MITSUBISHI CANTER 1.9T
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 5.880x 1.870x 2.055
Khoảng sáng gầm xe [mm]: 200
Trọng lượng không tải [kg]: 2.020
Ðộng cơ: Diesel, 3,6 lít, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất cực đại [ps/rpm]: 106/3.500
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]: 25,6/1.800
Ly hợp: Mâm ép, đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]: 6,6
Phanh chân: Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép
Phanh tay: Tác động trên trục các-đăng
Phanh khí xả: Hoạt động chân không, kiểu van bướm
Vỏ xe: 7.00-16-10PR
Trang thiết bị
Tay lái trợ lực & điều chỉnh được độ nghiêng, khóa nắp thùng nhiên liệu, bộ tách nước trong ống dẫn nhiêu liệu, bộ dụng cụ đồ nghề & đội thủy lực, dây an toàn 3 điểm, radio với 2 loa, Mồi thuốc lá, Kèn báo số lùi, Tấm che nắng có đai giữ tài liệu
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 5.880x 1.870x 2.055
Khoảng sáng gầm xe [mm]: 200
Trọng lượng không tải [kg]: 2.020
Ðộng cơ: Diesel, 3,6 lít, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất cực đại [ps/rpm]: 106/3.500
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]: 25,6/1.800
Ly hợp: Mâm ép, đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]: 6,6
Phanh chân: Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép
Phanh tay: Tác động trên trục các-đăng
Phanh khí xả: Hoạt động chân không, kiểu van bướm
Vỏ xe: 7.00-16-10PR
MITSUBISHI CANTER 3.5T
Trang thiết bị
Tay lái trợ lực & điều chỉnh được độ nghiêng, khóa nắp thùng nhiên liệu, bộ tách nước trong ống dẫn nhiêu liệu, bộ dụng cụ đồ nghề & đội thủy lực, dây an toàn 3 điểm, radio với 2 loa, Mồi thuốc lá, Kèn báo số lùi, Tấm che nắng có đai giữ tài liệu
SHI CANTER 3.5T
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 5.925 x 1.995 x 2.180
Khoảng sáng gầm xe [mm]: 200
Trọng lượng không tải [kg]: 2.165
Ðộng cơ: Diesel, 3,6 lít, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất cực đại [ps/rpm]: 106/3.500
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]: 25,6/1.800
Ly hợp: Mâm ép, đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]: 6,3
Phanh chân: Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép
Phanh tay: Tác động trên trục các-đăng
Phanh khí xả: Hoạt động chân không, kiểu van bướm
Vỏ xe: 7.00-16-12PR
Trang thiết bị
Tay lái trợ lực & điều chỉnh được độ nghiêng, khóa nắp thùng xăng, bộ tách nước trong ống dẫn nhiêu liệu, bộ dụng cụ đồ nghề & đội thủy lực, Radio với 2 loa, mồi thuốc lá, kèn báo số lùi, tấm che nắng có đai giữ tài liệu
MITSUBISHI CANTER 4.5T
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm]: 6.560 x 2.035 x 2.190
Khoảng sáng gầm xe [mm]: 210
Trọng lượng không tải [kg]: 2.380
Ðộng cơ: Diesel, 3.9 lít, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất cực đại [ps/rpm]: 115/3.200
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]: 25,9/1.800
Ly hợp: Mâm ép, đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]: 6,9
Phanh chân: Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép
Phanh tay: Tác động trên trục các-đăng
Phanh khí xả: Hoạt động chân không, kiểu van bướm
Vỏ xe:7.50-16-14PR
Trang thiết bị
Đồng hồ tốc độ động cơ, đèn pha Halogen, tay lái trợ lực và điều chỉnh, được độ nghiêng, khoá nắp thùng xăng, bộ tách nước trong ống dẫn nhiên liệu, bộ dụng cụ đồ nghề và đội thủy lực, dây an toàn 3 điểm, radio CD, mồi thuốc lá, kèn báo số lùi, tấm che nắng có đai giữ tài liệu.
mọi chi tiết xin liên hệ p- 0938 26 06 79-0985 52 68 70
Bình luận