12.800₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG THÁNG 11 NĂM 2017
________Cập nhật ngày 01/11/2017________
(Quyết định giá bán buôn BGBB.01-VC/11.2017)
Ghi chú :
1- Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu
lực từ ngày 01 tháng 11 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).
3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản mã,
mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.
8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)
Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/Fax : 0280.3763.353. Di động: 0168.454.6668 và 0912.925.032
TT
|
CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH |
Mác thép
|
Chiều dài (Mét)
|
Đơn giá (Đồng/kg)
|
THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Thép vuông đặc 10x10. 12x12. 14x14 | SS400 | 3m, 4m, 6m | 12.800 |
2 | Thép vuông đặc 16x16. 18x18. 20x20 | SS400 | 3m, 4m, 6m | 12.810 |
3 | Thép tròn trơn d10, d12, d14 | SS400 | 6m | 12.900 |
4 | Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 | SS400 | 6m | 12.900 |
5 | Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 | SS400 | 6m | 12.900 |
6 | Thép tròn trơn d40 đến d200 | C45 | 6m | 13.850 |
7 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo Y/C | 14.200 |
8 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) | SS400 | Theo Y/C | 13.900 |
9 | Thép dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (đến 7li) | SS400 | 6m, 12m | 12.800 |
10 | Thép dẹt 40, 50, 60, 90, 100 (đến 10li) | SS400 | 6m, 12m | 12.800 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | ||||
1 | Thép góc V30x30x3. V45x45x5. | CT3,SS400 | 6m | 13.250 |
2 | Thép góc V40x40x3. V40x40x4. V40x40x5. | CT3,SS400 | 6m | 13.250 |
3 | Thép góc V50x50x5. V50x50x4. V50x50x6. | CT3,SS400 | 6m | 13.250 |
4 | Thép góc V60x60x5. V60x60x4. V60x60x6. | CT3,SS400 | 6m | 13.050 |
5 | Thép góc V63x63x5. V63x63x6. | CT3,SS400 | 6m | 13.050 |
6 | Thép góc V65x65x5. V65x65x6. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 13.050 |
7 | Thép góc V70x70x5. V70x6. V70x7. V70x8. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 13.050 |
8 | Thép góc V75x75x6. V75x75x7. V75x75x8. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 13.050 |
9 | Thép góc V80x80x6. V80x80x7. V80x80x8. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 13.100 |
10 | Thép góc V90x90x6. V90x7. V90x8. V90x9. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 13.100 |
11 | Thép góc V100x7. V100x8. V100x9. V10x10. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 13.100 |
12 | Thép góc V120x120x10. V120x8. V120x12. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 12.450 |
13 | Thép góc V130x130x9. V130x10. V130x12. | SS400 | 6m và 12m | 13.250 |
14 | Thép góc V150x150x10. V150x12. V150x15. | SS400 | 6m và 12m | 14.620 |
15 | Thép góc V175x175x12. V175x15. V175x17. | SS400 | 6m và 12m | 14.620 |
16 | Thép góc V200x200x15. V200x20. V200x25. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 14.390 |
17 | Thép góc V120x120x8. V120x10, V120x12. | SS540 | 6m và 12m | 13.390 |
18 | Thép góc V130x130x12. V130x10. V130x9. | SS540 | 6m và 12m | 13.390 |
19 | Thép góc V150x150x15. V150x12. V150x10. | SS540 | 6m và 12m | 14.995 |
20 | Thép góc V175x175x15. V175x175x12. | SS540 | 12m | 15.500 |
21 | Thép góc V200x200x20. V200x15. V200x25. | SS540 | 12m | 14.650 |
THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ C, CHỮ H (Thái Nguyên - Nhập khẩu) | ||||
1 | Thép chữ U60x30x3,5. U80x40x4,5.U100x50x5 | CT3,SS400 | 6m | 13.550 |
2 | Thép chữ U100x46x4,5. Thép U120x52x4.8 | CT3,SS400 | 6m | 13.550 |
3 | Thép chữ U140x58x4,9. Thép U160x64x5. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 13.450 |
4 | Thép U180x68x7. U200x76x5,2. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 13.600 |
5 | Thép U250x78x7. U360x96x9. U300x85x7 | SS400 | 12m | 13.950 |
6 | Thép chữ U400x100x10,5. | SS400 | 12m | 13.690 |
7 | Thép chữ I100x55x4,5. Thép I120x64x4,8. | SS400 | 6m và 12m | 13.690 |
8 | Thép chữ I150x75x5. Thép I150x75x5,5. | SS400 | 6m và 12m | 13.690 |
9 | Thép chữ I175x90x8. | SS400 | 12m | 13.890 |
10 | Thép chữ I199x99x4,5x7. I194x150x6x9. | SS400 | 12m | 13.890 |
11 | Thép chữ I200x100x5,5x8; I244x175x7x11 | SS400 | 12m | 13.820 |
12 | Thép chữ I300x150x6,5x9. I400x200x8x13. | SS400 | 12m | 13.980 |
13 | Thép chữ H125x125x6x9; H148x100x6x9 | SS400 | 12m | 13.880 |
14 | Thép chữ H150x150x7x10; H200x200x8x12 | SS400 | 12m | 13.880 |
15 | Thép chữ H250x250x9x14. H300x300x10x15 | SS400 | 12m | 13.980 |
16 | Thép H350x350x10x19 | SS400 | 12m | 14.100 |
THÉP HỘP ĐEN, THÉP HỘP KẼM THÁI NGUYÊN – HÒA PHÁT – LIPPON – SAO VIỆT | ||||
1 | Hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 15.430 |
2 | Hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 đến 4 li) | SS400 | 6m | 14.980 |
3 | Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6m | 14.980 |
4 | Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6m | 14.880 |
5 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6m | 15.430 |
6 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6m | 15.430 |
7 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li) | SS400 | 6m | 15.430 |
8 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li) | SS400 | 6m | 14.980 |
9 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6m | 14.630 |
10 | Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6m | 15.950 |
11 | Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6m | 15.950 |
12 | Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 16.180 |
13 | Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 16.180 |
14 | Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) | SS400 | 6m | 16.050 |
15 | Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6m | 16.180 |
16 | Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) | SS400 | 6m | 16.050 |
17 | Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 -1.8 ly) | SS400 | 6m | 16.800 |
18 | Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 - 4) | SS400 | 6m | 15.530 |
19 | Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly - 1.8 ly) | SS400 | 6m | 16.800 |
20 | Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 - 2.5 ly) | SS400 | 6m | 16.980 |
21 | Ống đúc D50, D60, D100, D200 | SS400 | 6m | Liên hệ |
22 | Ống đúc d113.5, d141, d168, d219, d273 | SS400 | 6m | Liên hệ |
23 | Phụ kiện thép Ống | SS400 | 6m | Liên hệ |
THÉP XÀ GỒ, THÉP HỘ LAN CHỮ C – CHỮ U – CHỮ Z (Thép đen và mạ kẽm) | ||||
1 | Xà gồ chữ U30. U65. U80 (Dày 1.8 ly đến 3 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
2 | Xà gồ chữ U100x50. U120x50 (Dày đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
3 | Xà gồ chữ U150x50. U200x50 (Dày đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
4 | Xà gồ chữ C100x50x20 (Dày 1.8 ly đến 3.2ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
5 | Xà gồ chữ C120x50x20 (Dày 1.8 ly đến 3.2 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
6 | Xà gồ chữ C150x50x20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
7 | Xà gồ chữ C160x50x20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
8 | Xà gồ chữ C180x50x20 (Dày 1.8ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
9 | Xà gồ chữ C200x50x20 (Dày 2 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 13.550 |
10 | Xà gồ kẽm U100x50. U120x50 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 15.890 |
11 | Xà gồ kẽm U150x75. U160x70 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 15.890 |
12 | Xà gồ kẽm U180x70. U200x70 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 15.890 |
13 | Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5ly đến 3li) | SS400 | Theo Y/cầu | 21.260 |
14 | Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.5 ly đến 3li) | SS400 | Theo Y/cầu | 22.980 |
THÉP TẤM CÁN NÓNG, THÉP LÁ, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, TIZEN, BẢN MÃ, BULONG. | ||||
1 | Tôn tấm 2 ly, tôn tấm 3 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 13.360 |
2 | Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.890 |
3 | Tôn tấm 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly | SS400 | 1.5mx6m | 12.890 |
4 | Tôn tấm 20 ly đến 200 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 13.390 |
5 | Tôn nhám 2 ly đến 5 ly | SS400 | 1.5mx6m | 13.980 |
6 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,3 ly đến 0,45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | Liên hệ |
7 | Tôn mát 3 lớp 0,35 ly đến 0.45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | Liên hệ |
8 | Tizen các loại từ d10 đến d14 mạ kẽm (Đủ bộ) | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
9 | Bọ xà gồ các loại dày từ 2 ly đến 8 ly | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
10 | Bulong, đai ốc các loại từ 10mm đến 50mm | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
11 | Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại |
| Theo Y/cầu | 6.150 |
12 | Thép ray P24, P30, P38, P42 | 8m, 10m |
| 14.690 |
Thái nguyên, Ngày 01 tháng 11 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, phường Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)
Tag: Giá sắt phi 6 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 8 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 10 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 12 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 14 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 16 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 18 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 20 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 22 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 25 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 28 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 30 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 32 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 50 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 76 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 70 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt phi 160 tháng 11 năm 2017. Giá sắt V30 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v40 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v45 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v50 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v60 11 năm 2017. Giá sắt v63 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v65 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v70 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v75 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v80 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v90 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v120 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v130 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v150 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v175 tháng 11 năm 2017. Giá sắt v200 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u80 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u120 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u120 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u140 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u160 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u180 tháng 11 năm 2017. Giá sắt U200 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u250 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u300 tháng 11 năm 2017. Giá sắt u400 tháng 11 năm 2017. Giá sắt I100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt I120 tháng 11 năm 2017. Giá sắt I150 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i194 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i199 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i200 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i248 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i250 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i299 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i300 tháng 11 năm 2017. Giá sắt i350 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 20 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 30 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 50 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 200 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 20*40 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 25*50 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 30*60 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 50*100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 100*150 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp 100*200 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 50 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 100 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 100*150 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 100*200 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 20*40 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 30x60 tháng 11 năm 2017. Giá sắt hộp kẽm 25*50 tháng 11 năm 2017. Giá ống đen phi 32, phi48, phi 50, phi 60, phi 90, phi 114, phi 141 tháng 11 năm 2017. Giá ống kẽm phi 32, phi 48, phi 52, phi 60, phi 90, phi 114, phi 141 tháng 11 năm 2017. Giá sắt vuông đặc 10*10 tháng 11 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông đặc 12*12 tháng 11 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông đặc 14*14 tháng 11 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông đặc 16*16 tháng 11 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông đặc 18*18 tháng 11 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông đặc 20*20 tháng 11 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá tôn 2 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 3 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 4 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 5 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 6 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 8 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 9 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 10 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 12 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 14 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 16 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 18 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 20 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 30 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 40 tháng 11 năm 2017. Giá tôn 50 tháng 11 năm 2017. Giá tôn nhám 2 ly tháng 11 năm 2017. Giá tôn nhám 3 ly tháng 11 năm 2017. Giá tôn nhám 5 ly tháng 11 năm 2017. Giá xà gồ u80, u100, u120, u150, u160, u180, u200 tháng 11 năm 2017. Giá bọ xà gồ 2 ly tháng 11 năm 2017. Giá bọ xà gồ 3 ly tháng 11 năm 2017. Giá bọ xà gồ 4 ly tháng 11 năm 2017. Giá bọ xà gồ 5 ly tháng 11 năm 2017. Giá tizen 10 tháng 11 năm 2017. Giá tizen 12 tháng 11 năm 2017. Giá tizen 14 tháng 11 năm 2017. Giá tizen 16 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong neo, bulong móng phi 16 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong neo, bulong móng phi 18 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong neo, bulong móng phi 20 tháng 11 năm 2017. Giá Bulon neo, bulong móng phi 22 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong neo, bulong móng phi 25 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong neo, bulong móng phi 30 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong móng 25 tháng 11 năm 2017. Giá Bulong móng 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 30, 32, 36 tháng 11 năm 2017. Giá tôn lợp 0,3 li tháng 11 năm 2017. Giá tôn lợp mái 0,4 ly tháng 11 năm 2017. Giá tôn lợp mái 0,45 ly tháng 11 năm 2017. Giá bản mã 2 ly tháng 11 năm 2017. Giá bản mã 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tháng 11 năm 2017. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN THÁNG 11 NĂM 2017. GIÁ SẮT THÉP BÁN ĐẠI LÝ THÁNG 11 NĂM 2017. GIÁ SẮT THÉP BÁN CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THÁNG 11 NĂM 2017.
. “ Liên hệ : Mr. Việt – 0168 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863) – XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ”
HẾT HẠN
Mã số : | 14924814 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận