Liên hệ
263/19 Nguyễn Trãi, P Nguyễn Cư Trinh, Q1, Tp.hcm
VIỆT TÚ | |||||
( nhập khẩu và phân phối linh kiện thiết bị văn phòng) | |||||
Địa chỉ: 263/19 Nguyễn Trãi - P. Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 | |||||
MST: 0306638745 |
BẢNG BÁO GIÁ (CHƯA THUẾ) | |||||
LOẠI | MÃ | Đơn Vị | Giá Đại Lý | ||
>100 | >50 | <50 |
C. LINH KIỆN MÁY IN | |||||
BAO GỒM: 1. BAO LỤA; 2. LOEP; 3. LÔ SẤY; 4. FORMATTER/MAIN BOARD; 5. QUẢ ĐÀO; 6. THANH NHIỆT; | |||||
7. BELT-DÂY CUROA; 8. CỤM SẤY; 9. ĐẦU KIM; 10.ĐỆM GIẤY; 11. IC NGUỒN ; 12.CABLE; 13. LOAD GIẤY | |||||
14. MỰC IN; 15. NETWORK ADAPTER; 16. SCAN ; 17. TONER | |||||
BAO LỤA | |||||
BAO LỤA | HP1010/1200/1320 THƯỜNG | CÁI | |||
BAO LỤA | HP1010/1200/1320 ZIN | CÁI | |||
BAO LỤA | HP1000 ZIN B DIAN | CÁI | |||
BAO LỤA | HP1100 C | CÁI | |||
BAO LỤA | HP2200/3005/2300/2400/2420 A | CÁI | |||
BAO LỤA | HP4000 C5 | CÁI | |||
BAO LỤA | HP4100/2100 | CÁI | |||
BAO LỤA | HP4200 tot | CÁI | |||
BAO LỤA | HP4250/4300/4350 A | CÁI | |||
BAO LỤA | HP4250/4300/4350 B | CÁI | |||
BAO LỤA | HP5L/6L | CÁI | |||
BAO LỤA | 35-1006 | CÁI | |||
BAO LỤA | 35-1006zin | CÁI | |||
BAO LỤA | 36-1008/1505/1522 | CÁI | |||
BAO LỤA | 36-1008/1505/1522 TOT | CÁI | |||
BAO LỤA | 3800 ZIN | CÁI | |||
BAO LỤA | 5000/5100/5200 A 29X | CÁI | |||
BAO LỤA | 5000/5100/5200 B | CÁI | |||
BAO LỤA | CANON 2016/2020 | CÁI | |||
MỞ BAO LỤA | ZIN G500 | CÁI | |||
MỞ BAO LỤA | Thuong Nhap khau JAPAN | CÁI | |||
LO EP | |||||
LO EP | HP1000/1200 CANON 1210 | CÁI | |||
LO EP | HP1006/1008/35/36 | CÁI | |||
LO EP | HP1010/1020/3015 CANON2900/3000 | CÁI | |||
LO EP | HP1022/3050 | CÁI | |||
LO EP | HP1100,CANON 800/810/1110/1120 | CÁI | |||
LO EP | HP1150 | CÁI | |||
LO EP | HP1160/1320 | CÁI | |||
LO EP | HP2200 | CÁI | |||
LO EP | HP2300 | CÁI | |||
LO EP | HP3005 | CÁI | |||
LO EP | HP4000 | CÁI | |||
LO EP | HP4100 | CÁI | |||
LO EP | HP4200/4300/4250 | CÁI | |||
LO EP | HP5000/5100 | CÁI | |||
LO EP | HP5200 | CÁI | |||
LO EP | HP5L/6L | CÁI | |||
LO EP | HP1600 | CÁI | |||
LO EP | HP2035 | CÁI | |||
LO EP | HP2400/2420 | CÁI | |||
LO EP | HP9000/9040/9050 Zin | CÁI | |||
LO EP | HP''9000/9040/9050 | CÁI | |||
LO EP | PANASONIC 512/513 | CÁI | |||
LO EP | E230/232 | CÁI | |||
LO EP | LEXMARK E120 | CÁI | |||
LO EP | SAMSUNG ML 1710/1610 | CÁI | |||
BAC LO EP | 1006 | BỘ | |||
BAC LO EP | 2015/1320/1160 ZIN | BỘ | |||
BAC LO EP | 2035 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP1010、1020 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP1200 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP1320/1160 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP2200/2100 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP3005 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP4200,4300,4250,4350 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP5000/5200 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP8000 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP8100 | BỘ | |||
BAC LO EP | HP9000 | BỘ | |||
BAC LO EP | LENOVO2000 | BỘ | |||
BAC LO EP | LENOVO2312 | BI | |||
BAC LO EP | LEXMARK T620/624 | BỘ | |||
BAC LO EP | SAMSUNG1710,1210,4500 | BỘ | |||
LÔ SẤY | |||||
LÔ SẤY | PANASONIC 512/513 | CÁI | |||
LÔ SẤY | LEXMARK120 | CÁI | |||
LÔ SẤY | LEXMARK230 | CÁI | |||
LÔ SẤY | HP8000 CANON930/2460 | CÁI | |||
LÔ SẤY | HP9000/9040/9050 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | |||||
FORMATTER/MAIN BOARD | 1200 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | 1300 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | CANON 1120 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | CANON 1210 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | CANON 2900 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | CANON 3000 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | CANON 3200 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | EPSON LQ2180 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP 2015N | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP K 850 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP1010/1012 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP1020 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP1160 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP1320 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP2014 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP2015 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP2410 FUN | BỘ | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP3015 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP3050 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP3055 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP4200 ROM | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP4250 ROM | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP5000 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP5100 ROM | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP5200 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | HP5200 N | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD NETWORK | HP3050 | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD NETWORK | HP1319 F | CÁI | |||
FORMATTER/MAIN BOARD | 1022 | ||||
QUẢ ĐÀO | |||||
QUẢ ĐÀO | HP9000 A | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | 1006/1008 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | 2400-0542 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | CAY 1320 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | EP210/230 A | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | EP210/230 B | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | ''HP 5L/6L | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP1000/1200 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP1010/1020 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP1100 CANON 22X/RB2-4026 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP1160/1320/2015 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP4250 NHÔNG | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP4300,4200,4250 A | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP4300,4200,4250 B | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP5000/5100 1820 A N SHOU DONG | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP5000/5100 1821 B L | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP5200/2420/2400-0915 N SHOU DONG | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP5200-0731 L ZHI HE | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | HP9000 B | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | SAMSUNG 1610 | CÁI | |||
QUẢ ĐÀO | SAMSUNG 1710 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | |||||
THANH NHIỆT -220V | 0655-HP1010/1020 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 1006/1008 ZIN | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 1494-HP1000/1200 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 1965-HP5L/6L | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 2300 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 2400/2420--220v | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 2660-HP4000/4050 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 4590-HP1100 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | 5570-HP2200/2100 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP 3005 ZIN | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP1000/1200/1300 ZIN | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP1160/1320 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP1300/1150 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP2035 zin | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP3005 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP4200/4250/4350 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP4300 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP5000/5100 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | HP5200CANON3500/3900 | CÁI | |||
THANH NHIỆT -220V | ZIN HP1010/1012/1015/1020/1022 | CÁI | |||
BELT-DÂY CUROA | |||||
BELT-DÂY CUROA | 1050 | CÁI | |||
BELT-DÂY CUROA | EP210/230 | CÁI | |||
BELT-DÂY CUROA | EPSON T610 A1 | CÁI | |||
BELT-DÂY CUROA | HP500 A0-42 | CÁI | |||
BELT-DÂY CUROA | HP500/800 A1-24 | CÁI | |||
BELT-DÂY CUROA | Q6659-60175 HP T610 | CÁI | |||
DÂY CUROA | 290/270 | CÁI | |||
CỤM SẤY | |||||
CỤM SẤY | 2420 | CÁI | |||
CỤM SẤY | 3005 | CÁI | |||
CỤM SẤY | 3800 | CÁI | |||
CỤM SẤY | 9050 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP 4100 v220 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP1020 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP4250 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP5000 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP5100/5000 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP5200 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP8150 | CÁI | |||
CỤM SẤY | HP9000/9040/9050 | CÁI | |||
ĐẦU KIM | |||||
ĐẦU KIM | EPSON ''1900/2180 | CÁI | |||
ĐẦU KIM | 300K | CÁI | |||
ĐẦU KIM | EPSON 590 F081000 | CÁI | |||
ĐẦU KIM | LQ1600KIIIH/2090 | CÁI | |||
ĐỆM GIẤY | |||||
ĐỆM GIẤY | HP4200,4300,4325-0007 | CÁI | |||
ĐỆM GIẤY | HP5000-2400 B | CÁI | |||
ĐỆM GIẤY | HP5000-3435 A | CÁI | |||
IC NGUỒN | |||||
IC NGUỒN | 29LV650UE-90PFTN | CÁI | |||
IC NGUỒN | 3018 | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74HCT04A | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74HCT08 | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74HCT123 | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74HCT245 | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74HCT32 | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74HCT541 | CÁI | |||
IC NGUỒN | 74NCT138 | CÁI | |||
IC NGUỒN | Conexant df336 cx86720-12 | CÁI | |||
IC NGUỒN | KA7552 | CÁI | |||
IC NGUỒN | KA7553 | CÁI | |||
IC NGUỒN | M48Z129V-85PM1 | CÁI | |||
IC NGUỒN | PANASONIC AN8495SB | CÁI | |||
IC NGUỒN | SAMSUNG K9F2808UOC | CÁI | |||
IC NGUỒN | SER-Z2014 | CÁI | |||
IC NGUỒN | SER-Z2757 | CÁI | |||
IC NGUỒN | SI3018-FS | CÁI | |||
IC NGUỒN | STR Z4167 | CÁI | |||
IC NGUỒN | STR-Z2062 | CÁI | |||
IC NGUỒN | STR-Z2064 | CÁI | |||
IC NGUỒN | STR-Z2756 | CÁI | |||
IC NGUỒN | STR-Z4229 | CÁI | |||
CABLE | |||||
CABLE | SS 4521 | CÁI | |||
CABLE | HP 1280 | CÁI | |||
LOAD GIẤY | |||||
LOAD GIẤY | 5077-HP5L | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP 1000/1200 | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP 5000-2400 N | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP 5000-2435 L | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP1010/1020 | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP1022 | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP1100 CANON 22X | CÁI | |||
LOAD GIẤY | HP1320/1160/2015 | CÁI | |||
MIẾNG ĐỒNG | 29X | CÁI | |||
MỰC IN | |||||
MỰC IN | BROTHER 2040/2045/2050/7010/7020 | CÁI | |||
MỰC IN | LEMARK 220/230/240 | CÁI | |||
MỰC IN | SAMSUNG 1610 | CÁI | |||
MỰC IN | SAMSUNG 1710 | CÁI | |||
MỰC IN | SAMSUNG 4200 | CÁI | |||
NETWORK ADAPTER | |||||
NETWORK ADAPTER | HP610N | CÁI | |||
NETWORK ADAPTER | HP615N | CÁI | |||
NETWORK ADAPTER | HP620N | CÁI | |||
NHÔNG | |||||
NHÔNG | 1610 | CÁI | |||
NHÔNG | BROTHER 2040 | CÁI | |||
NHÔNG | HP1320/1160 lian jie | CÁI | |||
NHÔNG | HP1320/1160 lo ep | CÁI | |||
NHÔNG | HP4000/4050 0923-000 | CÁI | |||
NHÔNG | HP4200/4300/4250-0017-000 | CÁI | |||
NHÔNG | HP4200/4300/4250-0017-001 | CÁI | |||
NHÔNG | HP4200/4300/4250-0020-000 | CÁI | |||
NHÔNG | HP4200-4350-AB | CÁI | |||
NHÔNG | HP4300,4200 A | CÁI | |||
NHÔNG | 0277-HP4300,4200 B | CÁI | |||
NHÔNG | HP4300,4200,4250 C | CÁI | |||
NHÔNG | HP4300,4200 E | CÁI | |||
NHÔNG | HP4300,4200 F | CÁI | |||
NHÔNG | HP4300,4200/4250 D LO EP | CÁI | |||
NHÔNG | HP5000 A | CÁI | |||
NHÔNG | HP5000 B 2409 sat | CÁI | |||
NHÔNG | HP8000 | CÁI | |||
NHÔNG | HP8100/8150 RS6-0505 | CÁI | |||
NHÔNG | HP8100/8150 RS6-0508 | CÁI | |||
NHÔNG | HP9000 | CÁI | |||
NHÔNG | LENOVO 2312 | CÁI | |||
NHÔNG | LENOVO2312 | BỘ | |||
NHÔNG | LEXMARK T620/624 | CÁI | |||
NHÔNG | SAMSUNG 1710 A TRANG | CÁI | |||
NHÔNG | SAMSUNG 1710 B | CÁI | |||
NHÔNG | SAMSUNG 1710,1210,4500 | CÁI | |||
SCAN | |||||
SCAN | HP2600 | CÁI | |||
TONER | |||||
TONER | 1215 B/C/M/Y | CÁI | |||
TONER | 2025 B/C/M/Y | CÁI | |||
TONER | 2600 B/C/M/Y | CÁI | |||
TONER | 4600-5500 B/C/M/Y | CÁI |
Việt Tú được thành lập tại Việt Nam năm 2003 (100% vốn đầu tư nước ngoài) mong trở thành đối tác tin | |||||
cậy của các Doanh Nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thiết bị văn phòng tại Việt Nam | |||||
Bảo hành: 1 đổi 1 với những sản phẩm không đạt yêu cầu | |||||
Chất lượng: Vượt trội so với những sản phẩm đồng giá nhập từ Malaxia hoặc Trung Quốc … | |||||
Công nợ: Cuối tuần hoặc 7 ngày. | |||||
Giao hàng: Tận nơi với những đơn đặt hàng > 2.000.000 vnđ ( trong nội thành TP. HCM). | |||||
Liên hệ: Liên hệ bộ phận kinh doanh bằng điện thoại hoặc email. |
Bộ Phận Kinh Doanh | |||||
Quàng Thị Nhật Thương - Nguyễn Thanh Phương | |||||
Điện Thoại: (08)38.386.325 - 38.38.6326 - 0987.210.807 | |||||
Email: quangthinhat_thuong@yahoo.com - thanhphuong1986p@gmail.com |
HẾT HẠN
Mã số : | 4061877 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/01/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận