ĐỘNG CƠ
- Kiểu D6DA (Hyundai)
- Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thằng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp (Turbo Intercooler)
- Dung tích xylanh 6.606 cc
- Đường kính x hành trình piston 118 mm x 109 mm
- Công suất cực đại/ Tốc độ quay 220 Ps/ 2.500 vòng/phút
- Moment xoắn cực đại/ Tốc độ quay 650 Nm/1.700 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
- Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, trợ lực khí điều khiển hệ thống thủy lực
- Số tay Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
HỆ THỐNG LÁI Trục vít, ê cu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Thủy lực 2 dòng, trợ lực khí nén, cơ cấu phanh tang trống
HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo khí nén
- Trước 2 bầu hơi kết hợp nhíp lá và giảm chấn thủy lực
- Sau 4 bầu hơi kết hợp nhíp lá và giảm chấn thủy lực
LỐP XE (Trước/Sau) 8.25R20/Dual 8.25R20
KÍCH THƯỚC
- Kích thước tồng thể (DxRxC) 9.195 x 2.430 x 3.280 mm
- Vết bánh trước 1.910 mm
- Vết bánh sau 1.740 mm
- Chiều dài cơ sở 4.390 mm
- Khoảng sáng gầm xe 210 mm
TRỌNG LƯỢNG
- Trọng lượng không tải 4.230 kg
- Trọng lượng toàn bộ 11.380 kg
- Số người cho phép chở (kể cả người lái) 39 chỗ
ĐẮC TÍNH
- Khả năng leo dốc 34,8 %
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất 7,5 m
- Mức tiêu hao nhiên liệu 20 lít/ 100 km
- Tốc độ tối đa 120 km/h
- Dung tích thùng nhiên liệu 200 lít
Bình luận