Liên hệ
33 Nguyễn Cảnh Chân,Quận 1, Tp Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH DV - KỸ THUẬT NAM VIỆT
Địa chỉ:33 Nguyễn Cảnh Chân, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
ĐT:08.2242.2242 - 2213.6870 Fax: 08.37718205
Email: namvietinfo05@vnn.vn - Mobile:0908687031
Website :http://www.mayvanphongnamviet.com/index.php
NẠP MỰC MÁY IN
MÁY FAX
MÁY PHOTOCOPY TẬN NƠI
MUA MỰC MÁY IN KHUYẾN MÃI LỚN
CHUYÊN CUNG CẤP MÁY PHOTOCOPY KỸ THUẬT SỐ CÁC LOẠI NHƯ: RICOH AFICIO : 1035/1045/2035/2045/1060/1070. ... 650/550/551...... GIÁ RẤT TỐT : 650$/ 690$/ 730$/ 780$/820$........ MÁY PHOTOCOPY HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 95% NHƯ: E 350 /E450 / E 810/ E45... ĐẦY ĐỦ TÍNH NĂNG NHƯ : SCAN - IN - FAX - PHOTOCOPY - IN QUA MẠNG LAN..... RẤT HỢP, RẤT SANG TRỌNG VỚI MỌI CTY,xí nghiệp .... BẢO HÀNH TẬN NƠI - BẢO HÀNH NHƯ MÁY MỚI. HÃY GỌI đến CTY chúng tôi để đự ơ c phục vụ tốt nhất.
BẠN SẼ SỞ HỮU NGAY 01 CÁI MÁY PHOTOCOPY NHƯ Ý MÀ GIÁ CẢ RÂT HỢP VỚI TÚI TIỀN CỦA CTY BẠN ....
Tel: 08.2242.2242 - 2213.6870 - HOTLINE :090.8687.031
Kiểu máy | Để bàn |
Khổ giấy sao chụp | Tối đa. A3 (11" x 17"), tối thiểu A5 (5 1/2" x 8 1/2") [Tối thiểu A6R khi sử dụng khay tay] |
Dung lượng giấy | [AR-5520] |
Tốc độ bản chụp đầu tiên | 7.2 giây |
Thời gian khởi động máy | 45 giây |
Bộ nhớ | 64 MB |
Nguồn điện sử dụng | Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Max. 1.2 kW |
Kích thước máy (W x D x H) | [AR-5520] |
(Trọng lượng ( khoảng) | [AR-5520] 33.1 kg (73.0 lbs.) |
Kiểu máy | Để bàn |
Khổ giấy sao chụp | Tối đa. A3 (11" x 17"), tối thiểu A5 (5 1/2" x 8 1/2") [Tối thiểu A6R khi sử dụng khay tay] |
Dung lượng giấy | [AR-5520] 600 trang (250 x 2 + 100), tối đa 1,100 trang với bộ phận chọn thêm |
Tốc độ bản chụp đầu tiên | 7.2 giây |
Thời gian khởi động máy | 45 giây |
Bộ nhớ | 64 MB |
Nguồn điện sử dụng | Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Max. 1.2 kW |
Kích thước máy (W x D x H) (Bao gồm nắp máy) | [AR-5520] 590 x 550 x 555 mm (23 15/64" x 21 21/32" x 21 55/64") |
(Trọng lượng ( khoảng) | [AR-5520] 33.1 kg (73.0 lbs.) |
Chức năng sao chụp
Tốc độ sao chụp | 20/16 bản/phút (Khổ giấy A4 size, 8 1/2" x 11") | |
Kích thước bản gốc | Max. A3 (11" x 17") | |
Tốc độ Sao chụp liên tục | Max. 999 bản | |
Độ phân giải | Scan | AE: 600 x 300 dpi (mặc định) Photo: 600 x 600 dpi |
600 x 600 dpi | ||
Cấp độ xám | 256 mức | |
Mức phóng thu | 25% to 400% mức tăng giảm 1% increments (50% to 200% khi sử dụng SPF) | |
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn | Metric: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200% Inch: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200% |
Chức năng in
Tốc độ in (max.) (Khổ giấy A4, 8 1/2" x 11") | [AR-5520] 20 bản/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao diện | USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista® |
Ngôn ngữ in | SPLC |
Chuẩn tương thích | TWAIN |
Độ phân giải | Đơn sắc (nhị phân): 600 x 600 dpi Mức thang sám : 300 x 300 dpi |
Định dạng tập tin | BMP, TIFF, PDF |
Trình tiện ích Scanner | Button Manager, Sharpdesk* 1 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista® |
Chức năng scan
Máy photocopy đa chức năng AR-M206
- Ba chức năng: Photo, in, Scan
- Sao chụp/ in kỹ thuật số (SOPM)
- In laser (Có sẵn)
- Tốc độ Copy: 20 bản A4/ phút
- Tốc độ In: 12 bản A4/phút
- Phóng to thu nhỏ từ: 25-400%
- Khổ giấy sử dụng: A5 đến A3
- 02 khay giấy 250 tờ/khay
- 01 khay tay 100 tờ/khay AR-M206
- Bộ đảo bản in (ADU) có sẵn AR-M206
- Scan màu A3 có sẵn
- Scan mạng (chọn thêm), Fax (chọn thêm)
Kiểu | Để bàn |
Tốc độ In/ Sao chụp | 25/31 bản/phút |
Khổ giấy | Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay) |
Trữ lượng giấy | 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ |
Thời gian khởi động | 23/25 giây |
Nguồn điện | 220V ±10%, 50/60 Hz |
Công suất | Max. 1,45 kW |
Kích thước (R x D x C) | 623 x 615 x 665 mm |
Trọng lượng | 49,2 kg |
Tính năng sao chup | |
Khổ bản gốc | Max. A3 (11" x 17") |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ phân giải | [Scan]: 400 x 600 dpi [In]: 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | Scan: 256, In: 2 |
Tỷ lệ sao chụp định sẵn | 25 - 400%, với từng 1% tăng giảm |
Tính năng* | Tự chọn khổ giấy, Tự chọn tỷ lệ sao chụp, Tự chọn kiểu giấy, Tự chuyển khay, Phân trang điện tử, Dịch lề, Chụp trang đôi, Chụp nhiều trang vào 1, Chèn bìa, Chụp kiểu sách, Chụp toạ độ, Chụp quay vòng, Chụp đảo trắng/đen, Chụp 2 mặt, Đặt trình tự sao chụp, Xoá lề/ xoá trung tâm.. |
Tính năng in | |
Tốc độ in | 25/31 bản/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, tối đa 600 x 1200 dpi với chế độ Smoothing |
Giao diện | IEEE 1284, USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, WindowsVistaTM |
Kiểu In | Ngôn ngữ in với kiểu nén chuẩn của Sharp (SPLC) |
Tính năng | Đọc một lần/ In nhiều lần (ROPM), In 2 mặt, In nhiều trang vào 1, Tự chọn kiểu giấy, Tự chọn khay giấy đầu ra, In vừa trang, In Watermarks, Offset ... |
Tính năng Fax (chon thêm ) | |
Kiểu nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức | Super G3/ G3 |
Thời gian chuyển fax | dưới 3 giây |
Tốc độ Modem | 33.600 - 2.400 bps |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn (203,2 x 97,8 dpi) - Superfine (406,4 x 391 dpi) |
Độ rông bản quét | A3 - A5 |
Bộ nhớ | 2 MB, nâng cấp 10 MB |
Cấp độ xám | 256 |
Tính năng* | Nhận và gửi fax 2 mặt, Tự sửa lỗi, 500 số quay nhanh 1 kí tự, Tương thích F-code, Chuyển fax theo nhóm (tối đa 50 nhóm với 200 địa chỉ), Chuyển fax đi nhiều nơi, Polling, Nhận và chuyển fax từ bộ nhớ, Đặt trình tự fax (8), PC-Fax, Hẹn giờ chuyển fax, Scan bản fax trang đôi, Gửi fax với bản gốc có độ giải tối đa tới 1.000 mm |
Đặc tính chung | |
Kiểu | Để bàn |
Tốc độ In/ Sao chụp | 25/31 bản/phút |
Khổ giấy | Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay) |
Trữ lượng giấy | 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ |
Thời gian khởi động | 23/25 giây |
Nguồn điện | 220V ±10%, 50/60 Hz |
Công suất | Max. 1,45 kW |
Kích thước (R x D x C) | 623 x 615 x 665 mm |
Trọng lượng | 49,2 kg |
Tính năng sao chup | |
Khổ bản gốc | Max. A3 (11" x 17") |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ phân giải | [Scan]: 400 x 600 dpi [In]: 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | Scan: 256, In: 2 |
Tỷ lệ sao chụp định sẵn | 25 - 400%, với từng 1% tăng giảm |
Tính năng* | Tự chọn khổ giấy, Tự chọn tỷ lệ sao chụp, Tự chọn kiểu giấy, Tự chuyển khay, Phân trang điện tử, Dịch lề, Chụp trang đôi, Chụp nhiều trang vào 1, Chèn bìa, Chụp kiểu sách, Chụp toạ độ, Chụp quay vòng, Chụp đảo trắng/đen, Chụp 2 mặt, Đặt trình tự sao chụp, Xoá lề/ xoá trung tâm.. |
Tính năng in mạng | |
Tốc độ in | 25/31 bản/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, tối đa 600 x 1200 dpi với chế độ Smoothing |
Giao diện | IEEE 1284, USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM , Mac OS 9.0 đến 9.2.2, Mac OS X 10.1.5, 10.3.3 đến 10.3.9, 10.4 đến 10.4.8 |
Giao thức mạng/in/PDL-Phông | - TCP/IP(IPv4, IPv6), IPX/SPX (NetWare), NetBEUI, EtherTalk (AppleTalk) - LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, Novell Printserver application với NDS và Bindery, FTP để download file in , EtherTalk printing, IPP. - PCL6/5e, nâng cấp PS3 - 80phông cho PCL, 136 phông cho PS3 |
Tính năng | Đọc một lần/ In nhiều lần (ROPM), Ghi nhớ công việc ( PrintIn Hold, Proof print, Confidential print). in trực tiếp file PDF/TIF, e-mail printing, in kiểu giấy than, in 2 mặt, Đowloa font/form , in kiểu sách, In nhiều trang vào 1, Tự chọn khay giấy , chèn bìa, In vừa trang, In Watermarks, Offset , Tương thích Barcode font, in kiểu gương, in âm bản, phân loại địa chỉ IP/Mac.... |
Tính năng Scan mạng *9 | ||
Độ phân giải*10 | Optical | 400 dpi (setting range: 200, 300, 600) |
Output | 200, 300, 600 dpi | |
Tương thích | TWAIN compliant (push out) | |
Định dạng file | TIFF, PDF | |
Tính năng |
|
Tính năng Fax*11 | |
Kiểu nén | JBIG/MMR/MR/MH |
Modem | Super G3/G3 |
Thời gian chuyển fax | Dưới 3 giây |
Tốc độ Modem | 33,600 bps - 2,400 bps |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn: 8 điểm x 3.85 lines/mm lên tới 16 điểm x 15.4 lines/mm |
Bộ nhớ | 2MB, nâng cấp tới 10MB |
Cấp độ xám | 256 cấp độ |
Tính năng | Nhận và gửi fax 2 mặt, Tự sửa lỗi, 500 số quay nhanh 1 kí tự, Tương thích F-code, Chuyển fax theo nhóm (tối đa 50 nhóm với 200 địa chỉ), Chuyển fax đi nhiều nơi, Polling, Nhận và chuyển fax từ bộ nhớ, Đặt trình tự fax (8), PC-Fax, Hẹn giờ chuyển fax, Scan bản fax trang đôi, Gửi fax với bản gốc có độ giải tối đa tới 1.000 mm |
Đặc tính chung
Kiểu
| Độc lập
|
Tốc độ In/Sao chụp
| 42 bản/phút
|
Khổ giấy
| A3 - A5R
|
Trữ lượng giấy
| 1.000 tờ, nâng cấp tối đa 1.100 tờ
|
Thời gian khởi động
| 80 giây
|
Bản chụp đầu tiên
| 4,6/5,3 giây
|
Bộ nhớ
| 64 MB, nâng cấp tối đa 320 MB
|
Nguồn điện
| Điện xoay chiều 220V ±10%, 50/60 Hz
|
Công suất
| 1.85 kW (220 to 240V), 1.44 kW (100 to 127V)
|
Kích cỡ
| 826 x 665 x 1,127 mm (32 33/64" x 26 11/64" x 44 23/64")
|
Trọng lượng
| 95 kg
|
Tính năng sao chụp
Bản gốc
| Tối đa A3
|
Sao chụp liên tục
| 999 bản
|
Độ phân giải
| 600x600dpi
|
Cấp độ xám
| 2 cấp độ
|
Tỷ lệ thu phóng
| 25% - 400% (25% - 200% khi sử dụng khay nạp và quét bản góc 2 mặt DSPF), có thể điểu chỉnh từng 1%
|
Tỷ lệ định sẵn
| 8 cấp độ
|
Các tính năng sao chụp
| Tự chọn khổ giấy, tự chọn tỷ lệ sao chụp, tự chọn kiểu giấy phù hợp, tự chuyển khay giấy, xoay bản chụp tự động, chụp ngược, phân trang điện tử, 100 tài khoản In/Sao chụp cho người sử dụng, dịch lề, xoá lề/xoá trung tâm, chụp trang đôi, chụp nhiều trang vào 1 (2/4 trang vào 1), chụp kiểu sách, chụp 2 mặt, đặt trình tự sao chụp, chế độ tiết kiệm mực, tự sấy trước, tự ngắt nguồn.
|
Tính năng in
Độ phân giải
| 600 dpi, có thể nâng cấp tới 1200 dpi (Với Smoothing)
|
Cổng in
| IEEE 1284
|
Hệ điều hành
| Windows® NT 4.0 (Service Pack 5 hoặc cao hơn),
|
Tương thích PDL
| PCL 6/5e
|
Phông
| 45 phông cho PCL
|
Các tính năng khác
| Quét 1 lần/In nhiều lần (ROPM), In 2 mặt, In kiểu sách, đóng lề, In N-up (2/4/6/8 trang vào 1), tự chọn khay giấy và khay đầu ra, chèn bìa, In vừa trang, In Watermarks, In offset, In phủ, Đặt tài khoản in/Sao chụp (100 tài khoản) |
HẾT HẠN
Mã số : | 1324296 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận