THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Các tính năng chính | Kỹ thuật số: Copy + Printer + Scan màu | Màn hình điều khiển | Màn hình LCD đơn sắc | Tốc độ sao chụp (Bản/phút) | 16 bản/ phút | Sao chụp liên tục (bản) | 999 bản | Thời gian khởi động (giây) | 10 giây | Tốc độ sao chụp bản đầu tiên (giây) | 7.5 giây | Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%) | 50 - 200 % | Kết nối | • IEEE 1284 • USB 2.0 | Bảo hành | | Xuất xứ | Trung Quốc |
|
TIÊU CHUẨN GIẤY |
Khổ giấy sao chụp tối đa | A4 | Dung lượng giấy vào | 850 tờ | Dung lượng giấy ra | 250 tờ | Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay x tờ) | 1 khay x 250 tờ | Khay giấy tay | 1 khay x 250 tờ | Định lượng giấy sao chụp (Min-Max) | 60 - 157 gsm |
|
THÔNG TIN BỘ NHỚ |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | 48Mb |
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động | Có | Hệ thống tái sử dụng mực thải | Có | Hệ thống bảng điều khiển | | Mã số quản lý thiết bị | Mã số 50 | Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản | Có | Chức năng tự động xoay ảnh | Không | Tự động chọn khổ giấy | Không | Chụp sách/ Trang đôi | Không | Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | 10 modes | Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | Không | Chức năng chèn bìa/ phân chương | Không | Sao chụp âm bản - dương bản | Không | Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 4 in 1 duplex | Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Không | Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) | 10 - 35 - 900W |
|
CHỨC NĂNG CƠ BẢN |
Chức năng tự động xoay ảnh | Có thể xoay ảnh gốc 90o theo chiều đặt giấy ở khay | Chức năng tiết kiệm điện năng | Có |
|
TỔNG QUAN SẢN PHẨM |
Công suất công nghiệp | 0.9kW | Kích thước (rộng x sâu x cao) | 485 x 450 x 371 mm | Trọng lượng(kg) | 24 kg |
|
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Cổng kết nối mạng | DDST Unit type D | Mạch điều khiển chức năng Scan | Standard: GDI Print (DDST type A) Option: Printer Enhance for DDST type 200 |
|
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in Laser | Standard: GDI Print (DDST type A) | Ngôn ngữ in | - Standard: DDST. - Option: PCL5e, PCL6 | Khổ giấy in tối đa | A4 | Tốc độ in liên tục (bản/phút) | 16 bản / phút | Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | Dung lượng bộ nhớ | Standard: 48 MB share with Copier. 80MB with DDST unit typeD option. 336MB with PCL option | Giao diện kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 | Giao diện kết nối chọn thêm | Ethernet 10base-T/100baseTX | Giao thức mạng | TCP/IP, IPP | Môi trường hỗ trợ | Windows 98/ Me/ NT4.0/ 2000/ XP/ 2003 server |
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng Scan | Standard COLOR TWAIN SCAN | Kết nối quét ảnh gửi vào máy tinh | TWAIN: Using Software | Cổng kết nối quét ảnh | Standard: USB, Option: Ethernet | Vùng quét ảnh tối đa | A4 | Độ phân giải tùy chọn | 600 x 600 dpi | Tốc độ quét tối đa (bản/phút) | 15 bản/phút | Định dạng kiểu tập tin | Depend on software | Trình điều khiển máy | CCD |
|
Bình luận