CẤU HÌNH CHÍNH IR 1024 |
Kiểu máy |
Kỹ thuật số, hệ thống xử lý ảnh đa chức năng . Chức năng sao chụp - in và quét ảnh màu
|
Hệ thống sấy |
RAPID (khởi động nhanh) |
Chức năng in (Print) |
Có sẵn |
Chức năng quét ảnh màu |
Có sẵn |
Giao tiếp mạng |
USB 2.0 |
Bộ nhớ có sẵn |
128MB RAM |
Màn hình giao diện |
Màn hình đơn sắc |
Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) |
Không có |
Bộ đảo bản sao (Duplex) |
Có sẵn |
Khổ giấy bản gốc lớn nhất |
A4 (210 x 297mm) , LG (216 x 356mm) |
Loại bản gốc |
Trang giấy rời, quyển sách, vật thể 3 chiều (2Kg) |
Khổ giấy sao chụp Khay giấy ngăn kéo Khay giấy tay |
A4 -LTR - LG
A5 - A4 - LTR - LG (216 x 356mm max) |
Tỷ lệ phóng thu có sẵn |
1:1, 4 thu nhỏ, 4 phóng to |
Khả năng phóng thu |
50% - 200% (tăng giảm từng 1%) |
Tốc độ sao chụp |
24 trang/phút (A4) |
Bản sao chụp đầu tiên |
8 giây hoặc thấp hơn |
Thời gian khởi động |
13.5 giây hoặc thấp hơn (from 200C) |
Khả năng chứa giấy tay |
500 tờ x 1 khay 100 tờ
|
Định lượng giấy
|
64 - 90 gr/m2 56 - 128 gr/m2
|
Điều chỉnh đậm lợt |
Tự động (Auto) và bằng tay (9 mức) |
Chế độ xử lý loại bản gốc |
Chữ - Chữ và hình ảnh - Hình ảnh |
Độ phân giải Độ phân giải quét ảnh Độ phân giải sao chụp Độ phân giải in từ máy vi tính |
600 x 600dpi 1200 x 600dpi 1200 x 600dpi
|
Độ phân giải thang xám |
256 mức |
Sao chụp liên tục |
99 tờ |
Điện năng tiêu thụ |
954 w hoặc thấp hơn |
Kích thước (ngang x sâu x cao) |
520 x 457 x 378 mm |
Trọng luợng |
22 Kg |
Công suất lớn nhất |
6.000 trang /tháng |
Drum NPG 32 |
26.000 trang (Định mức ước tính - A4) |
Toner NPG 32 |
7.800 trang (Định mức ước tính - A4 - 6%) |
THIẾT BỊ CHỌN THÊM |
Cassette Feeding Module - N1 |
500 tờ x 1 khay |
PCL Printer Kit - J1 |
Chức năng in hỗ trợ ngôn ngữ PCL 5e/6 |
Card Reader - E1 |
Hạn chế người sử dụng và giới hạn hạn ngạch tài khoản sao chụp |
CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT |
Quét ảnh một lần - in nhiều tờ |
Có sẵn |
Đa tác vụ |
Không giới hạn tác vụ , phụ thuộc vào bộ nhớ |
Chia bộ điện tử |
Có sẵn |
Bộ đảo bản gốc (DADF) |
Không có |
Bộ đảo bản sao (Duplex) |
Có sẵn |
Xóa biên, xóa giữa, xóa lỗ |
Có sẵn |
Sao chụp kết hợp |
Có sẵn |
Mật khẩu người sử dụng |
1000 ID |
Mật khẩu người quản lý |
1 ID |
Hạn ngạch giới hạn số lượng bản sao chụp và in |
Có sẵn |
Đa truy cập |
Có sẵn |
CHỨC NĂNG IN (Có sẵn) |
Tốc độ in |
24 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in |
1200 x 600dpi |
Cổng kết nối in |
USB2.0 |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Win 98/Me, 2000/XP, 2003 Server (32bit), MAC OSX , Vista |
Chia bộ |
Có sẵn |
Xem và biên tập từ các ứng dụng khác nhau |
Có sẵn |
In hai mặt |
Có sẵn |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (Có sẵn) |
Tốc độ quét ảnh
Quét ảnh trắng đen Quét ảnh màu |
24 trang/phút/A4
24 trang/phút/A4 |
Độ phân giải quét ảnh
Quét ảnh trắng đen Quét ảnh màu |
600dpi
600dpi |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB2.0 |
Định dạng File (quét đẩy)
Quét ảnh trắng đen Quét ảnh màu |
TIFF . PDF , PDF(OCR)
JPEG , PDF (nén cao) |
Định dạng File (quét kéo)
Quét ảnh trắng đen Quét ảnh màu |
Phụ thuộc vào trình ứng dụng |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Win 98/Me, 2000/XP, 2003 Server (32bit) , Vista |
Hỗ trợ giao thức |
TWAIN , WIA |
Bình luận