511 triệu
Km0+300 Gia Thụy, Long Biên
xe tai cuulong, ban xe tai, xe tai thung, xe tai ben, liên hệ Đinh Việt Phương: phone : 0934229962, Howo - Sinotruck, Hyundai, tra gop, xe tai ben, xe tai thung
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIÊN TRƯỜNG AN
Nhà phân phối độc quyền oto cuu long, howo, Hyundai
Đc: km 0 300 Gia Thuỵ - Long biên - Hà Nội
Phone: 0934229962 Fax: 0435623491
Chúng tôi Công Ty TNHH TM và SX Thiên Trường An - Tổng đại lý phân phối Oto cửu long - Howo - Hyndai
Các sản phẩm chủ đạo
xe tải thùng 950kg ............ Xe tải ben 950Kg ............Hyundai HD65Xe tải thùng 1,5 tấn............ Xe tải ben 1,2 tấn ............ Hyundai HD72
Xe tải thùng 2,5 tấn ............ Xe tải ben 2,5 tấnXe tải thùng 3,5 tấn............ Xe tải ben 3,5 tấn
Xe tải thùng 5 tấn............... Xe tải ben 5 tấnxe tải thùng 5 tấn 2 cầu .....Xe tải ben 6 tấn
Xe tải thùng 7 tấn............... Xe tải ben 7 tấnXe tải thùng 7,5 tấn ............Xe tải ben 8 tấn
Với những khuyến mãi cực kỳ hấp dẫn
-Hỗ trợ vay trả góp 70% (thuế chấp trực tiếp xe)
100% khi có thêm tài sản thuế chấp
- hỗ trợ trọn gói đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng trong và ngoài HN, thủ tục nhanh gọn.
- Bảo hành: 2 năm, tại công ty , nhà máy, Tư vấn sử dụng, tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa.... tận nhà cho khách hàng
Rất hân hạnh được hợp tác và đóng góp của quý khách hàng
Phụ trách kinh doanh Đinh Việt Phương
Mail: otocuulong.tta@gmail.com
Chi tiết về các dòng xe khác cũng như chương trình khuyến mãi mời các bạn xem tại: http://otocuulong.come.vn
TSKT xe tải ben cửu long 8 tấn một và hai cầu chủ động
1 | Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG DFA12080D | CUULONG DFA12080D-HD | |
Công thức bánh xe | 4x2R | ||
2 | Thông số kích thước | ||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6800x2490x2980 | 6810x2500x2970 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3950 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1950 / 1860 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 290 | 265 | |
3 | Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 6975 | ||
Trọng tải (kG) | 7860 | ||
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | ||
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15030 | ||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 78 | ||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 44,6 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 8,50 | 7,54 | |
5 | Động cơ | ||
Kiểu loại | YC4E160-20 | ||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | ||
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110x112 | ||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 | ||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 520/14001700 | ||
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
7 | Hộp số | ||
7.1 | Hộp số chính | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||
Dẫn động | Cơ khí | ||
Số tay số | 6 số tiến + 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền | 7,670; 4,602; 2,630; 1,648; 1,278; 1,000; R6,989 | ||
7.2 | Hộp số phụ | Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, điều khiển khí nén + điện | |
Tỷ số truyền số phụ | 1; 1,582 | ||
8 | Bánh xe và lốp xe | ||
Trục 1 (02 bánh) | 12.00R20 (11.00-20) | 11.00-20 (12.00R20) | |
Trục 2 (04 bánh) | 12.00R20 (11.00-20) | 11.00-20 (12.00R20) | |
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | ||
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |
11 | Hệ thống lái | ||
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||
Tỷ số truyền | 20,42:1 | ||
Thích hợp với cầu có tải trọng (kG) | 6500 | ||
12 | Hệ thống điện | ||
Ắc quy | 2x12Vx150Ah | ||
Máy phát điện | 28v, 55A | ||
Động cơ khởi động | 5,2 kW, 24V | ||
13 | Cabin | ||
Kiểu loại | Cabin lật | ||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1970x2290x2010 | ||
14 | Thùng hàng | ||
Loại thùng | tự đổ | ||
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4500x2280x1000 | 4450x(2280/1450)x1100 |
HẾT HẠN
Mã số : | 2438924 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận