11.510₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
______Cập nhật ngày 01/6/2017_______
(Quyết định giá bán buôn BGBB.01-VC/06.2017)
Ghi chú :
1- Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu
lực từ ngày 01 tháng 6 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).
3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản mã,
mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.
8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)
Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/Fax : 0280.3763.353. Di động: 0168.454.6668 và 0912.925.032
TT
|
CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH |
Mác thép
|
Chiều dài (Mét)
|
Đơn giá (Đồng/kg)
|
THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Thép vuông đặc 10x10. 12x12. 14x14 | SS400 | 3m, 4m, 6m | 11.510 |
2 | Thép vuông đặc 16x16. 18x18. 20x20 | SS400 | 3m, 4m, 6m | 11.510 |
3 | Thép tròn trơn d10, d12, d14 | SS400 | 6m | 11.860 |
4 | Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 | SS400 | 6m | 11.860 |
5 | Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 | SS400 | 6m | 11.860 |
6 | Thép tròn trơn d12 đến d22 | C20,C30 | 6m | 11.960 |
7 | Thép tròn trơn d24 đến d200 | C20,C30 | 6m | 13.300 |
8 | Thép tròn trơn d24 đến d52 | C45 | 6m | 12.350 |
9 | Thép tròn trơn d60 đến d200 | C45 | 6m | 13.300 |
10 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo Y/C | 13.580 |
11 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) | SS400 | Theo Y/C | 13.380 |
12 | Thép dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (đến 7li) | SS400 | 6m, 12m | 11.900 |
13 | Thép dẹt 40, 50, 60, 90, 100 (đến 10li) | SS400 | 6m, 12m | 11.900 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | ||||
1 | Thép góc V30x30x3. V45x45x5. | CT3,SS400 | 6m | 11.490 |
2 | Thép góc V40x40x3. V40x40x4. V40x40x5. | CT3,SS400 | 6m | 11.450 |
3 | Thép góc V50x50x5. V50x50x4. V50x50x6. | CT3,SS400 | 6m | 11.450 |
4 | Thép góc V60x60x5. V60x60x4. V60x60x6. | CT3,SS400 | 6m | 11.390 |
5 | Thép góc V63x63x5. V63x63x6. | CT3,SS400 | 6m | 11.390 |
6 | Thép góc V65x65x5. V65x65x6. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 11.390 |
7 | Thép góc V70x70x5. V70x6. V70x7. V70x8. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 11.390 |
8 | Thép góc V75x75x6. V75x75x7. V75x75x8. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 11.390 |
9 | Thép góc V80x80x6. V80x80x7. V80x80x8. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.390 |
10 | Thép góc V90x90x6. V90x7. V90x8. V90x9. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.390 |
11 | Thép góc V100x7. V100x8. V100x9. V10x10. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.480 |
12 | Thép góc V120x120x10. V120x8. V120x12. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.480 |
13 | Thép góc V130x130x9. V130x10. V130x12. | SS400 | 6m và 12m | 11.480 |
14 | Thép góc V150x150x10. V150x12. V150x15. | SS400 | 6m và 12m | 11.510 |
15 | Thép góc V175x175x12. V175x15. V175x17. | SS400 | 6m và 12m | 13.630 |
16 | Thép góc V200x200x15. V200x20. V200x25. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 13.630 |
17 | Thép góc V120x120x8. V120x10, V120x12. | SS540 | 6m và 12m | 12.160 |
18 | Thép góc V130x130x12. V130x10. V130x9. | SS540 | 6m và 12m | 12.160 |
19 | Thép góc V150x150x15. V150x12. V150x10. | SS540 | 6m và 12m | 12.160 |
20 | Thép góc V175x175x15. V175x175x12. | SS540 | 12m | 13.980 |
21 | Thép góc V200x200x20. V200x15. V200x25. | SS540 | 12m | 14.680 |
THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ C, CHỮ H (Thái Nguyên - Nhập khẩu) | ||||
1 | Thép chữ U60x30x3,5. U80x40x4,5. U100x50x5 | CT3,SS400 | 6m | 12.200 |
2 | Thép chữ U100x46x4,5. Thép U120x52x4.8 | CT3,SS400 | 6m | 11.980 |
3 | Thép chữ U140x58x4,9. Thép U160x64x5. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.680 |
4 | Thép U180x68x7. U200x76x5,2. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 12.530 |
5 | Thép U250x78x7. U360x96x9. U300x85x7 | SS400 | 12m | 12.530 |
6 | Thép chữ U400x100x10,5. | SS400 | 12m | 12.530 |
7 | Thép chữ I100x55x4,5. Thép I120x64x4,8. | SS400 | 6m và 12m | 12.180 |
8 | Thép chữ I150x75x5. Thép I150x75x5,5. | SS400 | 6m và 12m | 11.980 |
9 | Thép chữ I175x90x8. | SS400 | 12m | 12.000 |
10 | Thép chữ I199x99x4,5x7. I194x150x6x9. | SS400 | 12m | 12.170 |
11 | Thép chữ I200x100x5,5x8; I244x175x7x11 | SS400 | 12m | 13.060 |
12 | Thép chữ I300x150x6,5x9. I400x200x8x13. | SS400 | 12m | 13.330 |
13 | Thép chữ H125x125x6x9; H148x100x6x9 | SS400 | 12m | 13.630 |
14 | Thép chữ H150x150x7x10; H200x200x8x12 | SS400 | 12m | 13.630 |
15 | Thép chữ H250x250x9x14. H300x300x10x15 | SS400 | 12m | 13.950 |
16 | Thép H350x350x10x19 | SS400 | 12m | 13.950 |
THÉP HỘP ĐEN, THÉP HỘP KẼM THÁI NGUYÊN – HÒA PHÁT – LIPPON – SAO VIỆT | ||||
1 | Hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 13.980 |
2 | Hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 đến 4 li) | SS400 | 6m | 13.980 |
3 | Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6m | 13.830 |
4 | Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6m | 13.830 |
5 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6m | 13.880 |
6 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6m | 14.100 |
7 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li) | SS400 | 6m | 14.100 |
8 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li) | SS400 | 6m | 13.830 |
9 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6m | 13.830 |
10 | Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6m | 14.660 |
11 | Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6m | 14.760 |
12 | Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 14.980 |
13 | Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 14.980 |
14 | Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) | SS400 | 6m | 14.880 |
15 | Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6m | 14.980 |
16 | Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) | SS400 | 6m | 14.980 |
17 | Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 -1.8 ly) | SS400 | 6m | 13.990 |
18 | Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 - 4) | SS400 | 6m | 13.850 |
19 | Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly - 1.8 ly) | SS400 | 6m | 15.380 |
20 | Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 - 2.5 ly) | SS400 | 6m | 15.390 |
21 | Ống đúc D50, D60, D100, D200 | SS400 | 6m | Liên hệ |
22 | Ống đúc d113.5, d141, d168, d219, d273 | SS400 | 6m | Liên hệ |
23 | Phụ kiện thép Ống | SS400 | 6m | Liên hệ |
THÉP XÀ GỒ, THÉP HỘ LAN CHỮ C – CHỮ U – CHỮ Z (Thép đen và mạ kẽm) | ||||
1 | Xà gồ chữ U30. U65. U80 (Dày 1.8 ly đến 3 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.560 |
2 | Xà gồ chữ U100x50. U120x50 (Dày đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.220 |
3 | Xà gồ chữ U150x50. U200x50 (Dày đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.220 |
4 | Xà gồ chữ C100x50x20 (Dày 1.8 ly đến 3.2ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.390 |
5 | Xà gồ chữ C120x50x20 (Dày 1.8 ly đến 3.2 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.390 |
6 | Xà gồ chữ C150x50x20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.390 |
7 | Xà gồ chữ C160x50x20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.390 |
8 | Xà gồ chữ C180x50x20 (Dày 1.8ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.390 |
9 | Xà gồ chữ C200x50x20 (Dày 2 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.390 |
10 | Xà gồ kẽm U100x50. U120x50 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 14.860 |
11 | Xà gồ kẽm U150x75. U160x70 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 14.980 |
12 | Xà gồ kẽm U180x70. U200x70 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 14.980 |
13 | Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5ly đến 3li) | SS400 | Theo Y/cầu | 20.800 |
14 | Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.5 ly đến 3li) | SS400 | Theo Y/cầu | 22.380 |
THÉP TẤM CÁN NÓNG, THÉP LÁ, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, TIZEN, BẢN MÃ, BULONG. | ||||
1 | Tôn tấm 3 ly, tôn tấm 2 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.680 |
2 | Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.360 |
3 | Tôn tấm 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 8 ly | SS400 | 1.5mx6m | 11.990 |
4 | Tôn tấm 20 ly đến 40 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.880 |
5 | Tôn tấm 50 ly đến 200 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.980 |
6 | Tôn nhám 2 ly. Tôn nhám 3 ly | SS400 | 1.5mx6m | 12.680 |
7 | Tôn kẽm 1 ly. Tôn kẽm 2 ly. | SS400 | 1.5mx6m | 13.980 |
8 | Tôn thép lưới mắt cáo 3 ly đến 5 ly | SS400 | 1mx2m | 16.680 |
9 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,3 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 58.000 |
10 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,4 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 69.000 |
11 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 82.000 |
12 | Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,35 ly. | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 89.000 |
13 | Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,4 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 96.900 |
14 | Tôn mát 3 lớp 0,35 ly đến 0.45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | Liên hệ |
15 | Tizen các loại từ d10 đến d14 mạ kẽm (Đủ bộ) | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
16 | Bọ xà gồ các loại dày từ 2 ly đến 8 ly | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
17 | Bulong, đai ốc các loại từ 10mm đến 50mm | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
18 | Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại |
| Theo Y/cầu | 5.990 |
Thái nguyên, Ngày 01 tháng 6 năm 2017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên)
Tag: Giá sắt thép năm tháng 6 năm 2017 tại Lào Cai. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Yên Bái. Giá sắt thép tại Điện Biên tháng 6 năm 2017. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hòa Bình. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Sơn La. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Lai Châu. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hòa Bình. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hà Giang. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Bắc Cạn. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Cao Bằng. Gía sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Lạng Sơn. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Tuyên Quang. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Thái Nguyên. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Phú Thọ. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Bắc Giang. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép tại Bắc Ninh tháng 6 năm 2017. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hà Nam. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hà Nội. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hải Dương. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hải Phòng. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Nam Định. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hưng Yên. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Ninh Bình. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Thái Bình. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Vĩnh Phúc. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Nghệ An. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Hà Tĩnh. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Quảng Bình. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Quảng Trị. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Thừa Thiên Huế. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Quảng Nam. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Quảng Ngãi. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Đà Nẵng. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Bình Định. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Phú Yên. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Phú Yên. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Khánh Hòa. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Ninh Thuận. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Bình Thuận. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Con tum. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Gia Lai. Giá sắt thép tháng 6 năm 2017 tại Đắc Lắc. Giá sắt thép tháng 6
HẾT HẠN
Mã số : | 14574821 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/07/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận