Liên hệ
Lô 1 + Lô 2 Gd2 Khu Cn Ngọc Hồi, Km14 Ngọc Hồi, Thanh Trì
Video giới thiệu tốc độ và hình ảnh xe:https://www.youtube.com/watch?v=g3btMeDzG6k
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng chào giá xe tải, xe ô tô du lịch, xe khách, xe chuyên dụng của công ty chúng tôi:
Khang Thịnh Chuyên bán xe tải: xe tải ben, xe tải thùng, bán xe tải cũ, xe tải mới: với các dịch vụ mua bán xe tải trả góp tại hà nội với giá bán xe tải cạnh tranh, phụ tùng xe tải thay thế nhanh chóng thuận tiện. Với xe tải Howo ta có tất cả các loại xe: xe tải 2 chân, xe tải 3 chân, xe tải 2 dí 1 cầu, xe tải 2 cầu 1 dí, xe tải 4 chân, xe tải khung mui, xe satxi 2 chân, xe satxi 4 chân...
Model Xe tải Howo 2 dí 1 cầu | ZZ1254K56C6C1 |
Cabin | Kép, màu xanh |
Động cơ | 6J220-33 |
Công suất Xe tải Howo 2 dí 1 cầu | 220Hp |
Khoàng cách trục | 5600mm |
Kích thước thùng có thể lắp | 9280 x 2300 x 800 mm |
Hộp số | HW90510C |
Lốp | 12.00R20 (Lốp thép) |
Tiêu chuẩn | Euro III |
Năm sản xuất Xe tải Howo 2 dí 1 cầu | 2012 |
XE TAI HOWO 210 2 DÍ 1 CẦU | |
Động cơ | SINOTRUK |
Model | YC6J210-20 (EURO II) |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 6494cm3 |
Đường kính xilanh x Hành trình làm việc | 105x125 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 210Hp/2200 (vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 710Nm/1400-1600(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô,lò xo ép biên, dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, đường kính 395mm. |
Hộp số | Model: HW95706TC loại 6 số tiến 1 số lùi . |
Tỷ số truyền hộp số chính | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng. |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá. |
LỐP XE | |
Trước/sau | 11.00R20 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 11.970x2.490x3.205(mm) |
Kich thước thùng hàng(DxRxC) | 9.200x2.350x800(mm) |
Vệt bánh trước/vệt bánh sau. | 2022/1830(mm) |
Chiều dài cơ sở | 1800 + 5950(mm) |
Mặt cắt khung xe | U300x80x(8+8)mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân | 9.980(kG) |
Tải trọng | 9.990(kG) |
Trọng lượng toàn bộ | 20.100(kG) |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 35% |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 10,4(m) |
Tốc độ tối đa | 90(km/h) |
Dung tích bình nhiên liệu | 380 (lít) |
Là nhà nhập khẩu, lắp ráp chuyên nghiệp Xe tải Howo 8 tấn cung cấp cho thịtrường trong nước, với chất lượng Đạt tiêu chuẩn EURO III,
Kiểu dáng Xe tải Howo 8 tấn và chủng loại phong phú giá cả hợp lý cùng với sự đảm bảo vềgiá trị sử dụng ,cũng như tạo cho quý khách nhanh chóng thu lại lợi nhận cao nhất khi sửdụng sản phẩm Xe tải Howo 8 tấn .
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá bán Xe tải Howo 8 tấn cầu, kích thước téc Xe tải Howo 8 tấn công suất máy Xe tải Howo 8 tấn, vui lòng xem thông tin chi tiết dưới đây:
Tên xe | XE CABIN CHASSIS CNHTC 4x2 |
Model: | ZZ5164G5616C1 |
Khoảng cách trục: | 5600 |
Công suất: | 190Hp |
Cabin | màu xanh có giường nằm |
Lốp | 10.00R20 (bốthép) |
Năm sx: | 2012 |
Thông số xe tải thùng howo:
Loại xe | CHASSIS CNHTC HOWO ZZ1257M5841W |
Kích thước bao | 12200 x 2500 x 3930(mm) |
Động cơ | WD615.87 |
công suất | 290hp |
Công thức bánh xe | 8x4, 2 cầu, 2 dí, Cầu trước/sau 9Tx2/16T x 2 (STEYR-ÁO) |
Hộp số | HW19710,10 số, 2 tầng trợ lực hơi |
Kích thước thùng | 7.800x2300x1.800mm, thùng vuông 32m3, đáy10, thành 8(mm) |
Lốp | 12.R00-20 ( bố thép). |
Cabin | Cabin 1 giường nằm, nóc thấp HW76. Thùng nhiên liệu 400L, tiêu hao định mức 28 L/100km. |
Trọng lượng toàn bộ | 31.000 kg |
Lốp | 12.00R20 ( bố thép) |
Cabin | 1 giường nằmcó điều hoà. |
Chiều dài cơ sở | 5825+1350 mm |
Tự trọng | 15000kg |
Model | ZZ1317N4667V | ||
Công thức bánh xe | 8x4 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 17280 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 12080 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 31000 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 11984 |
Chiều rộng (mm) | 2496 | ||
Chiều cao (mm) | 3735 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1800+4575+1400 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | |
Cấu hình xe | Cabin | Loại cabin | HW79, 1 GIƯỜNG |
Hệ thống điều hòa | Có | ||
Động cơ | Model | WD615.47 | |
Công suất/dung tích xylanh (HP/cm3) | 371/9726 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
Chassis | Hộp số | HW19710 | |
Lốp | Quy cách lốp | 12.00R20 | |
Số lốp | 12 +1 (lốp dự phòng) | ||
Khác | Dụng cụ và hộp dụng cụ |
1. Số 89 Tây sơn, thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà nội. ĐT: 04-33639269
2. Số 2 A Quán sứ, Hoàn Kiếm , Hà nội. ĐT: 04-38250148
3. Lô (1+2) GD2 KCN Ngọc Hồi, Km 14 đường Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội. ĐT: 04-36811428
Hotline : Mr Đức : 098 986 9869 hoặc Mr Thắng : 090 296 5555
Tham khảo thêm: xe dau keo, xe tai ben, xe ben, xe tải, xe can cau, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe chở xăng dầu,xe ép rác, xe hut bun, xe chở xi măng rời, phụ tùng, xe may suzuki, suzuki gz, suzuki en,xe howo, xe dongfeng, xe camc,xe đầu kéo, xe tải ben, xe tai, xe tải thùng,oto bán tải, xe tai cau,tải cẩu, xe cuu hoa,xe khach, xe khách samco, xe samco, xe tron be tong, xe máy suzuki, xe khach,giá xe tải, ban xe tai, gia xe tai, bán xe tải, bao gia xe tai, mua xe tai
HẾT HẠN
Mã số : | 6832894 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận