502 triệu
Km 12, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Chẳng phải ngẫu nhiên mà Chevrolet Cruze là mẫu xe bán chạy toàn cầu với số lượng bán vượt mức 2 triệu chiếc. Được chế tạo với khả năng vận hành vượt trội, tiện nghi hoàn hảo, công nghệ an toàn tối ưu; và được hoàn thiện kỹ lưỡng từng chi tiết, từ âm thanh khởi động động cơ, các đường cong sắc sảo cho đến hệ thống giải trí hiện đại. Tất cả được thiết kế vượt trên mong đợi nhằm mang đến cho người sử dụng các trải nghiệm lái tuyệt vời.
Và còn hàng loạt tính năng tiện nghi hàng đầu khác như hệ thống điều hòa nhiệt độ điều chỉnh nhiệt độ tự động giữ nhiệt độ tuyệt vời như bạn mong muốn trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào. Và nếu bạn cho rằng cảm giác tuyệt vời đó vẫn chưa đủ, hãy để hệ thống âm thanh 6 loa mang đến những phút giải trí bất tận. Hệ thống cho phép bạn nghe nhạc từ CD, MP3, iPhone, iPod hay thậm chí trực tiếp từ cổng USB tiện lợi.
CÔNG NGHỆ THÔNG MINH
Nhận biết bạn qua công nghệ thông minh
PHÒNG BỊ THÔNG MINH - BẢO VỆ CHẮC CHẮN
Chevrolet Cruze 2013 được thiết kế và chế tạo để trở thành chiếc xe an toàn tối đa nhờ được bổ sung đầy đủ các tính năng an toàn chủ động và thụ động.
Các tính năng an toàn chủ động bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho cả 4 bánh giúp bạn tránh tai nạn, kiểm soát được xe trong các trường hợp khẩn cấp hoặc tránh gấp. Khi va chạm, Chevrolet Cruze bảo vệ tài xế và hành khách bên trong bằng các tính năng an toàn thụ động như khung lồng thép cứng chắc chắn kết hợp với hai túi khí phía trước.
Thông số/Description | LS | LT | LTZ |
Động cơ/Engine | |||
Loại động cơ /Model & Type | 1.6 DHOC | 1.8 DHOC | 1.8 DHOC |
Dung tích xi lanh/Piston displacement (cc) | 1.598 | 1.796 | 1.796 |
Công suất tối đa/Max. Output (Ps/rpm) | 107/6.000 | 139/6.200 | 139/6.200 |
Momen xoắn tối đa/Max. Torque (Nm/rpm) | 150/4.000 | 176/3.800 | 176/3.800 |
Dung tích bình xăng (lít)/Fuel capacity (l) | 60 | ||
Kích thước và trọng lượng/Exterior dimension & weight | |||
Dài x Rộng x Cao/Length x Width x Height (mm) | 4.597 x 1.788 x 1.477 | ||
Chiều dài cơ sở/Wheel base (mm) | 2.685 | ||
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance (mm) | 160 | ||
Vệt bánh xe (Trước/sau)/Tread (Font/Rear)(mm) | 1.544/1.558 | ||
Trọng lượng không tải/Curb weight (kg) | 1.285 | 1.290 | 1.315 |
Min.turning radius/Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,45 | ||
Hộp số/ Transmission | |||
Hộp số/Gear box | Số tay 5 tốc độ | Số tự động 6 cấp | |
Tốc độ tối đa/Max.speed (km/h) | 185 | 200 | 190 |
La răng và lốp/Wheel & Tire | |||
Lốp/Tire | 205/60R16 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9731934 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận