Liên hệ để có giá tốt nhất: Nguyễn Thị Liễu Mobile: 0977.242.057
Công ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ HTVINA
ĐC: số 26 Ngõ 211 Khương Trung – Thanh Xuân – Hà Nội
Yahoo : htvina_kd2
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Loại mực sử dụng Cartridge 328
Kích thước (mm) 390 x 362 x 301
Trọng lượng (kg) 10.5
Kiểu in In laser
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Bộ nhớ máy in 128MB
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 356 mm
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Số bản copy liên tục 99 Trang
Tỉ lệ Zoom 25 - 400%
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Loại mực sử dụng Cartridge 328
Kích thước (mm) 390 x 362 x 301
Trọng lượng (kg) 10.5
Kiểu in In laser
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Bộ nhớ máy in 128MB
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 356 mm
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Số bản copy liên tục 99 Trang
Tỉ lệ Zoom 25 - 400%
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Loại mực sử dụng Cartridge 328
Kích thước (mm) 390 x 362 x 301
Trọng lượng (kg) 10.5
Kiểu in In laser
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Bộ nhớ máy in 128MB
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 356 mm
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Số bản copy liên tục 99 Trang
Tỉ lệ Zoom 25 - 400%
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Loại mực sử dụng Cartridge 328
Kích thước (mm) 390 x 362 x 301
Trọng lượng (kg) 10.5
Kiểu in In laser
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Bộ nhớ máy in 128MB
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 356 mm
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Số bản copy liên tục 99 Trang
Tỉ lệ Zoom 25 - 400%
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Loại mực sử dụng Cartridge 328
Kích thước (mm) 390 x 362 x 301
Trọng lượng (kg) 10.5
Kiểu in In laser
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Bộ nhớ máy in 128MB
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 356 mm
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Số bản copy liên tục 99 Trang
Tỉ lệ Zoom 25 - 400%
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Loại mực sử dụng Cartridge 328
Kích thước (mm) 390 x 362 x 301
Trọng lượng (kg) 10.5
Kiểu in In laser
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Bộ nhớ máy in 128MB
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 356 mm
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 25tờ
Số bản copy liên tục 99 Trang
Tỉ lệ Zoom 25 - 400%
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
Hãng sản xuấtCANONCỡ giấyA4Khay đựng giấy(Tờ)250tờLoại cổng kết nối• USB2.0Loại mực sử dụngCartridge 328Kích thước (mm)390 x 362 x 301Trọng lượng (kg)10.5Kiểu inIn laserĐộ phân giải khi in600 x 600dpiBộ nhớ máy in128MBTốc độ in đen trắng(Tờ/phút)25tờĐộ phân giải khi Scan600 x 600dpiChiều sâu Bit màu Scan(Bit)24Kích thước bản gốc khi Scan216 x 356 mmTốc độ copy đen trắng(Tờ/phút)25tờSố bản copy liên tục99 TrangTỉ lệ Zoom25 - 400%Phụ kiện bán kèm• -Nguồn điện sử dụng• 200V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
2,950,000 VNĐ
|
6,550,000 VNĐ
|
5,300,000 VNĐ
|
7,500,000 VNĐ
|
6,400,000 VNĐ
|
3,300,000 VNĐ
|
8,300,000 VNĐ
|
2,182,000 VNĐ
|
0 VNĐ
|
2,200,000 VNĐ
|
2,181,000 VNĐ
|
1,863,000 VNĐ
|
7,500,000 VNĐ
|
5,727,000 VNĐ
|
2,300,000 VNĐ
|
28,600,000 VNĐ
|
19,383,000 VNĐ
|
|
Bình luận