2,9 triệu
16 - A5 Và 47 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội
TOÀN PHÁT COMPUTER CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM MÁY IN –SCANNER – FAX- THIẾT BỊ VẬT TƯ NGÀNH IN- GIẤY IN ẢNH
Địa chỉ : 16 A5 và 47 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vui lòng liên hệ : ANH THƯƠNG, P. Kinh doanh (04)3733.4733 - (04)3733.7973 - (04)3747.1575 để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty chúng tôi chuyên phân phối các loại máy in, photocopy, máy scanner, máy fax chính hãng Canon, HP, Epson , Brother... Hàng chính hãng giá cả tốt nhất.Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm tốt nhất, với giá cả hợp lý nhất.
XIN TRÂN TRỌNG GIỚI THIỆU ĐẾN QUÝ KHÁCH MỘT TRONG NHỮNG DÒNG SẢN PHẨM MÁY IN PHUN MẦU ĐA CHỨC NĂNG CANON ĐANG ĐƯỢC BÁN CHẠY NHẤT TẠI CÔNG TY CHÚNG TÔI,CÙNG VỚI RẤT NHIỀU PHẦN QUÀ CÓ GIÁ TRỊ TRI ÂN TỚI KHÁCH HÀNG
Máy in Phun mầu đa chức năng Canon E610-in A4-Scan-photo
Giá bán: 2.900.000 VNĐ
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | FINE cartridge |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Cartridge mực: | PG-88, CL98 | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo chi tiết Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu | Tài liệu: màu *²: ESAT / In một mặt: | Xấp xỉ 5,2ipm |
Tài liệu: đen trắng: B/W*²: ESAT / In một mặt: | Xấp xỉ 8,9ipm | |
Ảnh(4 x 6")*²: PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | |
Ảnh không viền: | 216mm (8,5inch) | |
Vùng nên in | In không viền*³: | Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm (khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lý giấy (khay giấy trước) (định lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Giấy bao thư | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Định lượng giấy | Khay nạp phía trước: | Giấy thường: 64-105 g/m2 , Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề in | Thủ công | |
Quét*4 | ||
Loại máy | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Bản màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường*7 | Bản màu xám: | 1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Reflective: A4 Colour / 300dpi: | Xấp xỉ 15 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Kích thước: | A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy : | Giấy thường Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí ( nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao) | |
Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* *không hỗ trợ khay ADF | |
Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo chi tiết Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu. | Tài liệu: bản màu: sFCOT / sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 23giây |
sESAT / sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 4,1ipm | |
ESAT /sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 3,4ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng/ bản màu: | Tối đa 99 bản |
Fax | ||
Loại máy | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) | |
Đường truyền | PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền fax*10 | Bản đen trắng: | Xấp xỉ 3giây. (33,6kbps) |
Bản màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng: | 8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn) 8pels / mm x 7,7dòng/ mm(bản đẹp) 300dpi x 300dpi (bản cực đẹp) |
Bản màu: | 200dpi x 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | |
Nén | Bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng: | 256 mức màu |
Bản màu: | 24bits Full colour (8 bit cho mỗi màu RGB) | |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số mã hoá: | NA | |
Quay số theo nhóm: | Tối đa 19 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền/ nhận fax*11 | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại máy | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | NA | |
Số địa chỉ | 1 địa chỉ | |
Fax đen trắng / m àu | Chỉ fax đen trắng | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | Full dot |
Khay ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Kết nối giao tiếp mạng | USB tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*13: | Xấp xỉ 42,5 dB(A) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 1,1W |
Khi ở chế độ tắt: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp*14: | Xấp xỉ 19W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ | 3.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,4kg |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch. |
*2 | Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734. Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng. |
*3 | Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính. |
*4 | Trình điều khiển TWAIN(ScanGear)dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và đòi hỏi phải có Phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành |
*5 | Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473. |
*6 | Việc tăng độ phân giải quét sẽ hạn chế vùng quét tối đa. |
*7 | Tốc độ nhanh nhất của USB tốc độ cao trên máy tính. Không tính đến thời gian chuyển sang máy tính. |
*8 | Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo ISO / IEC 24735 Phụ lục C, Biểu đồ thử nghiệm A. Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét của trình điều khiển máy quét tới khi màn hình hiển thị tắt. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ tài liệu gốc, vvv. |
*9 | Tốc độ sao chụp là mức trung bình của sFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183. Tốc độ sao chụp ADF là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm vận hành chung dành cho chế độ sao chụp một mặt mặc định, ISO / IEC 24735, không tính đến thời gian sao chụp bản đầu tiên. Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chụp, mật độ phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian khởi động máy. |
*10 | Tốc độ truyền fax đen trắng dựa theo cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1. Tốc độ truyền fax màu dựa theo cài đặt mặc định sử dụng bảng thử nghiệm fax màu của Canon. Thời gian truyền thực tế sẽ khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận và các điều kiện về đường truyền, vvv. |
*11 | Đếm trang dựa theo biểu đồ ITU-T No.1 hoặc Biểu đồ tiêu chuẩn FAX số 1 của Canon |
*12 | Những giá trị này là tốc độ truyền tối đa theo lí thuyết giữa máy in và thiết bị làm việc tương ứng, và không thể hiện tốc độ truyền thực tế đạt đượ |
*13 | Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định. |
*14 | Sao chụp: Khi sao chụp ISO/JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định. |
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại (04) 3733 4733 - 3733 7973 - 098.990.2222
Mọi chi tiết về sản phẩm quý khách có thể xem tại link dưới đây :
http://www.toanphat.com/may-in-phun-mau-da-chuc-nang-canon-e610-in-a4-scan-photo/p5270.html
NGOÀI RA CÔNG TY CHÚNG TÔI CÒN RẤT NHIỀU SẢN PHẨM MÁY IN CÁC LOẠI
MỰC IN , GIẤY IN ẢNH , GIẤY CHUYỂN NHIỆT, GIẤY ẢNH CUỘN,
VẬT TƯ NGÀNH IN CHUYỂN NHIỆT, CÁC LOẠI MÁY VĂN PHÒNG GIÁ Sỉ,
QUÝ KHÁCH CÓ THỂ THAM KHẢO TẠI WEBSITE: http://www.toanphat.com/
Hoặc Địa chỉ : 16 A5 và 47 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
TOÀN PHÁT COMPUTER TRÂN TRỌNG PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG!
HẾT HẠN
Mã số : | 8688932 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/04/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận