2,4 triệu
265 Lê Văn Lương, Q.7
MỘT CHỮ TÍN - VẠN NIỀM TIN
BAÛNG GIAÙ MAÙY IN & HEÄ THOÁNG MÖÏC LIEÂN TUÏC
ADC gôûi ñeán quí khaùch baûng giaù nhö sau:
SAÛN PHAÅM | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | GIAÙ |
| EPSON STYLUS SP-1390PHOTO (New) In phun ñen & maøu khoå A3 + traøn leà, 5.760x1440dpi, USB toác ñoä in: ñen/maøu: 15ppm A4.Haït möïc sieâu nhoû 1.5 picolit. Söû duïng 6 hoäp möïc maùu rieâng bieät. Hệ thống 6 màu với 600ml mực. | 9.200.000 |
| EPSON T30 In phun ñen & maøu khoå A4, 5760x1440dpi, USB2.0, toác ñoä in maøu: 20ppm, ñen : 38ppm, in tràn lề khổ A4, sd 5 hộp mực rời, sd cùng lúc 2 hộp mực đen để đạt tốc độ tối đa công nghệ mực in Durabrite treân maët ñóa CD/DVD . Hệ thống 6 màu với 600ml mực. | 3.400.000 |
| EPSON PHOTO – R230 In phun ñen & maøu khoå A4, 5.760x1.440dpi, USB2.0 toác ñoä in: maøu: 15ppm, ñen: 15ppm. In tröïc tieáp treân ñóa CD. Goàm 6 maøu. Hệ thống 6 màu với 600ml mực. | 4.500.000 |
| EPSON PHOTO – CX7300 (New) In phun ñen & maøu, scan, copy khoå A4, 5.760x1.440dpi, USB2.0, toác ñoä in: maøu: 32ppm, ñen: 32ppm. Söû duïng coâng nghệ DuraBite Ultra Hệ thống 4 màu với 400ml mực. | 2.695.000 + 750.000 = 3.445.000 |
| EPSON STYLUS – C110 In phun ñen & maøu khoå A4, 5.760x1.440dpi, Maøu: 20ppm, ñen: 37ppm, USB, 5 hoäp möïc rôøi, haït möïc DuraBrite Ultra Hệ thống 5 màu với 500ml mực. | 2.300.000 + 850.000 3.150.000 |
EPSON STYLUS – R280 khổ A4, 6 màu mực rời, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 1.5 picolit, kết nối USB 2.0, PictBridge, USB direct print, sử dụng công nghệ mực in mới photo EPSON Claria, in ảnh 10x15cm chỉ trong 11 giây, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD | 3.900.000 + 800.000 = 4.700.000 | |
| EPSON STYLUS – CX5500 In phun ñen & maøu, scan, copy, khoå A4, 5.760x1.440dpi, Maøu: 13ppm, ñen:25ppm,USB, 4 hoäp möïc rôøi, Scan:600x1200dpi, haït möïc DuraBrite Ultra Hệ thống 4 màu với 400ml mực. | 1.850.000 + 750.000 = 2.600.000 |
| EPSON STYLUS – C90 (New) In phun ñen & maøu khoå A4, 5.760x1.440dpi, Maøu: 13ppm, ñen: 25ppm, USB, 4 hoäp möïc rôøi, Hệ thống 4 màu với 400ml mực. | 1.180.000 + 750.000 = 1.930.000 |
MAÙY IN HP & HEÄ THOÁNG LIEÂN tục | ||
| HP Officejet Pro K5300 Printer up to 36ppm black & 35ppm color, 300MHz processor, up to 4800x1200-optimised dpi color when printing on HP Premium photo paper from a PC & 1200x1200-input dpi, HP PCL3 GUI, 32MB RAM, 250 sheet input tray, 7,500 pages/month, Hi-Speed USB 2.0 port, (HP C4936/37/38/39A Ink Cartridges) Bảo Hành 1 năm | Giá 2,966,000+900k |
HP Officejet Pro K5400 Printer up to 36ppm black & 35ppm color, 300MHz processor, up to 4800x1200-optimised dpi color when printing on H P Premium photo paper from a PC & 1200x1200-input dpi, HP PCL3 GUI, 32MB RAM up to 64MB, 250 sheet input tray, 7,500 pages/month, Hi-Speed USB 2.0 port, Duplex,Fast Ethernet 10/100Base-TX for wired network (HP 88 and HP 88 Large Ink Cartridges) Bảo Haønh 1 năm | Giá 3.690.000+900k | |
| HP Officejet Pro K8600 Color Printer A3+, up to 35ppm Black & Color (A4/letter) & 12.5ppm (A3), up to 1200x1200dpi black & up to 4800 x 1200 optimised dpi color (premium photo paper & 1200x1200 input dpi), 250 sheet bin, 32MB, Hi-Speed USB port, up to 6,250 pages/month, PCL 3 & PCL 3 GUI; Product Line: 7T - SFP - Productivity Baûo Haønh 1 Naêm | Giaù 8.350.000 |
| HEÄ THOÁNG IN LIEÂN TUÏC HP 2000, HP 1000, HP 1100, HP 2500, HP 2800, 3000, HP K 550, K 850 Heä thoáng bao goàm 4 maøu & 400ml möïc Tieát kieäm ñeán 80% so vôùi möïc chính haõng, Chaát löôïng baûng in ñaït ñeán 90%, Thôøi gian baûo haønh cho heä thoáng 12 thaùng Moät ñoåi 1 trong voøng 1 giôø | 900.000 |
|
HỆ THỐNG IN LIÊN TỤC HP K 7300, K 6800, K 5400, K5300 Đã bao gồm 400 ml Mực Đạt được 1000 trang in màu phủ đầy khổ A4 Tiết kiệm được 85% so với mực thường. Đạt dc 3 cái không Không sợ hết mực trong lúc in. Không sợ nghẹt đầu phun, gì mực luôn trực tiếp. Không sợ tốn kém chi phí cho giá thành trang in. Bảo hàng 12 tháng cho hệ thống | 950.000 |
MAÙY IN BROTHER & HEÄ THOÁNG LIEÂN TỤC | ||
| HEÄ THOÁNG IN LIEÂN TUÏC MAÙY IN BROTHER MFC-260C, MFC-135C, MFC-240C Heä thoáng bao goàm 4 maøu & 400ml möïc Tieát kieäm ñeán 80% so vôùi möïc chính haõng, Chaát löôïng baûng in ñaït ñeán 90%, Thôøi gian baûo haønh cho heä thoáng 12 thaùng Moät ñoåi 1 trong voøng 1 giôø | 750.000 |
| HEÄ THOÁNG IN LIEÂN TUÏC MAÙY IN BROTHER MFC-130C, MFC-330C, 540CN/ 665CW/ 3366C Heä thoáng bao goàm 4 maøu & 400ml möïc Tieát kieäm ñeán 80% so vôùi möïc chính haõng, Chaát löôïng baûng in ñaït ñeán 90%, Thôøi gian baûo haønh cho heä thoáng 12 thaùng Moät ñoåi 1 trong voøng 1 giôø | 850.000 |
MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG ( MÁY +HỆ THỐNG LIÊN TỤC,bảo hành 3 tháng) | ||||
Sản Phẩm | Thông số kỹ thuật | SL | Đơn giá |
|
Máy in brother mfc 6490cw
| Hãng sản xuất: BROTHER / Cỡ giấy: A3 / Khay đựng giấy(Tờ): 400tờ / Loại cổng kết nối: Ethernet, USB, USB2.0, PictBridge, 802.11b/g Wireless Interfaces, / Kiểu in: In phun màu / Độ phân giải khi in: 1200x600dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 35tờ / Tốc độ in màu(Tờ/phút): 28tờ / Độ phân giải khi Scan: 2400 x 1200dpi . Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 48 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 3 / Độ phân giải khi Fax: - / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 23tờ / Tốc độ copy mầu(Tờ/phút): 20tờ / Nguồn điện sử dụng: 100V - 120V(50/60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 29 | 01 | 4.800.000 |
|
Máy in brother mfc 240c
| BROTHER / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 6000x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Window XP, UNIX, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, Công suất tiêu thụ(W): 55 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 9Kg | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in brother 440cn
| BROTHER / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 6000x1200dpi / Kết nối: USB2.0, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 20tờ / Chức năng: Copy, Scan, Tel & Fax, Fax, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 31 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 10.1Kg | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in brother 465cn
| Hãng sản xuất: BROTHER / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 120tờ / Loại cổng kết nối: Ethernet, LAN, USB2.0, / Kiểu in: In phun màu / Độ phân giải khi in: 6000x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 30tờ / Tốc độ in màu(Tờ/phút): 25tờ / Độ phân giải khi Scan: 600 x 2400dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 36 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 6 / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 22tờ / Tốc độ copy màu(Tờ/phút): 20tờ / Phụ kiện bán kèm: CD Driver, Dây nguồn, Sách hướng dẫn, USB Cable, / Nguồn điện sử dụng: 100V - 120V(50/60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 31 | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in brother mfc 290c
| Hãng sản xuất: BROTHER / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: USB, PictBridge, / Kiểu in: In phun màu / Độ phân giải khi in: 6000x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 30tờ / Tốc độ in màu(Tờ/phút): 25tờ / Độ phân giải khi Scan: 19200 x 19200 dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 36 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 6 /Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 20tờ / Tốc độ copy màu(Tờ/phút): 18tờ / Nguồn điện sử dụng: 100V - 120V(50/60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 29 | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in brother mfc 490cw
| Hãng sản xuất: BROTHER / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: Ethernet, USB, USB2.0, PictBridge, 802.11b/g Wireless Interfaces, / Kiểu in: In phun màu / Độ phân giải khi in: 6000x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 33tờ / Tốc độ in màu(Tờ/phút): 27tờ / Độ phân giải khi Scan: 19200 x 19200 dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 36 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 3 / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 22tờ / Tốc độ copy màu(Tờ/phút): 20tờ / Nguồn điện sử dụng: 100V - 120V(50/60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 29 | 01 | 3.000.000 |
|
Máy in canon mp830
| Hãng sản xuất: CANON / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 150tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0, / Kiểu in: In phun màu / Độ phân giải khi in: 9600x2400dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 30tờ / Tốc độ in màu(Tờ/phút): 24tờ / Độ phân giải khi Scan: 4800 x 2400dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 48 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 3 / Độ phân giải khi Fax: 200 x 200dpi / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 29tờ / Tốc độ copy màu(Tờ/phút): 24tờ / Số bản copy liên tục: 99 Trang / Phụ kiện bán kèm: CD Driver, Dây nguồn, Hộp mực chính hãng, Sách hướng dẫn, USB Cable, / Nguồn điện sử dụng: 100V - 240V(50-60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 66 | 01 | 3.200.000 |
|
Máy in canon mx700
| Hãng sản xuất: CANON / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0, PictBridge, / Kiểu in: In phun mầu / Độ phân giải khi in: 4800x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 30tờ / Tốc độ in mầu(Tờ/phút): 20tờ / Độ phân giải khi Scan: 4800 x 2400dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 48 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 3 / Độ phân giải khi Fax: 300 x 300 dpi / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 30tờ / Tốc độ copy mầu(Tờ/phút): 20tờ / Số bản copy liên tục: 99 Trang / Phụ kiện bán kèm: CD Driver, Dây nguồn, Hộp mực chính hãng, Sách hướng dẫn, USB Cable, / Nguồn điện sử dụng: 100V - 240V(50-60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 21 | 01 | 3.000.000 |
|
Máy in hp photomart c7180
| Hãng sản xuất: HP / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: LAN, USB2.0, Wifi, PictBridge, / Kiểu in: In phun mầu / Độ phân giải khi in: 4800x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 32tờ / Tốc độ in mầu(Tờ/phút): 31tờ / Độ phân giải khi Scan: 4800dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 48 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 3 / Độ phân giải khi Fax: 300 x 300 dpi / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 32tờ / Tốc độ copy mầu(Tờ/phút): 31tờ / Số bản copy liên tục: 50 Trang / Phụ kiện bán kèm: CD Driver, Dây nguồn, Hộp mực chính hãng, Sách hướng dẫn, USB Cable, Free HP/Shrek the Third Activity CD, Media pack, / Nguồn điện sử dụng: 100V - 240V(50-60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 14 | 01 | 3.200.000 |
|
Máy in hp photomart c6280
| Hãng sản xuất: HP / Cỡ giấy: A4 / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: LAN, USB2.0, / Kiểu in: In phun mầu / Độ phân giải khi in: 4800x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 34tờ / Tốc độ in mầu(Tờ/phút): 33tờ / Độ phân giải khi Scan: 4800dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 48 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 0 / Độ phân giải khi Fax: - / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 35tờ / Tốc độ copy mầu(Tờ/phút): 33tờ / Số bản copy liên tục: 50 Trang / Phụ kiện bán kèm: CD Driver, Dây nguồn, Hộp mực chính hãng, Sách hướng dẫn, USB Cable, / Nguồn điện sử dụng: 100V - 240V(50-60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 33 | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in hp photomart d7260
| Hãng sản xuất: HP / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 35tờ / Tốc độ in mầu(Tờ/phút): 34tờ / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: LAN, USB2.0, PictBridge, / Nguồn điện sử dụng: AC 100V±10V,50/60Hz, AC 220V±20V,50/60Hz, / Công suất tiêu thụ(W): 5 | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in hp photomart 309
|
| 01 | 3.200.000 |
|
Máy in hp photomart c6380
| Hãng sản xuất: HP / Cỡ giấy: - / Khay đựng giấy(Tờ): 125tờ / Loại cổng kết nối: Ethernet, USB, Wifi, / Kiểu in: In laser mầu / Độ phân giải khi in: 9600x2400dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 33tờ / Tốc độ in mầu(Tờ/phút): 31tờ / Độ phân giải khi Scan: 4800 x 9600dpi / Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 48 / Tốc độ truyền Fax(giây/trang): 0 / Độ phân giải khi Fax: - / Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút): 32tờ / Tốc độ copy mầu(Tờ/phút): 31tờ / Số bản copy liên tục: 50 Trang / Phụ kiện bán kèm: CD Driver, Dây nguồn, Hộp mực chính hãng, Sách hướng dẫn, USB Cable, / Nguồn điện sử dụng: 100V - 240V(50-60Hz), / Công suất tiêu thụ(W): 42 | 01 | 2.500.000 |
|
Máy in hp photomart d7360
| Hãng sản xuất: HP / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 32tờ / Tốc độ in mầu(Tờ/phút): 31tờ / Khay đựng giấy(Tờ): 100tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0, PictBridge, / Nguồn điện sử dụng: AC 100V±10V 50/60Hz, AC 220V±20V 50/60Hz, / Công suất tiêu thụ(W): 5.4 /
| 01 | 2.500.000 |
|
BAÛNG BAÙO GIAÙ NAÏP MÖÏC MAÙY IN
STT | MAÕ HAØNG | HP LASER (Black & White) | COÂNG SUAÁT (A4) | GIAÙ |
1 | 06F,92A,15A | HP 5L/ 6L , HP 1100/ 1100A , HP 1000/1200 | 2500 | 70.000/ 90.000 |
2 | 03F/ 06F/ 74A | HP 5P/ 6P/ 4L | 2200 | 90.000/ 110.000 |
3 | 12A,24A,13A,49A | HP 1010/ 1015/ 1012/ 1020/ 3015/ 3020/ 3030, HP1150, HP 1300, HP 1160/ 1320 | 2.500 | 70.000/ 90.000 |
4 | 96A,10A, 11A, 98A | HP 2100/ 2200, HP 2300, HP 2400, HP 4Plus / 4M | 2.500 | 90.000 |
5 | 27A, 61A | HP 4000/ 4050, HP 4100 | 2.500 | 100.000 |
6 | 43X | HP 9000/ 9050 | 2.500 | 150.000 |
7 | 38A, 43A, 42A | HP 4200, HP 4300, HP 4350 | 2.500 | 150.000 |
8 | 29X/00A, 09A | HP 5000/ 5100/ HP 5SI, 8000, HP 4V/ 4MV | 2.500 | 150.000 |
9 | 82X | HP 8100/ 8150 | 2.500 | 150.000 |
10 | 03F,74A | HP 5P/ 6P/ 5MP/ 6MP, HP 4L/ 4P | 2.500 | 90.000 |
|
| COLOR LASERJET |
| |
11 | C9700A | Black Tone Cartridge for HP 2500/2600 | 79 | Call |
12 | C9701A/2A/3A | Color Tone Cartridge for HP 2500/2600 | 85 | Call |
13 | Drum Kit | For HP 2500/2600 |
| Call |
14 |
| Black, Color Toner HP 3500 ,MHP 4500, HP 4600 |
| Call |
15 |
| Toner HP 3500 |
| Call |
16 | Drum Kit | For HP 3500, HP 5500 |
| Call |
HP DESKJET | ||||
17 | 51645A | HP DeskJet 920, 710, 720C, 815C, 820cxi, 830, 850C, 870, 880, 890C, 985, 930C, 950C, 955C, 960, 970, 990cxi, 1120, 1125C, 1220C | ~ original | 70.000 |
18 | C6578D | Cartridge for HP DeskJet 960,990,920, 930, 948, 950, 955C, 970, 1180C,1220, 3820, 6122 | ~ original | 80.000 |
19 | C6615D | Cartridge for HP 840C, 810C, 845C, 920C, 948C, 3820 | ~ original | 70.000 |
20 | C1823D | Cartridge for HP DeskJet 890, 710, 720C, 810C, 815C, 830C, 880C, 890C, 895C, 1120, 1125C | ~ original | 80.000 |
CANON LASER B/W | ||||
21 | EP 22/ EP 25/26 | Canon Laser LBP 800/ 810/1210/3200 | ~ 2500 | 70-90.000 |
22 | EP 32 | Canon Laser LBP 1000 |
| 70-90.000 |
23 | EP 65 | Canon Laser LBP 2000 |
| 150.000 |
24 | Cartridge 303 | Toner Cartridge for Canon LBP 2900/ 3000 | ~ 2500 | 70-90.000 |
25 | Cartridge W | Fax Canon L-380 | ~ 2500 | 70-90.000 |
26 | FX 3 | For Fax Canon L-200, L-250, L-300, L-350, L-60 | ~ 2500 | 100.000 |
EPSON INKJET | ||||
27 | T032190 | Black Ink EPSON C80/ C82/ CX 5100/ CX 5300 | ~ original | 50.000 |
28 | T0322/23/24 | Color Ink EPSON Stylus C80 | ~ original | 50.000 |
EPSON LASER B/W | ||||
29 | S050002 | Toner cartridge EPSON EPL 4200 | ~ 2500 | 120.000 |
30 | S050010 | Toner cartridge EPSON EPL 5700L / 5800 | ~ 2500 | 120.000 |
31 | S050095 | Toner cartridge EPSON EPL 6100/ 6100L | ~ 2500 | 120.000 |
32 | S050166 | Toner cartridge EPSON EPL 6200/ 6200L | ~ 2500 | 120.000 |
XEROX / SAMSUNG / BROTHER (LASER B/W) | ||||
33 | Xerox 3110 | Möïc Laser maùy XEROX 3110 | 2200 | 120.000 |
34 | Xerox DP211 | Möïc Laser maùy XEROX 211/ 205/ 305 |
| 120.000 |
35 | Xerox P8EX | Möïc Laser maùy XEROX .. | - | 120.000 |
36 | SAMSUNG 1710 | Möïc Laser 1710/ 1750/ 1740/ 1520/ 4216F/ 4100 | 2200 | 120.000 |
37 | SAMSUNG 2250 | Möïc Laser maùy 2250 | 2200 | 120.000 |
38 | SAMSUNG 1610 | Möïc Laser maùy 1610/ 2010/ 4521 | 2200 | 120.000 |
39 | Brother 1450 |
| 2200 | 120.000 |
CHUÛNG LOAÏI MAÙY IN | DRUM | GAÏC MÖÏC/ GAÏC TÖØ | BAO SAÁY (LUÏA) | RULO SAÁY | RULO EÙP | THANH NHIEÄT (Ñeøn Saáy) |
HP 5L/ 6L/ 1100 | 190.000
| 80.000 | 22$ |
| 24$ | 23$ |
CANON 800/ 810/ 1120/ | 80.000 | 22$ |
| 24$ | 23$ | |
HP 1000/1150/ 1200/ CANON 1210 | 200.000 | 80.000 | 22$ |
| 25$ | 23$ |
HP 1300/ 1320/ 1160 | 200.000 | 80.000 | 28$ |
| 27$ | 27$ |
HP 1010/ 1015/1020 | 200.000 | 80.000 | 22$ |
| 27$ | 23$ |
HP 4L/ 4P/5P/ 6P | 200.000 | 80.000 | 22$ |
| 24$ | 27$ |
HP 2100/ 2200/ 2300 | 290.000 | 90.000 | 32$ |
| 30$ | 32$ |
HP 4PLUS/ | 290.000 | 90.000 | - | 25$ | 25$ | 23$ |
Samsung 1710, Xerox 3110.. | 230.000 | 150.000 | - | - | - | - |
EPSON 5700/ 5800/ 5900/ 6100/ 6200 | 300.000 | 150.000 | 17$ | 27$ | 25$ | 23$ |
HP 4000; 4050/ 4100 | 300.000 | 90.000 | 33/ 41$ |
| 35$/ 45$ | CALL |
HP 4200/ 4300/ 4350 | CALL | 100.000 | CALL |
| 45$ | CALL |
HP 5000/ 5100/ 5Si (A3) | 360.000 | 130.000 | CALL |
| 60$ | 48$ |
BAÛNG LINH KIEÄN THAY THEÁ
Saûn Phaåm Bao Goàm:
Gia tren se thay ñoåi theo thôøi ñieåm vaø ñaõ bao hoaù ñôn thanh toaùn ( GTGT & HÑ tröïc tieáp).
Moi Chi Tiet Xin Lien He PKD:
Tel : 08.6298.9981 - 6298.9982
Fax : 08.6262.1680
DĐ : 0902.3131.59 gặp MS.Ly
HẾT HẠN
Mã số : | 4760565 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận