Bán xe Toyota 86 2.0, Có nhiều màu,Có xe giao ngay.
Bán xe Toyota TL 86 2.0, Co nhiêu mau,Co xe giao ngay.
Bán xe Toyota 86 2.0, Co nhiêu mau,Co xe giao ngay.
TƯNG BỪNG KHUYẾN MÃI
RƯỚC XE SANG ĐÓNG NGÀN QUÀ TẶNG.
TIN KHUYẾN MÃI:
- Tặng phim cách nhiệt Sunkool - Cao cấp.
- Tặng phủ NANO - Bảo vệ nước sơn xe của bạn đẹp bóng loán.
- Tặng Phủ gầm cách âm (LENCOS) - Cách âm chống ồn toàn xe của bạn.
- Tặng bảo dưỡng 20.000Km hoặc 1 năm - miễn phí tiền công bảo dưỡng.
- Tặng vận chuyển xe bạn về đến nhà tận nơi, Hoàn toàn miễn phí nếu bạn ở xa.
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các kỳ KM: 1.000KM, 50.000KM, 100.000KM tại xưởng dịch vụ của Toyota An sương.
QUÀ TẶNG:
- Áo trùm xe, Thảm lót sàn cao cấp, Đĩa CD, Bình chữa cháy, lá thơm, 05 lít xăng.
PHỤ TÙNG KEM THEO:
- 01 Bộ đồ sửa xe gồm: 01 kích + tay quay kích, 01 tuýp tháo lốp, 01 bánh dự phòng loại tiêu chuẩn, 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng, sữa chữa. Bộ thảm sàn, Phiếu nhiên liệu 05 lít.
ĐẶT BIỆT:
Mua bán oto mới 100%, oto củ, oto đã qua sử dụng, oto nhập khẩu nguyên chiếc.
Xe củ đổi xe mới, thủ tục nhanh gọn, Liên Hệ Để được tư vấn 0979353889.
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG LÊN ĐẾN 70% - THỦ TỤC ĐƠN GIẢN - NHANH GỌN (24H)
BÁN XE TOYOTA 86,CÓ XE GIAO NGAY
| TOYOTA 86 xe 2 cữa - 2013 |
| 1 |
| Call:0979 353 889 - có xe giao ngay |
TOYOTA 86 xe 2 cữa - 2013 | |
2 | |
Call:0979 353 889 - có xe giao ngay | |
Thông số kỹ thuật 86 2013
Động cơ |
|
Loại động cơ | Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i, |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
|
|
Công suất cực đại | 147 (197)/7000 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm) | 205 |
|
Đường kính x hành trình piston (mm) | 86,0 x 86,0 |
|
Thiết kế tăng áp (Turbo) | - |
|
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) | 8,2 |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số | Tự động 6 cấp Aisin |
|
Kiểu dẫn động | Dẫn động cầu sau |
|
|
Nhiên liệu |
|
|
Hệ thống nạp nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
|
|
Kích thước - trọng lượng |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.240 mmx2.570 mmx1.285 |
|
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1520/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
|
Trọng lượng không tải (kg) | 1262 - 1298 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1700 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,4 |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
|
Phanh - Giảm sóc - Lốp xe |
|
Phanh trước | Đĩa thông gió 16 inch |
|
Phanh sau | Đĩa thông gió 15 inch |
|
|
|
|
Vành mâm xe | Mâm đúc với màu sơn tương phản |
|
Thông số khác |
|
|
|
Bình luận