2,5 tỷ
Hyundaimienbac
TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP Ô TÔ VIỆT NAM
Nhà máy sản xuất và lắp ráp ô tô Thống Nhất
Công ty CP xuất nhập khẩu Ôtô Miền Bắc
(Đại lý ủy quyền bán hàng cấp 1 chuyên phân phối các dòng xe từ 29 đến 52 chỗ )
Quản lý bán hàng tại nhà máy : Mr Tuần
Mobile: 0985.683.990
" Tưng bừng khuyến mại - 100% thuế trước bạ Or Galaxy tab 7 inch "
- Hiện nay chúng tôi đang phân phối lô xe Giường nằm 42 giường + 03 ghế ra ngoài thị trường đây là dòng xe mới nhất của Nhà máy với những thiết kế mới nhất, sản xuât trên dây chuyền công nghệ cao nhất của Đức.
1 - GIỚI THIỆU XE - Ngoại Thất
- Nội thất
- Thông số kĩ thuật của xe.
TT | THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | TRỊ SỐ | |
1 | Thông tin chung |
|
|
|
1.1 | Loại phương tiện |
| Ô tô sát xi | Ô tô khách (có giường nằm) |
1.2 | Nhãn hiệu |
| DONGFENG EQ6120RAC | HAECO UNIVERSE TK45G-330 |
1.3 | Công thức bánh xe |
| 4x2R | 4x2R |
2 | Thông số về kích thước |
|
|
|
2.1 | Dài toàn bộ | mm | 11640 | 12050 |
2.2 | Rộng toàn bộ | mm | 2434 | 2500 |
2.3 | Cao toàn bộ | mm | 1836 | 3550 |
2.4 | Chiều dài cơ sở | mm | 6200 | 6200 |
2.5 | Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | 200 |
2.6 | Vệt bánh xe: -Trước/sau: | mm | 2020/1860 | 2020/1860 |
2.7 | Góc thoát trước/sau | độ | 120/80 | 70/100 |
2.8 | Vết bánh xe sau phía ngoài | mm | 2195 | 2195 |
3 | Thông số về khối lượng |
|
|
|
3.1 | Khối lượng bản thân: - Trục trước: - Trục sau: | kg kg kg | 5700 1370 4330 | 13300 4500 8800 |
3.2 | Số người cho phép chở (cả lái) | Người | - | 45 (42 chỗ nằm + 03 chỗ ngồi) |
4 | Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
|
4.1 | Vận tốc lớn nhất | km/h | - | 113 |
4.2 | Góc vượt dốc lớn nhất | % | - | 33 |
5 | Động cơ |
|
| |
5.1 | Kiểu loại động cơ |
| YC6L330-20, 4 kỳ, 6 xy lanh, làm mát bằng nước, tăng áp | |
5.2 | Loại nhiên liệu |
| Diesel | |
5.3 | Số xy lanh và cách bố trí |
| 6 xy lanh thẳng hàng | |
5.4 | Đường kính xy lanh x Hành trình piston | mmxmm | 113 x 140 | |
5.5 | Thứ tự nổ |
| 1-5-3-6-2-4 | |
5.6 | Tỷ số nén |
| 17,5:1 | |
5.7 | Dung tích làm việc của động cơ | cm3 | 8424 | |
5.8 | Công suất động cơ/ Số vòng quay | kW /v/p | 243/2200 | |
5.9 | Mômen xoắn lớn nhất/ Số vòng quay | Nm/v/p | 1280/1400 | |
5.10 | Khí thải động cơ |
| Đạt tiêu chuẩn EURO II | |
5.11 | Phương thức cung cấp nhiên liệu |
| Bơm cao áp | |
5.12 | Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
| Động cơ đặt phía sau | |
6 | Ly hợp |
|
| |
6.1 | Kiểu ly hợp |
| Kiểu đĩa đơn, ma sát khô | |
6.2 | Dẫn động ly hợp |
| Dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén | |
7 | Hộp số |
|
| |
7.1 | Kiểu loại |
| QJ 6S-150, cơ khí: 6 số tiến, 1 số lùi | |
8 | Cỡ lốp |
|
| |
8.1 | Lốp trước |
| 12R22.5 | |
8.2 | Lốp sau |
| 12R22.5 | |
8.3 | Lốp dự phòng |
| 12R22.5 | |
8.4 | Áp suất lốp trước, sau | kPa | 930 | |
9 | Hệ thống phanh |
|
| |
9.1 | Phanh công tác |
| Với cơ cấu phanh ở trục trước và trục sau kiểu tang trống được dẫn động khí nén hai dòng độc lập, có trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) | |
9.2 | Phanh tay |
| Kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng trong bầu phanh, tác dụng lên các bánh xe cầu sau | |
10 | Hệ thống lái |
|
| |
10.1 | Kiểu loại |
| Kiểu hộp lái trục vít - êcu bi, trợ lực thuỷ lực | |
11 | Hệ thống treo |
HẾT HẠN
Mã số : | 8988578 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/11/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận