6,3 triệu
211/3A1 Ql 1A ,Kp2, Tổ 19, P.đông Hưng Thuận, Q.12
CTY TNHH Tin Học Thuận Phát
211/3A1 QL1A - Kp2 - P.Đông Hưng Thuận - Q.12
Mobile : 0938.111.247
Mr - Điệp
Yahooo : diep.thuanphat
In | ||
Phương pháp in | Máy in phun serial | |
Tốc độ in*1 | Văn bản đen trắng: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: | 25trang/phút |
Văn bản màu: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: | 21trang/phút | |
Photo (4 x 6"): PP-201 / Tiêu chuẩn / Không viền: | 20giây | |
Độ phân giải (dpi)*2 | 9600 x 2400dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 1pl | |
Số lượng kim phun | 4416 | |
Loại Cartridge | PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) | |
Bản in không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Các kích cỡ tài liệu có thể in*3 | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
In không viền | 4 x 6" / 8 x 10" / A4 | |
Quét | ||
Công nghệ quét | Máy quét dạng nằm CIS Flatbed | |
Độ phân giải quang học | 4800 x 9600dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn | 19200 x 19200dpi | |
Tốc độ quét đường (Không tính thời gian truyền dữ liệu) | Bản đơn sắc: | 0,92miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 2,10miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét (Phản chiếu)*4 | Bản màu cỡ A4 / Độ phân giải mặc định: | xấp xỉ 10giây (300dpi) |
Bản đen trắng cỡ A4 / Độ phân giải mặc định: | xấp xỉ 8giây (300dpi) | |
Ảnh cỡ 4 x 6" / Độ phân giải mặc định: | xấp xỉ 4giây (300dpi) | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Bản đơn sắc: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 / 24 bits (RGB cho mỗi màu 16 / 8 bits) | |
Tính tương thích | TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) | |
Các tính năng khác | Push Scan, Network Scan | |
Copy | ||
Tốc độ*5 | Văn bản đen trắng: | Giấy thường cỡ A4 : 24bản/phút |
Bản màu: | Giấy thường cỡ A4 : 19bản/phút | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (Nhanh, tiêu chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh mật độ màu sắc | 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE) | |
Tính năng phóng to / thu nhỏ | vừa trang, 25% - 400% | |
Số lượng bản copy | tối đa 99 trang | |
In ảnh không viền | 4 x 6" / A4 | |
In ảnh trực tiếp | ||
In trực tiếp từ thẻ | Các loại thẻ lưu trữ tương thích: | Compact Flash, Microdrive, Memory Stick, Memory Stick PRO, SD Card, SDHC Card, MultiMedia Card (Ver.4.1), MultiMedia Card Plus (Ver.4.1), xD-Picture Card*, xD-Picture Card Type M*, xD-Picture Card Type H*, Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick Micro*, RS-MMC*(Ver.4.1), mini SD Card*, micro SD Card*, mini SDHC Card*, micro SDHC Card* * Có thể sử dụng với một bộ điều hợp đặc biệt bán riêng rẽ. |
Các định dạng file: | Ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số tuân theo DCF (Ver.1.0 / 2.0) | |
In trực tiếp từ máy ảnh | Các loại máy ảnh kỹ thuật số tương thích: | Các loại máy ảnh, máy quay kỹ thuật số, các loại điện thoại chụp ảnh tương thích với PictBridge |
Các định dạng file: | JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant) | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy bạch kim in ảnh chuyên nghiệp (PT-101): | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201): | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201): | A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501): | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101): | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101): | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Envelope: | DL châu Âu và Com. châu Mĩ #10 = 10 | |
Giấy Cassette | Giấy thường: | A4 = 150 |
Khay CD-R | DVD / CD: | 1 (lên giấy bằng tay tại khay CD-R) |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64 - 105g/m² |
Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: 300g/m² (Giấy in ảnh chuyên nghiệp bạch kim PT-101) | |
Khay giấy Cassette | Giấy thường: | 64 - 105g/m² |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 - 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Màn hình | Màn hình LCD (2,5-inch / 6,2cm TFT màu / 230K điểm ảnh) | |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, IrDA IR (chỉ dành cho ảnh JPEG), PictBridge, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1,44Mbps (tuỳ chọn, chỉ sử dụng ảnh JPEG, OPP, BIP dành cho điện thoại di động, HCRP dành cho máy tính) | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu (chỉ dành cho Windows) MP Navigator EX Easy-PhotoPrint EX In nhãn CD | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính thời gian ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Độ vang âm*6 | In: | xấp xỉ 46,5dB.(A) |
Năng lượng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) (Kết nối USB tới máy tính): | xấp xỉ 2,1W |
Khi tắt nguồn (Kết nối USB tới máy tính): | xấp xỉ 0,5W | |
Khi copy*7: | xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Điều khoản: | RoHS (EU), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng | 8,8kg | |
Kích thước (W x D x H) | 450 x 368 x 176mm |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Tốc độ in PPM trên giấy thường được tính khi sử dụng mẫu thử tiêu chuẩn của Canon Tốc độ in ảnh phụ thuộc vào cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2, ảnh 4 x 6", trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II. Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv, và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. |
*2 | Có thể đặt giọt mực ở mức nhỏ nhất 1/9600 inch. |
*3 | Có thể đặt giấy trên khay giấy cassette với chiều dài như sau: tối thiểu 127mm và tối đa 297mm (tương đương với giấy cỡ A4). |
*4 | Tốc độ quét tài liệu màu được đo bằng ISO / IEC 24712 Newsletter. Tốc độ quét sẽ cho biết thời gian tính từ khi nhấn nút quét trên ổ đĩa máy quét tới lúc hiển thị trạng thái tắt trên màn hình. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu, vv. |
*5 | Tốc độ copy CPM được tính theo chế độ "nhanh" sử dụng mẫu tiêu chuẩn của Canon khi copy trên giấy thường. Tốc độ copy gốc của Canon dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / IEC 24712 Newsletter (in bằng phương pháp in off-set) trên giấy thường. . Tốc độ copy có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ copy, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian làm nóng máy. |
*6 | Khi in với mẫu ISO / JIS-SCID N2, ảnh kích cỡ 4 x 6" trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II và sử dụng các cài đặt mặc định. |
*7 | Khi copy với mẫu ISO / JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun), cỡ giấy A4, loại giấy thường và sử dụng các cài đặt mặc định. |
+
Máy mới Canon MP 638 + Bộ tiếp mực ngoài 5 màu , có sẵn mực cho trên 2.500 trang in giá : 6.300.000đ
TRÊN ĐÃ BAO GỒM HT VÀ MỰC IN
Đã bao gồm mực.Sử dụng mực chính hãng Comax Thái LAN nhập khẩu. Đạt giải thưởng quốc tế về in ấn được tổ chức tại Anh.
* Một bộ bình mực bên ngoài để chứa mực.
* Hệ thống dây dẫn đặc biệt để dẫn mực từ HT bên ngoài vào các hộp mực lắp trên máy.
* Các hộp mực lắp trên đầu phun đã thay chip đếm đối với các máy phải reset chip đếm.
• Không sợ hết mực trong lúc in.
• Không sợ nghẹt đầu phun, vì mực luôn trực tiếp.
• Không sợ tốn kém chi phí cho giá thành trang in.
Chế độ bảo hành chỉ có tại Tin Học Thuận Phát
+ Bảo hành máy 6 tháng
+ Bảo hành đầu phun 3 tháng
+ Bảo hành hệ thống 12 tháng
+ Hỗ trợ sửa chữa miễn phí suốt đời máy
HẾT HẠN
Mã số : | 6036967 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận