|
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in: | | Tối đa A3 |
|
|
|
Lượng trữ giấy tối đa: | | 6600 |
|
Trọng lượng giấy: | | 55 - 300 g/m2 |
|
Lượng giấy ở ngõ ra: | | 250 tờ (mặt úp) |
|
Thời gian khởi động: | | 12 giây |
|
Độ phân giải (tương ứng): | | 600 dpi |
|
Bộ nhớ min/max(MB): | | 3072 - 5120 |
|
|
Công sức tiêu thụ điện tối đa: | | 1.84 kW |
|
|
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm: | | 608 x 690 x 837 |
|
|
Tốc độ sao chụp | | 46 bản / phút |
|
Kích thước bản gốc | | Max. A3 |
|
Tốc độ bản chụp đầu tiên | | 3.9 giây |
|
Tốc độ sao chụp liên tục | | Lên đến 999 bản |
|
Độ phân giải | | Scan : 600 x 600 dpi , 600 x 9.600 dpi. Print : 600 x 600 dpi |
|
|
|
Tỷ lệ định sẵn | | 10 (5 tăng + 5 giảm) |
|
|
|
Chức năng in 2 mặt | | Có chức năng in 2 mặt tự động |
|
Độ phân giải(in) | | 600 x 600 dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ | | Windows®2000, Windows®XP, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8 |
|
Cổng giao diện | | USB 2.0 ( Tốc độ cao ) , 10 Base-T , 1000 BaseT |
|
Giao thức mạng | | TCP/IP (IPv4,IPv6) IPX/SPX (NetWare), NetBEUI |
|
Ngôn ngữ in | | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver application với NDS và Bindery, FTP để download file in, EtherTalk printing, IPP |
|
PDL (emulation) | | PCL6 emulation |
|
|
Chuẩn tương thích | | Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN) |
|
Định dạng tập in | | TIFF, PDF, scan PDF có mật mã bảo vệ, JPEG (scan màu) |
|
Độ phân giải(scan) | | Push scan: 100, 200, 300, 400, 600 dpi. Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. 50 to 9.600 dpi theo người dùng cài đặt |
|
Trình tiện ích Scaner | | Sharpdesk |
|
Kiểu Scan | | Scan đến e-mail, desktop, FTP server, network flolder (SMB), USB memory |
|
Chuẩn tương thích(scan) | | Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN) |
|
Bình luận