Technical Specifications / Thông số Kỹ thuật | | |
Engine / Động cơ | | V6 |
Displacement / Dung tích | | 3.598 cc |
Max. Power / Công suất tối đa (hp/rpm) | | 300 hp / 6,300 rpm |
Max Torque / Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | | 400 Nm / 3,000 rpm |
Acceleration / Thời gian tăng tốc (0~100km) | | 7.5 S /giây |
Top Speed / Tốc độ tối đa (km/h) | | 230 km/h |
Curb Weight/ Tự trọng (DIN) | | 1,995 kg |
Fuel Economy / Tiêu hao nhiên liệu | | 9.9 L/100 km |
Dimensions w/o mirrors (L/W/H) in Meter | | 4,846 x 1,939 x 1,705 |
| | |
Vietnam Standard Package / Trang Thiết bị Tiêu chuẩn | | |
Standard Leather interior with high gloss finish/ Nội thất da | | |
8-way power seats, rear seats manual fore/aft and backrest adjustment/ Ghế trước chỉnh điện 8 hướng, ghế sau chỉnh tịnh tiến trước/sau với lưng có thể chỉnh độ nghiêng | | |
Luggage compartment volume 670 litres with rear seats folded 1.780 litres/ Khoang hành lý rộng 670 lít, nếu gập ghế là 1.780 lít |
Automatic air-conditioning system with air quality sensor and active carbon & pollen filter/ Điều hòa không khí tự động | |
Instrument cluster TFT colour display and silver grey rev counter dial/ Màn hình TFT cùng các đồng hồ hiển thị viền bạc | |
Electric windows, door-lock open-close function, anti-trap protection/ Cửa kính chỉnh điện với các nút khóa mở, chống kẹt | |
On-board computer, Cruise control, Central locking with remote key/ Hệ thống máy tính, ga tự động và khóa cửa từ xa | | |
CDR-31 audio system, 7" colour touchscreen, 10 speakers, 100 Watt output power/ CDR-31, màn hình màu cảm ứng 7", 10 loa | | |
Daytime LED running lights, LED rear lights with adaptive brake lights, headlight assistant/ Đèn lái ban ngày, đèn sau dạng LED | | |
Fully galvanized lightweight bodyshell/ Toàn thân xe mạ chống ăn mòn | | |
Two matt silver single tube tailpipes/ Hai ống xả màu bạc | | |
Tinted heat isolating glasses all around with grey top tint on windshield/ Tất cả kính có chức năng chống nắng | | |
6/4 piston aluminium brake system, Black Brake callipers, electric parking brake/ Cụm thắng đĩa màu đen, thắng tay điện | | |
Porsche Traction management (PTM), all-wheel drive/ Hệ thống kiểm soát lực kéo, dẫn động bốn bánh | | |
Porsche Stability Management (PSM) with ABS/ASR/ABD/MSR/ Hệ thống cân bằng tự động và chống bó cứng phanh. | |
18-inch Cayenne alloy wheels/ Mâm hợp kim 18 inch Cayenne | | |
Power-assisted steering/ Trợ lực tay lái | | |
Anti-theft protection including engine immobilizer system/ Hệ thống chống trộm với chức năng mã khóa động cơ | | |
Drivers/Passengers/Thorax/Curtain/ AirBag System/ Túi khí cho người lái, hành khách, túi khí bên hông và cửa sổ | |
Side-impact protection beams in each door/ Thanh bảo vệ chống tác động va đập trong mỗi cửa. | | |
Sport button on Centre Console/ Nút thể thao trên bảng điều khiển. | | |
6-speed manual transmision and Porsche Drive-off Assistant/ Hộp số tay 6 số với chức năng hỗ trợ dừng/ chạy xe trên dốc | | |
4 Years Porsche New Car Warranty/ Bảo hành 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche | | |
Bình luận