430 triệu
Khu Công Nghiệp Ngọc Hồi
Công ty TNHH SX và TM Khang Thịnh
Địa chỉ: Lô 1 + Lô 2 GD2 Khu CN Ngọc Hồi, Km14 Đường Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội.
ĐT: 043 61 1428 Fax: 043 684 0172
Phòng kinh doanh A.Tuấn:DĐ. 0986.589.550
THÔNG SỐ KỸ THUẬT xe phun nước rửa đường 6m3 khối DongFeng nhập khẩu
Model | DONGFENG / CSC5070GSS3 | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 3.200 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 4.095 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 7.490 | ||
Kích thước | Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 6900 x 2200 x 2350 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.800 | ||
Cấu hình | Cabin
| Loại cabin | Màu trắng hoặc Xanh Cabin tiêu chuẩn |
Đều hòa / Đài FM,... | Có | ||
Động cơ | Công suất/ dung tích (kw/ml) | 91/2800 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | |
Chassis | Hộp số | 5 số, Dongfeng | |
Lốp | Quy cách lốp | 7.50-16 | |
Số lốp | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Xitec | 6m3. Thép cacbon 4 mm | ||
Phụ Kiện | Vòi phun trước, sau. Súng phun phía sau |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT xe phun nước rửa đường DongFeng 10m3 Khối
Model | DONGFENG / CSC5101GSS3 | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 4.145 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 6.150 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 10.490 | ||
Kích thước | Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 7.450x2.430x2.900 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.950 | ||
Cấu hình | Cabin
| Loại cabin | Cabin tiêu chuẩn |
Đều hòa / Đài FM,... | Có | ||
Động cơ | Công suất (kw/vòng/phút) | 125/2500 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | |
Chassis | Hộp số | 6 số | |
Lốp | Quy cách lốp | 10.00-20 | |
Số lốp | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Xitec | Thép cacbon độ dày nhỏ nhất 4 mm |
Thông số kỹ thuật xe phun nước rửa đường tưới cây 12m3 khối hiệu DONGFENG nhập khẩu
Tên xe / Mô-đen | DONGFENG / CSC5162GSS3 | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 8000 | |
Tự trọng thiết kế(kg) | 7505 | ||
Tổng trọng thiết kế(kg) | 15700 | ||
Kích thước | Tổng thể (mm) | Dài | 8350 |
Rộng | 2480 | ||
Cao | 3050 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.700 | ||
Vệt bánh xe( trước/sau)(mm) | 1940/1860 | ||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 85 | |
Tổng thành
| Ca-bin | Loại | Lật được |
Điều hòa | Có | ||
Động cơ | Mô-đen | B190 33 | |
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có tu-bô, trung lạnh | ||
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 140/5900 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Sát-xi | Hộp số | 6 số | |
Cầu sau(kg) | 1.000 | ||
Lốp | Cỡ lốp | 10.00-20 | |
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Thùng xe và phụ kiện | Dung tích xi-téc (m3) | 12 | |
Vật liệu | Thép các-bon 4mm | ||
Phụ kiện | Vòi phun trước/sau, súng phun nước |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE XI-TÉC XĂNG DẦU DONGFENG EURO III 23m3
Nhãn hiệu/ Số loại | DONGFENG/CSC5250GJYD | ||
Công thức bánh xe | 6×4 | ||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 12935 | |
Trọng lượng không tải thiết kế(kg) | 11870 | ||
Tổng trọng lượng thiết kế (kg) | 25000 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 11300 |
Chiều rộng (mm) | 2480 | ||
Chiều cao (mm) | 3500 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 5650+1300 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | |
Cấu hình xe
| Cabin
| Loại cabin | Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm, model D310 |
Hệ thống điều hòa | có | ||
Động cơ | Model | C260 33 (EGR) | |
Công suất/dung tích xylanh (kw/ml) | 191/8300 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Chassis
| Hộp số | Dongfeng – 8 số | |
Trục trước | 7T | ||
Trục sau | 10T | ||
Lốp | Quy cách lốp | 11.00R20; lốp bố thép | |
Số lốp | 10+1 (lốp dự phòng) | ||
Xitec | Thể tích xitec (m3) | 22 | |
Thép | Thép cacbon có độ dày nhỏ nhất 5mm, | ||
Kiểu Xitec | Elip | ||
Màu | Cabin màu trắng, Xitec sơn màu trắng | ||
Số ngăn | 5 ngăn (5m3 – 5m3 – 4m3 – 4m3 – 4m3 ) từ trước cabin ra sau xe) | ||
Miệng vào | - Nắp được lắp đặt trên lẫu D900mm*H400mm, - Miệng vào D380xH50mm, đông tâm với tâm lẫu | ||
Miệng ra | Đường kính ngoài 89mm, đường kính trong 80mm | ||
Khác | + Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (01 bơm, để bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập qua kiểm tra của mỗi van) và đường ống + van xả + Các chi tiết kỹ thuật khác theo phụ lục |
XE XI-TÉC XĂNG DẦU DONGFENG EURO III 15M3
Model | CSC5160GJYD | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 8000 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 7805 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 16000 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 8990 |
Chiều rộng (mm) | 2450 | ||
Chiều cao (mm) | 3050 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4700 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | |
Cấu hình xe
| Cabin
| Loại cabin | Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm, model: D530 |
Hệ thống điều hòa | Có | ||
Động cơ | Model | B190 33 | |
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) | 140/5900 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III, EGR | ||
Chassis | Hộp số | Dongfeng – 6 số | |
Lốp | Quy cách lốp | 10.00 – 20; lốp bố nylon | |
Số lốp | 6 +1 (lốp dự phòng) | ||
Xitec | Thể tích xitec (m3) | 15 | |
Thép | Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày 5mm | ||
Kiểu Xitec | Elip | ||
Số ngăn | 3 ngăn | ||
Miệng vào | Đường kính: 700mm x Cao 400mm | ||
Miệng ra | Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80, được hàn vào mặt bích bắt vào đáy bồn bằng bulon, các đầu ống xả + cốp đặt phía bên phải xe (phía bên phụ xe). | ||
Khác | + Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập), đường ống, chi tiết kỹ thuật khác. Không bao gồm đồng hồ lưu lượng. + Bagar, gù làm, bậc thang giống như xe Huyndai + Phao chứa ống làm bằng thép chống trượt (thép có gân) |
HẾT HẠN
Mã số : | 3060863 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận