15,5 triệu
27/125 Trương Định, Hai Bà Trưng Hà Nội
http://mayvanphongonline.com/
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 6.1 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal | |
In trực tiếp | Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | A4 | Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 999 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 – 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
Quét | ||
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA, ICA | |
Tốc độ quét | Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu) | |
Quét lên đám mây | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX | |
Chế độ màu | Màu, Đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) | |
Khay nạp giấy | Khay chuẩn | 150 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Tối đa | 151 tờ | |
Khay nhả giấy | In | 100 tờ (úp xuống) |
Kích cỡ giấy | Khay chuẩn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) | |
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 52 tới 63g/m2 (Coated: 100 – 200 g/m2) | |
Khả năng kết nối và phần mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Các tính năng khác | In ấn bảo mật, Quản lý ID | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print | |
Danh bạ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn , Linux | |
Phần mềm đi kèm | Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ máy | 1GB RAM | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0″ | |
Kích thước (W × D × H) | 451 x 460 x 400mm | |
Trọng lượng | 22.0kg (gồm cartridge), 20.0kg (không gồm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 350W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 13.6W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây), xấp xỉ 0.98W (kết nối không dây) | |
Mức ồn | Khi hoạt động | Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 6.4B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) | |
Điện năng yêu cầu | AC 220 – 240V, 50 / 60Hz | |
Vật tư tiêu thụ | Tiêu chuẩn | Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang) |
Cao | Cartridge 045H BK: 2,800 trang
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang | |
Lượng in tối đa tháng | 30,000 trang |
Số lượng | 10 |
Xuất xứ | Hàng công ty |
Bảo hành | 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15292251 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/01/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận