4,5 triệu
211/3A1 Ql 1A ,Kp2, Tổ 19, P.đông Hưng Thuận, Q.12
CTY TNHH Tin Học Thuận Phát
211/3A1 QL1A - Kp2 - P.Đông Hưng Thuận - Q.12
Mobile : 0938.111.247
Mr - Điệp
Yahooo : diep.thuanphat
Chiếc máy in năng suất cao này được thiết kế với màn hình LCD tích hợp sẽ giúp bạn in những trang tài liệu có chất lượng cao. Với đầy đủ các chức năng, chất lượng, và được cải tiến nhiều, chắc hẳn bạn sẽ bị mê hoặc bởi chiếc máy này.
In | ||
Độ phân giải bản in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in/ mực in | Loại: | FINE Cartridge |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Cartridge mực: | PG-740, CL-741 (tùy chọn PG-740XL, CL-741XL) | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu | Tài liệu: màu*2: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 5,5ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 9,7ipm | |
Ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) | |
Vùng có thể in | In không viền *3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In đảo mặt tự động có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in đề xuất | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Kích thước giấy*4 | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy (khay giấy phía trước) (Số lượng tối đa) | Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-201): | 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày” (GP-501): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính Stickers (PS-101): | 1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Giấy Envelope: | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường (có viền) |
Kích thước: | A4, A5, B5, LTR | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy cạnh: | Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu in | Bằng tay | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,1ms/dòng (300dpi) |
Màu: | 3,4ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Phản xạ: A4 màu / 300dpi: | Xấp xỉ 15 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Copy | ||
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Cỡ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm | 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)* * không hỗ trợ cho khay ADF | |
Tốc độ copy*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy | Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: | Xấp xỉ 21 giây |
Tà liệu: màu: sESAT / một mặt: | Xấp xỉ 4,7ipm | |
Tài liệu (ADF): màu: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 4,3ipm | |
Copy nhiều bản | Đen trắng / màu: | Tối đa 99 trang |
Fax | ||
Loại | Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu | |
Đường truyền áp dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền*10 | Đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải bản fax | Đen trắng: | 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn) 8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp) 300 x 300dpi (siêu đẹp) |
Màu: | 200 x 200dpi | |
Kích thước in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | |
Độ nén | Đen trắng: | MH, MR, MMR |
Màu: | JPEG | |
Tông màu | Đen trắng: | 256 mức |
Màu: | 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits) | |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số tự động mã hóa: | Tối đa 20 vị trí |
Quay nhóm: | Tối đa 19 vị trí | |
Bộ nhớ truyền/ nhận *11 | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | N/A | |
Số điểm đến | 1 vị trí | |
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ truyền bản đen trắng | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức | TCP / IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ truyền dữ liệu: | 100M / 10Mbps (có thể chuyển đổi tự động) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: | WEP64 / 128 bits WPA-PSK (TKIP / AES) WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows XP SP2, XP SP3 / Windows Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1 |
Macintosh: | Mac OS X v10.4.11 - 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4 giây | |
Màn điều khiển | Màn hình hiển thị: | LCD (2.5-inch / 6.2cm TFT colour) |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Giao diện | Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tùy chọn: BU-30) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6")*13: | Xấp xỉ 42,5 dB (A) |
Nguồn | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,7W |
Khi copy*14: | Xấp xỉ 18W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 3.000 trang | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8kg |
+
Máy mới 100% Canon 517 + Bộ tiếp mực ngoài 4 màu, có sẵn mực cho trên 2.500 trang in giá 4.500.000đ
Chú ý: Giá trên đã bao gồm cả hệ thống liên tục với 400ML mực . Sử dụng mực Thái Lan Comax (in đựoc 2500 bản A4 màu)
GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM HT VÀ MỰC IN
Đã bao gồm mực. Sử dụng mực chính hãng Comax Thai Lan nhập khẩu.Đạt giải thướng quốc tế về in ấn được tổ chức tại Anh.* Một bộ bình mực bên ngoài để chứa mực.
* Hệ thống dây dẫn đặc biệt để dẫn mực từ HT bên ngoài vào các hộp mực lắp trên máy.
* Các hộp mực lắp trên đầu phun đã thay chip đếm đối với các máy phải reset chip đếm.
* Đạt dc 3 cái không
• Không sợ hết mực trong lúc in.
• Không sợ nghẹt đầu phun, vì mực luôn trực tiếp.
• Không sợ tốn kém chi phí cho giá thành trang in.
*ĐẶC BIỆT
-Chế độ bảo hành chỉ có duy nhất tại THUẬN PHÁT:
* Hỗ trợ sửa chữa miễn phí suốt đời máy
+ Bảo hành máy in 6 tháng
+ Bảo hành đâu in 3 tháng
+ Báo hành bộ tiếp mực 12 tháng
+ Dịch vụ tận nơi miễn phí một tháng đầu tiên
HẾT HẠN
Mã số : | 6099742 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận