1.679.590.000₫
Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội
1. Đội ngũ Kỹ thuật viên chuyên nghiệp đã được cấp chứng chỉ đào tạo của Mercedes-Benz Vietnam
2. Trang thiết bị nhà Xưởng hiện đại
3. Đồ nghề, dụng cụ chuyên dụng
4. Xe sửa chữa lưu động Service 24h
5. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng những giải pháp dịch vụ trọn gói.
Chúng tôi xin giới thiệu với quý khách hàng Sản phẩm Hạng sang:
Xe CKD trong nước
* C250 CGI Blue Efficiency : 64.900US$,
* C300 7G-TRONIC : 74.900US$,
* E250 CGI Avantgarde : 88.900US$,
* E300 7G-TRONIC : 119.000US$
* GLK 4Matic 7G-TRONIC : 79.900US$
* Sprinter 16 chỗ Busness 311 CDI : 43.490US$,
* Sprinter 16 chỗ Excutive 313 CDI : 45.990US$,
* Sprinter Panel Van 311 CDI : 32.190US$
Xe CBU nhập khẩu nguyên chiếc
* SLK 200K : 99.900US$,
* E350 : 144.000US$,
* CLS 300 : 152.000US$,
* R350 Long : 109.000US$,
* R500 4Matic : 129.000US$,
* GL450 : 204.000US$,
* S300L : 198.000US$,
* S500L : 243.000US$.
* C63, E63, S63, ML350 4Matic, S400 Hybrid, SLS AMG
Siêu giảm giá trả thẳng
Nhiều chương trình khuyến mại lớn !
Liên hệ ngay để biết chi tiết ???
Hotline: 0988772248
Mercedes-benz C250 CGI BlueEfficency :
Loại động cơ | CGI |
Kiểu động cơ | |
Dung tích xi lanh (cc) | |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.8 giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 5 số tự động |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4581mm |
Rộng (mm) | 1770mm |
Cao (mm) | 1447mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1549/1552mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1490kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Website |
Mercedes benz E250 CGI BlueEfficiency 2010 :
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ |
Loại động cơ | |
Kiểu động cơ | |
Dung tích xi lanh (cc) | |
Loại xe | |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.8giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 5 số tự động |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.6 - 5.0 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4868mm |
Rộng (mm) | 1854mm |
Cao (mm) | 1471mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1604mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1650kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 59 L |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Website |
Động cơ | |
Hãng sản xuất : | MERCEDES-BENZ |
Loại động cơ : | 3.0 lít |
Kiểu động cơ : | 3.0 lít DOHC 24 valve V-6 |
Dung tích xi lanh (cc) : | 2996cc |
Loại xe : | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : | 7,3giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC |
Nhiên liệu | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : | 11.7 lít- 7.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 4581mm |
Rộng (mm) : | 2020mm |
Cao (mm) : | 1444mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2760mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 1600kg |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 4cửa |
Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
Website : |
Hãng sản xuất : | MERCEDES-BENZ |
Loại động cơ : | 3.0 lít |
Kiểu động cơ : | V6, 24 valse |
Dung tích xi lanh (cc) : | 2996cc |
Loại xe : | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : | 8.2 giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
HẾT HẠN
Mã số : | 1655115 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận