(Tại Tỉnh Quảng Trị) Giá Sắt Thép Mới Nhất Tại Tỉnh Quảng Trị Tháng 7 Năm 2020.

12.850

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường.

               CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

                   (Trụ sởchính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG GIÁ SẮT MỚI NHÂT TẠI TỈNH QUẢNG TRỊ THÁNG 7 NĂM 2020.

BÁO GIÁ THÉP MỚI NHẤT TẠI TỈNH QUẢNG TRỊ  THÁNG7 NĂM 2020.

(Báogiá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 01 tháng 07 năm 2020)

 I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400)(Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)

 1, Thép vuôngđặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.850

 2, Thép vuôngđặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.950

 3, Thép tròntrơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.100

 4, Thép tròntrơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.100

 5, Thép tròntrơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.300

 6, Thép tròntrơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.350

 7, Thép tròntrơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090

 8, Thép tròntrơn:  D100; D120; D150; D200 (Mác thép :SC 45 ; L=6m) = 14.090

 II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN(Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)

 1, Thép gócv40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.190

 2, Thép gócv75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.995

 3, Thép gócv80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.050

 4, Thép gócv90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.050

 5, Thép gócv100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.050

 6, Thép gócv120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390

 7, Thép gócv125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.390

 8, Thép gócv130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390

 9, Thép gócv150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.290

 10, Thép gócv175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.890

11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(MácSS400;L=12m) = 16.190

12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650

13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.650

14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.590

15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.650

16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.550

17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.350

18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.150

 III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮH + THÉP XÀ GỒ

 1, Thép chữU100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.600

 2, Thép chữU140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.650

 3, Thép chữU180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.790

 4, Thép chữU200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.250

 5, Thép chữU250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680

 6, Thép chữU300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.680

 7, Thép chữI100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.650

 8, Thép chữI150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.600

 9, Thép chữI200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.600

10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5(Mác SS400;L=12m) = 13.780

11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0(Mác SS400;L=12m) = 14.680

12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13(SS400; L=12m) = 13.780

13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9(SS400; L=12m) = 14.750

14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữH200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.950

15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15(SS40; L=12m) = 14.950

16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21(SS4;L=12m) = 14.950

17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25;U30; U40 (Cán nguội) = 15.200

18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300;U400(Cán nguội) = 15.240

19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30;C40(Cán nguội) = 21.300

 IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘPKẼM + ỐNG KẼM

 1, Thép hộpđen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.340

 2, Thép hộpđen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.340

 3, Thép hộpđen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.340

 4, Thép hộpđen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 15.240

 5, Thép hộpđen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 15.240

 6, Thép ốngđen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.490

 7, Thép ốngđen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700

 8, Hộp kẽm50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.450

 9, Hộp kẽm80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.450

10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.120

11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120

12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120

13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly;1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.490

14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100(dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.300

15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220(dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.300

16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) vàthép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ

 V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼMNHÚNG NÓNG

 1, Thép dẹtcán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950

 2, Thép dẹtcán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950

 3, Thép dẹtcán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950

 4, Thép dẹtcán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) =  12.950

 5, Thép dẹtcán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.950

 6, Bản mã cắttheo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.300

 7, Bản mã cắttheo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 13.810

 8, Mạ kẽmnhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150

 9, Sơn bề mặt(Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ

  *GHI CHÚ:

 a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,

    cấpcho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lựctừ ngày 01/07/2020.

    Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liêntục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)

 b, Đơn giátrên chưa bao gồm thuế GTGT (có TriếtKhấu cho từng đơn hàng).

 c, Giao đầy đủ“Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ”của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.

 d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên muahoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng

     tại kho bên mua hoặcchân công trường bên mua.

 e, Công ty nhậncác đơn hàng “Gia công cắt theo quycách” và “Gia công chi tiết,kết cấu thép” .

     Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.

 f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 /038.454.6668

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG(ĐT/ FAX: 0208.3763.353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

***Tag: Giá bán đại lý sắtthép xây dựng tại tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tháng 7 năm2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giá sắt thép mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh QuảngTrị. Đơn giá đại lý sắt thép tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắttại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tạiTỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi16; phi 18; phi 20 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giásắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thépvuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giásắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thépL70*8 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6;v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép gócL75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtv80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm)tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8(Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắtL100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtv120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá  thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạkẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắtv125x9 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắtL125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtv150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (MácSS540) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thépL130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40;v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtvuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtvuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giáthép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtvuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giáthép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giá sắtvuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giáthép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtvuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giáthép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtvuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giáthép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Đơn giásắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh QuảngTrị. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 7 năm 2020 tạiTỉnh Quảng Trị. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtu120x52x4.8 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8(Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100; sắtu120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắtu250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giáthép U250; U300; U350; U400 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ côngty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắti100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thépI100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắti120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thépI120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắti15x75x5x7 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạkẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theoquy cách) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tạiTỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mớinhất tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly;1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắthộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly;2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽmvuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá hộpkẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trịtháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm)tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10(Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50;6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5;60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Đại lýbán sắt dẹt tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tạiTỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mớinhất tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly;10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá tôntấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 7 năm 2020 tại TỉnhQuảng Trị. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh QuảngTrị tháng 7 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnhBắc Giá tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại TỉnhQuảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160;C180; C200; C220 tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Trị. Giá sắt xà gồ V150; V160;V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ kẽmV100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh QuảngTrị. Đại lý sắt xà gồ tại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồtại Tỉnh Quảng Trị tháng 7 năm 2020.

Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

Điện thoai+ Zalo:0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)

Bình luận

HẾT HẠN

0904 099 863
Mã số : 16012935
Địa điểm : Quảng Trị
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/07/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn