2,4 triệu
45/10 Trần Thái Tông, P.15, Q.tân Bình
Phương pháp in | Máy in phun serial | |
Tốc độ in *1 | Văn bản đen trắng : | Giấy thường cỡ A4/ Tốc độ tối đa: 26 trang/phút |
Văn bản màu : | Giấy thường cỡ A4/ Tốc độ tối đa: 17 trang/phút | |
Ảnh (4" x 6") : | PP-201/Tiêu chuẩn/ Không viền: 41 giây | |
Độ phân giải (dpi)*2 | 9600 x 2400dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 1pl | |
Số lượng kim phun | 2368 | |
Loại Cartridge | PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8inch) | |
Bản in không viền: | Có thể lên tới 216mm (8.5inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 31,5mm | |
Các kích cỡ tài liệu có thể in | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10" | |
In không viền | 4" x 6" / 8" x 10" / A4 | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy bạch kim in ảnh chuyên nghiệp (PT-101) : | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201): | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) : | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201): | A4/8" x 10" = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501): | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101): | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) : | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Giấy bì thư: | DL châu Âu và Com. châu Mĩ #10 = 10 | |
Giấy Cassette | Giấy thường: | A4 = 150 |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: 300g/m² (Giấy in ảnh chuyên nghiệp bạch kim PT-101) | |
Khay giấy Cassette | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 - 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu (chỉ dành cho Windows ) Easy-PhotoPrint EX | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (không tính thời gian ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm*3 | xấp xỉ 41dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50/60Hz | |
Năng lượng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (Kết nối USB tới máy tính): | xấp xỉ 1,3W |
Khi tắt nguồn (Kết nối USB tới máy tính): | xấp xỉ 0,5W | |
Khi in *4: | xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Điều khoản: | RoHS(châu Âu), WEEE(châu Âu), RoHS(Trung quốc) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng (kg) | 5,6 | |
Kích thước (W x D x H) | 431 x 296 x 153mm |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 | Tốc độ in PPM trên giấy thường được tính khi sử dụng mẫu thử tiêu chuẩn của Canon Tốc độ in ảnh phụ thuộc vào cài đặt mặc định sử dụng ISO/JIS-SCID N2, ảnh 4 x 6", trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II. Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv, và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ |
*2 | Có thể đặt giọt mực ở mức nhỏ nhất 1/9600 inch |
*3 | Khi in với mẫu ISO/JIS-SCID N2, ảnh kích cỡ 4 x 6" trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II và sử dụng các cài đặt mặc định |
*4 | Khi in với mẫu ISO/JIS-SCID N2, cỡ giấy A4, loại giấy thường và sử dụng các cài đặt mặc định CÔNG TY TNHH TM DV MỰC IN HUY THUẬN |
HẾT HẠN
Mã số : | 7390980 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận