CẤU HÌNH CHÍNH |
Kiểu máy | Kỹ thuật số, hệ thống xử lý ảnh đa chức năng (hai tia Laser) |
Hệ thống sấy | RAPID (khởi động nhanh) |
Bộ nhớ có sẵn | 64MB RAM |
Màn hình giao diện | Màn hình đơn sắc , chỉ hiển thị |
Khổ giấy bản gốc lớn nhất | A3 |
Loại bản gốc | Trang giấy rời, quyển sách, vật thể 3 chiều (2Kg) |
Khổ giấy sao chụp Khay giấy ngăn kéo Khay giấy tay | A5 - A3 A6 - A3 |
Tỷ lệ phóng thu có sẵn | 1:1, 6 thu nhỏ, 5 phóng to |
Khả năng phóng thu | 25% - 400% (tăng giảm từng 1%) |
Tốc độ sao chụp | 18 trang/phút (A4) |
Bản sao chụp đầu tiên | 7.9 giây hoặc thấp hơn |
Thời gian khởi động | 13 giây hoặc thấp hơn (từ 200C) |
Khả năng chứa giấy Khay giấy ngăn kéo Khay giấy tay | 250 tờ x 1 khay 80 tờ
|
Định lượng giấy Khay giấy ngăn kéo Khay giấy tay | 64 - 90 gr/m2 64 - 128 gr/m2 |
Điều chỉnh đậm lợt | Tự động (Auto) và bằng tay (9 mức) |
Chế độ xử lý loại bản gốc | Chữ - Chữ và hình ảnh - Hình ảnh |
Độ phân giải Độ phân giải quét ảnh Độ phân giải sao chụp Độ phân giải in từ máy vi tính | 600 x 600dpi 600 x 600dpi 600 x 600dpi |
Độ phân giải thang xám | 256 mức |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Điện áp sử dụng | 200-230V , 50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 1.6 kw hoặc thấp hơn |
Kích thước (ngang x sâu x cao) | 622 x 633 x 580 mm |
Trọng luợng | 39.6 Kg |
Công suất lớn nhất | 10.000 trang /tháng |
Drum NPG 28 | 55.000 trang (Định mức ước tính - A4) |
Toner NPG 28 | 8.300 trang (Ước tính - A4 - 6%) |
THIẾT BỊ CHỌN THÊM |
DADF - P2 | Thiết bị nạp và đảo bản gốc , 50 tờ |
Duplex Unit - A1 | Thiết bị đảo bản sao (in hai mặt) |
Cassette Feeding Unit - S1 | 250 tờ x 1 khay |
Cassette Feeding Unit - T1 | 250 tờ x 2 khay |
Cassette Size Adjuster - A1 | Hỗ trợ cho giấy Bãi Bằng |
Inner Two Way Tray - E2 | Hai ngõ ra giấy |
Inner Finisher - U2 | Chia bộ dời so le (770 tờ) và bấm kim (bấm kim 1 vị trí - 30 tờ - 5.000 kim) |
Additional Finisher Tray - C1 | Thiết bị chọn thêm của Inner Finisher - U1, hai ngõ ra giấy |
Power Supply Kit - Q1 | Cung cấp nguồn cần thiết khi lắp Inner Finisher - U2 và Cassette Feeding - T1 |
NW IF Adapter IN - E14 | Thêm chức năng in mạng và quét ảnh kéo mạng/màu |
CÁC CHỨC NĂNG SAO CHỤP ĐẶC BIỆT |
Quét ảnh một lần - in nhiều tờ | Có sẵn |
Tự động chọn khay giấy có khổ giấy phù hợp | Có sẵn |
Đa tác vụ | Không giới hạn , phụ thuộc vào bộ nhớ |
Chia bộ xoay ảnh ngang dọc | Có sẵn |
Chia bộ dời giấy so le hoặc bấm kim | Chọn thêm (Finisher) |
Bộ đảo bản gốc | Chọn thêm (DADF) |
Bộ đảo bản sao | Chọn thêm (Duplex) |
Sao chụp trang đôi/ sao chụp sách | Có sẵn |
Xóa biên, xóa giữa, xóa lỗ | Có sẵn |
Sao chụp kết hợp | 2 on 1; 4 on 1 |
Sao chụp với bản gốc có khổ giấy khác nhau | Chọn thêm (DADF) |
Cài đặt và kiểm tra từ máy vi tính | Có sẵn |
Mật khẩu người sử dụng | 100 ID |
Mật khẩu người quản lý | 1 ID |
Hạn ngạch giớI hạn sao chụp và in | Có sẵn |
Đa truy cập | Có sẵn |
CHỨC NĂNG IN (Có sẵn) |
Tốc độ in | 18 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
Giao tiếp | USB 2.0 (Có sẵn) RJ45 (Chọn thêm) |
Hỗ trợ hệ điều hành | Win 98/Me, 2000/XP, Vista , 2003 Server (32bit), MAC OS 10.2.8 và Linux |
Chia bộ | Có sẵn |
Xem và biên tập từ các ứng dụng khác nhau | Có sẵn |
In hai mặt | Chọn thêm (Duplex) |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH KÉO - MẠNG (Chọn thêm) |
Tốc độ quét ảnh Quét ảnh trắng đen Quét ảnh màu | 20 trang/phút/A4 06 trang/phút/A4 |
Độ phân giải quét ảnh Quét ảnh trắng đen Quét ảnh màu | 300 x 300dpi 600 x 600dpi |
Cổng kết nối mạng | Ethernet (10BaseT/100BaseTX) |
Chức năng quét ảnh | Quét ảnh màu, quét kéo/mạng |
Định dạng File quét ảnh | Phụ thuộc vào trình ứng dụng |
Hỗ trợ hệ điều hành | Win 98/Me, 2000/XP, Vista |
Hỗ trợ giao thức | Color Network TWAIN |
Quét ảnh hai mặt | Chọn thêm (DADF) |
Bình luận