| | Chức năng in | Loại máy in | Laser đơn sắc | Tốc độ in A4 / LTR | 25 / 26ppm (pages per minute) | Độ phân giải bản in | 600 x 600 dpi | Độ phân giải tối đa | 1200 x 600 dpi | Chức năng copy | Tốc độ copy A4/LTR | 25 / 26cpm (copies per minute) | Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi | Copy nhiều bản | 99 trang | Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400 % | Chức năng scan | Độ phân giải scan | 600 x 600 dpi | Chức năng Fax | Tốc độ modem | 33.6 Kbps | Độ phân giải | 200 x 400 dpi | Bộ nhớ Fax | 256 trang | Các thông số kĩ thuật chung | Kích thước giấy | A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, Custom (Min. 105 x 148mm to Max. 356 x 216mm) | Kết nối | USB 2.0 High-Speed - 10/100 Base-T Ethernet (Network) | Network Protocol | Print: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Scan: WSD-Scan (IPv4, IPv6) TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Management: SNMPv1 (IPv4, IPv6) | Network Security | IP/Mac address filtering | Bộ nhớ chính | 128 MB | Màn hình điều khiển | 5-line BW LCD (Vari-Angle Operation Panel) | Loại mực in (FINE Cartridge) | Cartridge 328 : 2,100 pages (cartridge đầu tiên : 1,000 pages) | Dimensions | 390 x 439 x 360 mm | Weight | 12.5 kg BẢO HÀNH 12 THÁNG |
|
Bình luận