Toyota Phú Mỹ Hưng - Camry 2013 Hoàn Toàn Mới - Đẳng Cấp Sang Trọng Mới

Liên hệ

806 Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, Q.7




Camry  Hoàn toàn mới - Đẳng cấp sang trọng mới
Giới Thiệu


Sang trọng, hiện đại và mạnh mẽ.
Chiếc xe danh tiếng của Toyota tiếp tục khẳng định một đẳng cấp mới của dòng xe sedan hạng trung cao cấp với phong cách thiết kế độc đáo và tiện nghi công nghệ hiện đại hàng đầu.




Giá (VND):2.0E982,000,000
2.5G1,129,000,000
2.5Q1,241,000,000

 





Kiểu Dáng


Đẳng cấp sánh bước cùng thời đại. Vì lẽ đó, ngoại thất của CAMRY không ngừng được cải tiến để bắt kịp xu hướng mới. Được tăng cường độ dày ở phần đầu xe và kiểu dáng khí động học, CAMRY tôn vinh địa vị cao quý của chủ nhân cũng như thể hiện nét hiện đại và năng động.
Cụm đèn trước HID với thiết kế sắc sảo được trang bị riêng cho các dòng xe cao cấp để đảm bảo xe vận hành trong trạng thái an toàn nhất vào ban đêm. Ngoài tính năng hỗ trợ an toàn, đèn sương mù vói phần mạ crôm xung quanh tôn thêm nét sang trọng cho đẳng cấp của chủ nhân.
Vỏ xe có độ rộng lớn và chỉ số mặt lốp thấp giúp tăng độ bám đường cho xe. Mâm đúc 10 chấu với thiết kế mới kiến tạo dáng vẻ thể thao và nâng tầm khác biệt cho CAMRY. *2.5Q, 2.5G: 215/55R17 *2.0E: 215/60R16
Tay nắm cửa ngoài mạ crom tôn thêm hình ảnh sang trọng cho xe (2.5Q).
Cụm đèn sau sử dụng công nghệ LED được thiết kế mới sắc sảo, tạo cảm giác mở rộng bề ngang và vững chắc.






Đặc Tính Kỹ Thuật 



THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION

 

 

 

 

2.5Q

2.5G

2.0E

 

 

 

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS

 

Kích thước tổng thể / Overall dimension

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

4.825 x 1.825 x 1.470

 

Kích thước nội thất / Interior dimension

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

2.080 x 1.525 x 1.210

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

mm

2.775

 

Chiều rộng cơ sở / Tread

Trước x Sau / Front x Rear

mm

1.575 x 1.560

 

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance

 

mm

160

 

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius

 

m

5.5

 

Trọng lượng không tải / Kerb weight

 

kg

1.480 - 1.490

1.445

 

Trọng lượng toàn tải / Gross weight

 

kg

2.000

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE

 

Mã động cơ / Model

 

 

2AR-FE

1AZ-FE

 

Loại / Type

 

 

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS / 
4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i /
4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i

 

Dung tích công tác / Piston displacement

 

cc

2.494

1.998

 

Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)

 

Hp / rpm

178 / 6.000

145 / 6.000

 

Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)

 

N.m / rpm

231 / 4.100

190/ 4.000

 

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity

 

L

70

 

Vận tốc tối đa / Max speed

 

km/h

210

 

Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag

 

 

0,28

 

Tiêu chuẩn khí xả / Emission control

 

 

Euro 4

 

Hộp số / Transmission

 

 

Tự động 6 cấp / 6-speed AT

Tự động 4 cấp / 4-speed AT

 

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

 

MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson

 

Sau / Rear

 

Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link

 

Lốp xe / Tires

 

 

215/55R17

215/60R16

 

Mâm xe / Wheels

 

 

Mâm đúc / Alloy

NGOẠI THẨT / EXTERIOR

 

Cụm đèn trước / Head lamps

Đèn chiếu gần / High beam

 

HID, dạng thấu kính / HID, projector

 

Đèn chiếu xa / Low beam

 

Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector

 

Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS)

 

 

Có / With

 

Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature

 

 

Có / With

Chỉ tự động tắt / Auto off only

 

Đèn sương mù trước / Front fog lamp

 

 

Có / With

 

Gương chiếu hậu / Outside rear mirror

Điều chỉnh điện / Power adjust

 

Có / With

 

Gập điện / Power fold

 

Tự động / Auto

Có / With

 

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal

 

Có / With

 

Cùng màu thân xe / Body color

 

Có / With

 

Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link

 

Có / With

Không / Without

 

Nhớ vị trí / Memory

 

Có (2 vị trí) / With (2 positions)

Không / Without

 

Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp

 

 

Có (LED) / With (LED)

 

Gạt mưa / Front wiper 

 

 

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer

 

Sưởi kính sau / Rear window defogger

 

 

Có / With

 

Ăng ten in trên kính / Antenna

 

 

Có / With

NỘI THẤT / INTERIOR

 

Tay lái / Steering wheel

Kiểu / Type

 

4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain

4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe

4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather

 

Nút bấm tích hợp / Switch

 

Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phone

Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display

 

Điều chỉnh / Adjust

 

4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)

4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)

 

Trợ lực / Power steering

 

Điện / Electric

 

Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror

 

 

Chống chói tự động / EC

2 chế độ ngày/đêm / Day/Night

 

Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster

 

 

Optitron

 

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

 

 

Có / With

 

Chất liệu ghế / Seat material

 

 

Da / Leather

 

Số chỗ ngồi / Seat capacity

 

 

5

TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT

 

Hàng ghế trước / Front seat

Trượt - Ngả lưng ghế / Slide-Recline

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh tay) / With (Manual)

 

Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh tay) / With (Manual)

 

Nhớ vị trí ghế người lái / Memory

 

Có (2 vị trí) / With (2 positions)

Không / Without

 

Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest

 

Có / With

Có / With

Không / Without

 

Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Không / Without

 

Hàng ghế sau / Rear seat

Ngả lưng ghế / Recline

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Không / Without

Không / Without

 

Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade

 

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Không / Without

 

Rèm che nắng bên hông / Side sunshade

 

 

Có (Chỉnh tay) / With (Manual)

Không / Without

 

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

 

 

Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zone

Tự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone

 

Hệ thống âm thanh / Audio system

 

 

DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phone

CD 6 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB

 

Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system

 

 

Có / With

Không / Without

 

Hệ thống chống trộm / Anti-thef system

 

 

Có / With

 

Khóa cửa từ xa / Wireless door lock

 

 

Có / With

 

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window

 

 

Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

 

Phanh / Brakes

Trước / Front

 

Đĩa thông gió / Ventilated disc

Sau / Rear

 

Đĩa / Disc

 

Cảm biến lùi / Back sonar

 

 

Có / With

 

Cảm biến góc / Corner sensor

 

 

Có / With

Không / Without

AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

 

Cột lái tự đổ / Collapsible steering column

 

 

Có / With

 

Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats

 

 

Có / With


Chọn màu xe :Camry

 




 

Rấ t vui lòng được phục vụ quý khách!

Mr. TUẤN  0937.656.668 - PHÒNG KINH DOANH

CÔNG TY TNHH TOYOTA PHÚ MỸ HƯNG

806 Đại lộ Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phú, Quận 7 - TP.HCM

 


Bình luận

HẾT HẠN

0937 656 668
Mã số : 6519752
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 27/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn