Nhà nhập khẩu , phân phối chính hãng xe hơi BMW tại Việt Nam, nhập khẩu và phân phối các dòng xe BMW: 320i, 325i, 523i (mới), 528i (mới), 535i Gran Turismo (mới), 730Li, 740Li, 750Li, X1, X5 (mới), X6, 320 Cabriolet (Mui xếp), 325 Cabriolet (Mui xếp), Z4 Roadster (Mui xếp), 630i (Mui xếp) BMW X3 …Xe được lắp ráp tại Đức, quê hương của các hãng xe hơi lừng danh.
Chúng tôi tự hào cung cấp các dịch vụ bán hàng và hậu mãi hàng đầu :
- Dịch vụ nhận xe bảo dưỡng tận nhà.
- Dịch vụ cung cấp tài xế đưa đón tại sân bay.
- Dịch vụ lái thử xe .
- Giao xe miễn phí trên toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp 80%, lãi suất ưu đãi.
- Bảo hành 02 năm không giới hạn km.
- Dịch vụ thu xe cũ đổi xe mới.
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chương trình khuyến mãi
và lái thử cảm nhận công nghệ hàng đầu của BMW
BMW 3 SERIES
BMW 320i 2.0 iEdition
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/4
- Dung tích động cơ: 1995 cm3
- Công suất cực đại: 115(156)-6400 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 200 - 3600 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 9.8s
- Vận tốc tối đa: 218 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 8/785
- Chiều dài cơ sở: 2760 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4531/ 1817 / 1421 (mm)
BMW 325i 2.5 iEdition
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/6
- Dung tích động cơ: 2497 cm3
- Công suất cực đại: 160(210)/6500 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 250/2750 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 7.7 s
- Vận tốc tối đa: 242 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 8.8/715
- Chiều dài cơ sở: 2760 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4531/ 1817 / 1421 (mm)
BMW 5 SERIES
BMW 523i
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/6/4
- Dung tích động cơ: 2497cm3
- Công suất cực đại: 150(204)/6300 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 250/2750-3000 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 8.5s
- Vận tốc tối đa: 234 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 8l
- Chiều dài cơ sở: 2968 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4899 / 2094 / 1464 (mm)
BMW 528i
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/6/4
- Dung tích động cơ: 2996 cm3
- Công suất cực đại: 190(258)/6600 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 310/2600-5000 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 6.7s
- Vận tốc tối đa: 250 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 7.6l
- Chiều dài cơ sở: 2968 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4899 / 2094 / 1464 (mm)
BMW 7 SERIES
BMW 730L
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/6/4
- Dung tích động cơ: 2996 cm3
- Công suất cực đại: 190(258)/6600 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 310/2600-3000 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 7.8 s
- Vận tốc tối đa: 245 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9.8l
- Chiều dài cơ sở: 3210 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 5212 / 1902 / 1479 (mm)
BMW 740Li
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/6/4
- Dung tích động cơ: 2979 cm3
- Công suất cực đại: 240(326)/5800 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 450 / 1500 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 6 s
- Vận tốc tối đa: 250 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 10l
- Chiều dài cơ sở: 3210 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 5212 / 1902 / 1479 (mm)
BMW 750Li
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: V90/8
- Dung tích động cơ: 4395 cm3
- Công suất cực đại: 300(407)/5500 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 600/1750-4500 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 5.3 s
- Vận tốc tối đa: 250 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 11.4l
- Chiều dài cơ sở: 3210 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 5212 / 1902 / 1479 (mm)
BMW X SERIES
BMW X1 sDrive18i
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/4/4
- Dung tích động cơ: 1995 cm3
- Công suất cực đại: 110(150)/6400 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 200/3600 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 10.4s
- Vận tốc tối đa: 200 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9.4l
- Chiều dài cơ sở: 3070mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4454/2044/1545 (mm)
BMW X3 xDrive28i
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: R6/4
- Dung tích động cơ: 2996 cm3
- Công suất cực đại: 190(258)/6600 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 310/2750 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 6.9s
- Vận tốc tối đa: 230 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9l
- Chiều dài cơ sở: 2810 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4648/1881/1661 (mm)
BMW X5 xDrive35i
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: In line/6/4
- Dung tích động cơ: 2979 cm3
- Công suất cực đại: 225(306)/5800 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 400/1200-5000 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 6.8s
- Vận tốc tối đa: 235 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 10.1l
- Chiều dài cơ sở: 2933 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4857 / 1933 / 1776 (mm)
BMW X6 xDrive35i
- Thiết kế động cơ thẳng hàng: R6/4
- Dung tích động cơ: 2979 cm3
- Công suất cực đại: 225(306)/5800 kw(hp)/rpm
- Mômen xoắn cực đại: 450/1500-4000 Nm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km: 6.3s
- Vận tốc tối đa: 240 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 11.6l
- Chiều dài cơ sở: 2933 mm
- Kích thước (dài x rộng x cao): 4877 / 1983 / 1696 (mm)
BMW Z SERIES
BMW Z4 sDrive Cabriolet
Bình luận