung.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 3081635 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận