62.900₫
Ba Đình - Hà Nội
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4591 x 1770 x 1447 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2760 (mm) |
Loại xy-lanh/động cơ | I4 |
Thể tích làm việc (cc) | 1796 |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) | 135 [184] tại 5500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 235 |
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,4 – 6,9 lít/100km |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) | 250 tại 2800–5000 |
Tỉ số nén | 8,5:1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 7,8 |
Hệ thống lái | Cầu sau |
Hộp số | 7 cấp tự động 7G-TRONIC PLUS |
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ | 59/8 |
Tiêu chuẩn khí thải | EU5 |
Cầu trước | Đa khớp nối |
Cầu sau | Hệ thống treo độc lập đa khớp nối |
Hệ thống treo, trước/sau | Nhún lò xo, ống khí nén kép/ Nhún lò xo, ống khí nén đơn |
Cỡ lốp trước/mâm xe | 225/ 45 R 17 7.5J x 17ET 47 thiết kế 5 cánh đôi |
Cỡ lốp sau/mâm xe | 225/ 45 R 17 7.5J x 17ET 47 thiết kế 5 cánh đôi |
Tay lái | Cơ cấu lái thanh răng và bánh răng dùng điện thủy lực, trợ lực và nhạy tốc độ |
Thắng trước | Phanh đĩa, tự làm mát |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1.505/ 505 |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) | 2.050 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 10,84 |
Chi tiết Website | http://www.and68.com |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4,591 x 1,770 x 1,447 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2760 (mm) |
Loại xy-lanh/động cơ | I4 |
Thể tích làm việc (cc) | 1796 cc |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) | 150/5500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 240 |
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,4 – 6,9 lít/100km |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) | 310/2000–4300 |
Tỉ số nén | 9.3 : 1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 7.4 |
Hệ thống lái | Cầu sau |
Hộp số | 7 cấp tự động 7G-TRONIC PLUS |
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ | 59/8 |
Tiêu chuẩn khí thải | EU5 |
Cầu trước | Hệ thống treo 3 khớp nối |
Cầu sau | Hệ thống treo đa khớp nối |
Hệ thống treo, trước/sau | Lò xo cuộn, ống khí nén kép/ Lò xo cuộn, ống khí nén đơn |
Cỡ lốp trước/mâm xe | 225/ 45 R17 7.5J x 17ET 47 thiết kế 5 cánh đôi |
Cỡ lốp sau/mâm xe | 225/ 45 R17 7.5J x 17ET 47 thiết kế 5 cánh đôi |
Tay lái | Cơ cấp lái thanh răng và bánh răng, trợ lực |
Thắng trước | Phanh đĩa, tản nhiệt |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Tự trọng/tải trọng (kg) [1] | 1505/505 |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) | 2.050 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 10,84 |
Chi tiết Website | http://www.and68.com |
Trang thiết bị tiêu chuẩn xe Mercedes C250 2014:
- Mercedes C250 Hệ thống Chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Cân bằng điện tử ESP
- Đèn phanh Adaptive nhấp nháy mạnh khi phanh gấp ở tốc độ cao
- Đèn phanh thứ 3 trên cao (LED)
- Dòng xe c mercedes benz đều có Hệ thống cảnh báo mất áp suất lốp
- Túi khí phía trước, bên hông và cửa sổ trên xe mercedes c250 2014
- Chức năng chống chói của gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong ; gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh hoặc gập lại bằng điện
- Dây an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ phận căng dây đai và giới hạn lực
- Chức năng NECK-PRO cho gối tựa đầu 2 ghế trước, chống chấn thương cổ khi bị va chạm phía sau
- Đèn pha Bi-xenon với hệ thống đèn thông minh, chức năng chủ động điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha và hệ thống rửa đèn trên xe c250
- Đèn chạy xe ban ngày công nghệ LED Hệ thống điều chỉnh tổng hợp ADVANCED AGILITY, tự động điều chỉnh hệ thống lái, hệ thống treo và hộp số, đảm bảo sự thoải mái khi xe vận hành trên các điều kiện mặt đường khác nhau
- Khóa cửa trung tâm, tự động khóa cửa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
- Cần gạt nước mưa tự động với cảm biến mưa
- Hệ thống hỗ trợ đậu xe PARKTRONIC với chức năng hướng dẫn đậu xe parking guidance của mercedes-benz c class
- Hệ thống điều hòa không khí tự động, có thể chỉnh nhiệt độ khác nhau cho 2 khu vực trong xe.
- Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
- Hệ thống âm thanh 6 CD, có thế chơi nhạc MP3 và cổng kết nối Bluetooth
- Thiết kế ELEGANCE sang trọng với logo ngôi sao Mercedes-Benz nằm trên nắp ca-pô
- Mâm hợp kim 17” thiết kế 7 cánh đôi
- Huy hiệu SUNROOF trên thân xe phía trước
- Nội thất ốp gỗ - Gối tựa đầu có thể hiệu chỉnh độ cao cho cả 5 ghế.
- Màn che nắng kính sau chỉnh điện
- Khóa cửa điều khiển từ xa với mã hóa chống trộm & chức năng mở cốp sau từ xa bằng khóa điện tử từ dòng xe mercedes benz c
- Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn t rong khu vực bị giới hạn tốc độ
Hình ảnh Mercedes C300 AMG PLUS 2014:
Thông số kỹ thuật Mercedes C300 AMG 2014:
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4,591 x 1,770 x 1,447 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2760 (mm) |
Loại xy-lanh/động cơ | V6 |
Thể tích làm việc (cc) | 2996 cc |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) | 170kw[231hp] /6000 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 246 |
Nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 9,4 – 9,6 lít/100km |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) | 300/2500–5000 |
Tỉ số nén | 11,3 : 1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 7.2 |
Hệ thống lái | Cầu sau |
Hộp số | 7 cấp tự động 7G-TRONIC PLUS |
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ | 66/8 |
Tiêu chuẩn khí thải | EU5 |
Cầu trước | Đa khớp nối |
Cầu sau | Hệ thống treo độc lập đa khớp nối |
Hệ thống treo, trước/sau | Lò xo cuộn, ống khí nén kép/ Lò xo cuộn, ống khí nén đơn |
Cỡ lốp trước/mâm xe | 225/ 45 R17 thiết kế 5 cánh |
Cỡ lốp sau/mâm xe | 225/ 45 R17 thiết kế 5 cánh |
Tay lái | Trợ lực, cơ cấu lái thanh răng và bánh răng dùng điện thủy lực |
Thắng trước | Phanh đĩa, tản nhiệt |
Thắng sau | Phanh đĩa |
Tự trọng/tải trọng (kg) [1] | 1575/485 |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) | 2.060 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 10,84 |
Chi tiết Website | http://www.and68.com |
Trang thiết bị tiêu chuẩn cho xe Mercedes C300 AMG 2014:
» Bộ trang bị thể thao AMG bao gồm cản xe AMG trước và sau, ốp thân xe C300 AMG
» Mâm hợp kim AMG 18” thiết kế 7 cánh.
» Hệ thống Chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Cân bằng thân xe bằng điện tử ESP, 6 túi khí an toàn
» Đèn phanh ADAPTIVE nhấp nháy mạnh khi phanh gấp ở tốc độ cao; Đèn phanh thứ 3 trên cao (LED)
» Đèn pha Bi-xenon với hệ thống đèn thông minh, chức năng chủ động điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha và hệ thống rửa đèn trên mercedes c300
» Đèn chạy xe ban ngày công nghệ LED
» Gương chiếu hậu chỉnh điện, chống chói, gập tự động, đèn báo rẽ kính trong
» Tay lái thể thao 3 chấu bọc da nappa cao cấp với phím chuyển số, chỉnh điện, chế độ ga tự động và giới hạn tốc độ trên xe mercedes c class
» Ghế trước bọc da thể thao chỉnh điện với tựa đầu NECK-PRO, có bộ nhớ lưu 3 vị trí ghế trước, ta y lái và gương chiếu hậu
» Bảng điều khiển trung tâm thiết kế hiện đại, màn hình màu hiện thị 5”
» Hệ thống lái Direct – steer và hệ thống treo thể thao
» Hệ thống điều chỉnh tổng hợp ADVANCED AGILITY, tự động điều chỉnh hệ thống lái, hệ thống treo và hộp số, đảm bảo sự thoải mái khi xe vận hành trên các điều kiện mặt đường khác nhau.
» Hệ thống khóa cửa tự động, điều khiển từ xa bằng chìa điện tử mã hóa chống trộm, mở cốp sau từ xa
» Hệ thống hỗ trợ đậu xe PARKTRONIC với chức năng hướng dẫn đậu xe parking guidance
» Cần gạt nước mưa tự động với cảm biến mưa
» Dây an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ phận căng dây đai và giới hạn lực
» Các ghế phía trước chỉnh điện với bộ nhớ vị trí ghế dành cho dòng xe mercedes c300 amg
» Hệ thống điều hòa không khí tự động, có thể chỉnh nhiệt độ khác nhau cho 2 khu vực trong xe.
» Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
» Hệ thống âm thanh 6 CD, có thế chơi nhạc MP3, âm thanh nổi 6 loa siêu trầm, kết nối AUX-IN, cổng kết nối Bluetooth
» Gối tựa đầu có thể hiệu chỉnh độ cao cho cả 5 ghế.
» Màn che nắng kính sau chỉnh điện; Màn che nắng cho cửa sổ sau
HẾT HẠN
Mã số : | 3262475 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận